Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quốc Tế Bắc Hà 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã tuyển sinh: DBH
- Đại chỉ: Số 54 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. ĐT: (04) 62690558.
- ĐT: 04.62690558; 04.62690557, 04.22107751. Fax: 04.62690554.
- Website: www.bhiu.edu.vn
Mã ngành, khối xét tuyển Đại học Quốc tế Bắc Hà năm 2024:
1. Khối ngành Kinh tế
- Tổng thời gian khóa học là 3,5 – 4 năm gồm các khối ngành và chuyên ngành đào tạo như sau:
Khối ngành | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
Quản trị kinh doanh | Quản trị thương mại điện tử | 7340101 | A00, C00, C14, C20 D01 |
Quản trị chuỗi cung ứng – Logistics | |||
Quản trị du lịch và khách sạn | |||
Quản trị tài chính | |||
Quản trị doanh nghiệp | |||
Quản trị dự án và kinh doanh | |||
Tài chính – ngân hàng | Tài chính Doanh nghiệp | 7340201 | A00, C00, C14, C20 D01 |
Tài chính Ngân hàng | |||
Tài chính Quốc tế | |||
Kế toán | Kế toán Doanh nghiệp | 7340301 | A00, C00, C14, C20 D01 |
Kế toán hành chính công |
2. Khối ngành Kỹ thuật
- Tổng thời gian khóa học là 4 – 4,5 năm gồm các khối ngành và chuyên ngành đào tạo như sau:
Khối ngành | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
Kỹ thuật Điện tử và Viễn thông | Điện tử Công nghiệp và dân dụng | 7520207 | A00, A01, A02, A03, A04 |
Điện tử điện lạnh | |||
Điện tử Tự động hóa | |||
Điện tử Năng lượng tái tạo | |||
Điện tử Nông, Lâm nghiệp | |||
Điện tử, Điện công nghiệp | |||
Điện tử Truyền thông số | |||
Điện tử, Điện Ô tô | |||
Công nghệ thông tin | Truyền thông đa phương tiện | 7480201 | A00, A01, A02, A03, A04 |
Mạng máy tính và quản lý website | |||
Công nghệ phần mềm | |||
Hệ thống thông tin |
3. Khối ngành Xây dựng
- Tổng thời gian khóa học là 4 – 4,5 năm gồm các khối ngành và chuyên ngành đào tạo như sau:
Khối ngành | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
Kỹ thuật Xây dựng | Kỹ thuật Công trình dân dụng và công nghiệp | 7580201 | A00, A01, A04, A06, D01 |
Kinh tế Xây dựng | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, A04, A06, D01 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, A04, A06, D01 |