A. Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng TP HCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25.05  
2 7220201_DB Ngôn ngữ Anh (Đặc biệt) A01; D01; D14; D15 24.05  
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.5  
4 7340002 Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.5  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.8  
6 7340101_TABP Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 20.45  
7 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 26.1  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.36  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.47  
10 7340201_TABP Tài chính ngân hàng (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 24.1  
11 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 25.43  
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.29  
13 7340301_TABP Kế Toán (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 23.65  
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.24  
15 7340405_TABP Hệ thống thông tin quản lý (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 24.55  
16 7340405_TABP Kinh tế quốc tế (Tiếng Anh bán phần) A00; A01; D01; D07 25  
17 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 24.35  
18 746108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24.75  
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.8  

B. Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng TP HCM 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201_DB Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 108 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
2 7310106_TABP Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 133.57 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
3 7340002 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 90 Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
4 7340101_TABP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 90 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
5 7340201_TABP Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 96.5 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
6 7340301_TABP Kế toán A00; A01; D01; D07 90 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
7 7340405_TABP Hế thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 97.25 Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT

C. Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng TP HCM 2024 theo Điểm đánh giá đầu vào V-SAT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D07; D09; D10 229  
2 7220201_DB Ngôn ngữ Anh A01; D07; D09; D10 261.75 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
3 7310106 Kinh tế quốc tế A01; D07; D09; D10 243.75  
4 7310106_TABP Kinh tế quốc tế A01; D07; D09; D10 234 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D09; D10 253.5  
6 7340101_TABP Quản trị kinh doanh A00; A01; A04; A05 300 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
7 7340115 Marketing A00; A01; D09; D10 305.25  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D07; D09; D10 315.25  
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; A04; A05 229.5  
10 7340201_TABP Tài chính ngân hàng A00; A01; A04; A05 237 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
11 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; A04; A05 229.5  
12 7340301 Kế toán A00; A01; A04; A05 244.5  
13 7340301_TABP Kế toán A00; A01; A04; A05 248.25 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; A04; A05 242.25  
15 7340405_TABP Hế thống thông tin quản lý A00; A01; A04; A05 267.75 Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
16 7380107 Luật kinh tế A01; A03; A07; D09 240  
17 746108 Khoa học dữ liệu A00; A01; A04; A05 241.5  
18 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A04; A05 273