Đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên 9 Chủ đề 10 có đáp án (Đề 86)

24 người thi tuần này 4.6 420 lượt thi 13 câu hỏi 45 phút

🔥 Đề thi HOT:

389 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 25 câu hỏi
317 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 3

1.6 K lượt thi 30 câu hỏi
312 người thi tuần này

Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 2

1.6 K lượt thi 25 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Hợp chất nào thường được tạo ra trong quá trình đốt cháy than?

Lời giải

Chọn đáp án C.

Câu 2

Biến đổi khí hậu được định nghĩa là gì?

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 3

Nguyên tố nào sau đây không thuộc nhóm 12 nguyên tố phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất?

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 4

Việc khai thác vỏ Trái Đất không dẫn đến tác động nào sau đây?

Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 5

Hợp chất hữu cơ nào thường được tạo ra trong quá trình hô hấp ở thực vật?

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 6

Các biểu hiện nào dưới đây có thể liên quan đến biến đổi khí hậu gần đây?

Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 7

Dự đoán về các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và thời tiết trước mắt và lâu dài thường bao gồm

Lời giải

Chọn đáp án A.

Câu 8

Nguyên liệu để sản xuất đồ gốm là

Lời giải

Chọn đáp án B.

Câu 9

Trong chu trình carbon của tự nhiên, carbon dioxide được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 10

Thực trạng nào sau đây phản ánh tình hình khai thác nhiên liệu hoá thạch hiện nay?

Lời giải

Chọn đáp án D.

Câu 11

Calcium carbonate (CaCO3) đóng vai trò gì trong đá vôi? Nêu các loại đá vôi phổ biến trong tự nhiên và nguồn gốc của chúng.

Lời giải

Calcium carbonate (CaCO3) là thành phần chính của đá vôi (chiếm từ 95% đến 99%) tạo nên cấu trúc của nó. CaCO3 là hợp chất khoáng vôi phổ biến nhất trong tự nhiên và thường chiếm phần lớn khối lượng của đá vôi.

Có một số loại đá vôi phổ biến trong tự nhiên, mỗi loại có nguồn gốc và điều kiện hình thành riêng. Dưới đây là một số loại đá vôi phổ biến và nguồn gốc của chúng:

- Đá vôi cát (Limestone): Đây là loại đá vôi phổ biến nhất và thường được tìm thấy trên khắp thế giới. Đá vôi cát được hình thành từ kết tủa của calcium carbonate (CaCO3) từ nước ngọt hoặc nước biển trong các môi trường biển, hồ, hoặc suối.

- Đá vôi biển (Chalk): Đá vôi biển là một dạng đặc biệt của đá vôi, thường có cấu trúc rỗng và mềm mại hơn. Nó được hình thành từ cặn trầm tích của các sinh vật như vi tảo và foraminifera ở dạng nước sâu.

- Dolomite: Dolomite là một loại đá vôi chứa cả calcium carbonate (CaCO3) và magnesium carbonate (MgCO3). Nó được hình thành từ quá trình kết tủa và lắng đọng của các khoáng chất trong môi trường nước ngọt hoặc nước biển giàu magnesium.

- Đá vôi tăng bảo (Marble): Đá vôi tăng bảo là kết quả của sự biến đổi của đá vôi cát hoặc đá vôi biển dưới tác động của nhiệt độ và áp lực cao.

Câu 12

Nêu và mô tả một số ứng dụng quan trọng của silicon trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Tại sao silicon được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng này?

Lời giải

Silicon được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử như sản xuất vị mạch và linh kiện điện tử bởi vì nó có khả năng dẫn điện tốt, ổn định về nhiệt độ, và dễ dàng được tạo hình thành các cấu trúc phức tạp.

Trong công nghiệp xây dựng, silicon được ưa chuộng vì khả năng chống thấm và cách nhiệt tốt của nó.

Trong cuộc sống hàng ngày, khả năng chống dính và chịu nhiệt của silicon làm cho nó trở thành nguyên liệu lý tưởng cho các sản phẩm như silicone, sơn chống thấm và kính mắt.

Câu 13

Giải thích vai trò của một số nguyên liệu chính trong sản xuất đồ gốm, thủy

tinh và xi măng.

Lời giải

Vai trò của một số nguyên liệu chính trong sản xuất đồ gốm, thủy tinh và xi măng.

Đồ gốm:

- Đất sét: Tạo độ dẻo, tạo hình sản phẩm.

- Cao lanh: Tăng độ trắng, độ mịn cho sản phẩm.

- Thạch anh: Tăng độ cứng, độ bền cho sản phẩm.

Thủy tinh:

- Cát thạch anh: Tạo thành phần chính của thủy tinh.

- Soda: Hạ thấp nhiệt độ nóng chảy của hỗn hợp nguyên liệu.

- Đá vôi: Tăng độ bền, chống ăn mòn cho thủy tinh.

Xi măng:

- Đá vôi: Cung cấp CaO, thành phần chính của clinker.

- Đất sét: Cung cấp SiO2, Al2O3, tạo thành phần khoáng.

4.6

84 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%