
Mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Hành Chính và Quản trị công 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Hành Chính và Quản trị công 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã tuyển sinh: HCH
Tên tiếng Anh: NATIONAL ACADEMY OF PUBLIC ADMINISTRATION
Năm thành lập: 1959
Cơ quanchủ quản: HV Chính trị Quốc Gia HCM
Địa chỉ: 77 Nguyễn Chí Thanh, Q. Đống Đa, Hà Nội
Website: www.napa.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Học viện Hành chính và Quản trị công năm 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội | ||||||||
1 | 7220201-Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; D14; D15 | |||||||
2 | 7229040-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
3 | 7229040-02-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | 120 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
4 | 7229042-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
5 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hóa | 70 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
6 | 7310101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | |||||||
7 | 7310101-Hà Nội | Kinh tế | 220 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | |||||||
8 | 7310201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | |||||||
9 | 7310201-Hà Nội | Chính trị học | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | |||||||
10 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 150 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C19; D01; D14 | |||||||
11 | 7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | 310 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14; D15 | |||||||
12 | 7320201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | |||||||
13 | 7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | |||||||
14 | 7320303-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | |||||||
15 | 7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | |||||||
16 | 7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | 370 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D15 | |||||||
17 | 7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | |||||||
18 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | 330 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | |||||||
19 | 7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | |||||||
20 | 7380101-Hà Nội | Luật | 280 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | |||||||
21 | 7480104-01-Hà Nội | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X26 | |||||||
22 | 7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | 100 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X26 | |||||||
23 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 140 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
II. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại tỉnh Quảng Nam | ||||||||
24 | 7310101-Quảng Nam | Kinh tế | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | |||||||
25 | 7310205-Quảng Nam | Quản lý nhà nước | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C20; D01; D15 | |||||||
26 | 7340404-Quảng Nam | Quản trị nhân lực | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||||
27 | 7340406-Quảng Nam | Quản trị văn phòng | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||||
28 | 7380101-01-Quảng Nam | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | 0 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||||
29 | 7380101-Quảng Nam | Luật | 80 | Kết HợpƯu TiênCCQTĐGNL HCMĐGNL HN | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||||
30 | 7810103-Quảng Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
III. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chi Minh | ||||||||
31 | 7310101-TP-HCM | Kinh tế | 155 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C01; C04; C14; D01 | |||||||
32 | 7310202-TP-HCM | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | |||||||
33 | 7310205-TP-HCM | Quản lý nhà nước | 90 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | |||||||
34 | 7320303-01-TP-HCM | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; D01; D07; D14 | |||||||
35 | 7320303-TP-HCM | Lưu trữ học | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; D01; D07; D14 | |||||||
36 | 7340404-TP-HCM | Quản trị nhân lực | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C04; C14; D01 | |||||||
37 | 7340406-TP-HCM | Quản trị văn phòng | 165 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||||
38 | 7380101-01-TP-HCM | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||||
39 | 7380101-TP-HCM | Luật | 120 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||||
IV. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại Đắk Lắk | ||||||||
40 | 7310205-Đắk Lắk | Quản lý nhà nước | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C20; D01; D15 | |||||||
41 | 7340404-Đắk Lắk | Quản trị nhân lực | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | |||||||
42 | 7380101-Đắk Lắk | Luật | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNKết HợpƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 |
Học phí Học viện Hành chính và Quản trị công năm 2025
Các ngành: Quản lý nhà nước, Văn hóa học (và các chuyên ngành), Quản lý văn hóa (và chuyên ngành), Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Lưu trữ học (và chuyên ngành), Chính trị học (và chuyên ngành), Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, Ngôn ngữ Anh, Kinh tế (và chuyên ngành): 551.000 đồng/tín chỉ.
Các ngành: Quản trị nhân lực, Quản trị văn phòng (và chuyên ngành), Luật (và chuyên ngành): 516.000 đồng/tín chỉ.
Ngành Hệ thống thông tin (và chuyên ngành): 603.000 đồng/tín chỉ.
Điểm chuẩn Học viện Hành chính và Quản trị công năm 2025
Học phí Học viện Hành chính và Quản trị công năm 2025 - 2026