Mã trường: DTC 

Tên trường: Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Thái Nguyên

Tên viết tắt: ICTU

Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, Faculty of Information Technology

Địa chỉ: đường Z115, Quyết Thắng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.

Website: http://tuyensinh.ictu.edu.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/ictu.vn

Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210403 Thiết kế đồ họa 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
2 7220201 Tiếng Anh truyền thông 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D01; D07; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
V-SAT D01
3 7310109 Quản trị kinh doanh số 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
4 7310109_TC Công nghệ tài chính 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
6 7320104_NTS Nghệ thuật số 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
7 7320106 Công nghệ truyền thông 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
8 7340122 Thương mại điện tử 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
9 7340122_TD Marketing số 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
10 7340405 Quản lý logistics và chuỗi cung ứng 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
11 7340406 Quản trị văn phòng 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
12 7480101 Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn) 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
14 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
15 7480108 Kỹ thuật máy tính 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
16 7480201 Công nghệ thông tin 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
17 7480201_QT Công nghệ thông tin quốc tế 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
18 7480201_TD Công nghệ thông tin trọng điểm 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
19 7480202 An ninh mạng 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
20 7510212 Công nghệ ô tô 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
21 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
22 7510302 Điện tử - viễn thông 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
23 7510302_V Vi mạch bán dẫn 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; D07; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
24 7510303 Tự động hóa 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01
25 7520119 Cơ điện tử 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D09; D10; D84; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23;
V-SAT A00; D01

Học phí Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên 2025 - 2026

Học phí dự kiến của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm học 2025-2026 :

Học phí dự kiến của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên năm học 2025-2026 dao động từ 1.350.000 VNĐ/tháng đến 1.640.000 VNĐ/tháng, tương đương 13.500.000 VNĐ - 16.400.000 VNĐ/năm, tùy theo ngành học. 

Chi tiết hơn:
 
- Hệ đại trà: Mức học phí có thể thay đổi trong các năm học tiếp theo, nhưng không vượt quá 15% mỗi năm. 
- Ngành học cụ thể:

       + Khối ngành Công nghệ thông tin và Kỹ thuật có thể ở mức 1.640.000 VNĐ/tháng (khoảng 16.400.000 VNĐ/năm).

+ Các ngành khác như Quản trị kinh doanh số, Thiết kế đồ họa, Truyền thông đa phương tiện, Quản trị văn phòng có thể có mức học phí khác nhau, ví dụ: 13.500.000 VNĐ, 15.900.000 VNĐ, 11.500.000 VNĐ, 14.100.000 VNĐ.

- Chính sách ưu đãi: Sinh viên thuộc diện chính sách sẽ được miễn hoặc giảm học phí theo quy định của nhà trường.

Điểm chuẩn ĐH Công nghệ thông tin và truyền thông - ĐH Thái Nguyên năm 2025 mới nhất