
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: XDA
Tên trường: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Tên viết tắt: HUCE
Tên tiếng Anh: Hanoi University of Civil engineering
Địa chỉ: Số 55 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Website: https://huce.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị (*) | 0 | CCQTƯu Tiên | |
ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||||
2 | 72104_NT1 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||||
3 | 72104_NT2 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||||
4 | 72104_NT3 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||||
5 | 7340409 | Quản lý dự án (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
6 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
8 | 7480101_QT | Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
10 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
11 | 7480201_02 | Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
13 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||||
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
15 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
16 | 7510605_02 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
17 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
18 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
19 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
20 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
22 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2 | ||||
V-SAT | VS1; VS2 | ||||
23 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||||
24 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||||
25 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | V00; V02; V10 | ||||
26 | 7580101_02 | Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | V00; V02 | ||||
27 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | V00; V02; V06 | ||||
28 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | V00; V02 | ||||
29 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPT | V00; V01; V02 | ||||
30 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
31 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
32 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
33 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
34 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
35 | 7580201_05 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
36 | 7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
37 | 7580201_QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
38 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
39 | 7580205_02 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
40 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||||
41 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
42 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
43 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | 0 | Ưu TiênCCQT | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
44 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
45 | 7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 |
Học phí trường Đại học Xây dựng Hà Nội 2025 -2026 mới nhất
Học phí dự kiến năm 2025 - 2026 của trường đại học Xây dựng Hà Nội
Năm học 2025 - 2026, trường Đại học Xây dựng Hà Nội dự kiến áp dụng mức học phí từ 18,5 đến 150 triệu đồng/năm học. Cụ thể, với các chương trình chuẩn (Kỹ sư, Kiến trúc sư, Cử nhân) có mức học phí thấp nhất với 18,5 triệu đồng/năm học. Với các chương trình đào tạo chất lượng cao, quốc tế có mức học phí dao động từ 37 - 150 triệu đồng/năm học.
Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2025 mới nhất
Xem thêm bài viết về trường Đại học Xây dựng mới nhất: