Mã trường: XDA

Tên trường: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội

Tên viết tắt: HUCE

Tên tiếng Anh: Hanoi University of Civil engineering

Địa chỉ: Số 55 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Website: https://huce.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/truongdhxaydung

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210110 Mỹ thuật đô thị (*) 0 CCQTƯu Tiên  
ĐT THPT H00; H07; V00; V01; V02
2 72104_NT1 CTĐT Nghệ thuật và thiết kế 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPT H00; H07; V00; V01; V02
3 72104_NT2 CTĐT Nghệ thuật và thiết kế 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPT H00; H07; V00; V01; V02
4 72104_NT3 CTĐT Nghệ thuật và thiết kế 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPT H00; H07; V00; V01; V02
5 7340409 Quản lý dự án (*) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
6 7460108 Khoa học dữ liệu (*) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
7 7480101 Khoa học máy tính 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
8 7480101_QT Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
9 7480201 Công nghệ thông tin 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
10 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
11 7480201_02 Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
12 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
13 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP5
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS5
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
15 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
16 7510605_02 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
18 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
19 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
20 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
21 7520201 Kỹ thuật điện 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
22 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2
V-SAT VS1; VS2
23 7520309 Kỹ thuật vật liệu 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP5
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS5
24 7520320 Kỹ thuật Môi trường 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP5
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS5
25 7580101 Kiến trúc 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPT V00; V02; V10
26 7580101_02 Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPT V00; V02
27 7580102 Kiến trúc cảnh quan 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPT V00; V02; V06
28 7580103 Kiến trúc nội thất 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPT V00; V02
29 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPT V00; V01; V02
30 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
31 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
32 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
33 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
34 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
35 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
36 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3
V-SAT VS1; VS2; VS3
37 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
38 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
39 7580205_02 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
40 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP5
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS5
41 7580301 Kinh tế xây dựng 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
42 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
43 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản 0 Ưu TiênCCQT  
Học BạĐT THPT A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
44 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4
45 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*) 0 Ưu TiênCCQT  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BK K00
ĐGNL SPHN SP1; SP2; SP3; SP4
V-SAT VS1; VS2; VS3; VS4

Học phí trường Đại học Xây dựng Hà Nội 2025 -2026 mới nhất

Học phí dự kiến năm 2025 - 2026 của trường đại học Xây dựng Hà Nội

Năm học 2025 - 2026, trường Đại học Xây dựng Hà Nội dự kiến áp dụng mức học phí từ 18,5 đến 150 triệu đồng/năm học. Cụ thể, với các chương trình chuẩn (Kỹ sư, Kiến trúc sư, Cử nhân) có mức học phí thấp nhất với 18,5 triệu đồng/năm học. Với các chương trình đào tạo chất lượng cao, quốc tế có mức học phí dao động từ 37 - 150 triệu đồng/năm học.

Xem thêm

 

Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2025 mới nhất