Mã trường: VHD

Tên trường: Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung

Tên tiếng Anh: Viet - Hung Industrial University

Tên viết tắt: VIU

Địa chỉ: Số 16, phố Hữu Nghị, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội

Website: http://www.viu.edu.vn

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghiệp Việt Hung 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7310101 Kinh tế 125 ĐT THPTĐGNL HCM A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 7310109 Kinh tế số 50 ĐT THPTĐGNL HCM A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 7340101 Quản trị kinh doanh 300 ĐT THPTĐGNL HCM A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 7340115 Marketing 50 ĐT THPTĐGNL HCM A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng 125 ĐT THPTĐGNL HCM A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 7340205 Công nghệ tài chính 50 ĐT THPTĐGNL HCM A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7480101 Khoa học máy tính 50 ĐT THPTĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7480201 Công nghệ thông tin 350 ĐT THPTĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 50 ĐT THPT A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04
ĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 100 ĐT THPTĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 350 ĐT THPTĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 200 ĐT THPTĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 50 ĐT THPTĐGNL HCM A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Học phí chính thức Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2025 - 2026

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2025 mới nhất

 Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2025 mới nhất

Media VietJack

Xem thêm