Đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên 9 Chủ đề 10 có đáp án (Đề 86)
24 người thi tuần này 4.6 420 lượt thi 13 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
15 câu Trắc nghiệm Khoa học tự nhiên 9 Kết nối tri thức Bài 18 có đáp án
Đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên 9 Chủ đề 11 có đáp án (Đề 91)
Đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên 9 học kì 2 có đáp án (Đề 121)
Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 3
Bộ 4 đề thi học kì 2 KHTN 9 Cánh diều có đáp án - Đề 2
15 câu Trắc nghiệm Khoa học tự nhiên 9 Kết nối tri thức Bài 35 có đáp án
Đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên 9 Chủ đề 12 có đáp án (Đề 101)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Chọn đáp án C.
Lời giải
Chọn đáp án A.
Lời giải
Chọn đáp án B.
Lời giải
Chọn đáp án D.
Lời giải
Chọn đáp án B.
Lời giải
Chọn đáp án D.
Câu 7
Dự đoán về các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và thời tiết trước mắt và lâu dài thường bao gồm
Dự đoán về các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và thời tiết trước mắt và lâu dài thường bao gồm
Lời giải
Chọn đáp án A.
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 9
Trong chu trình carbon của tự nhiên, carbon dioxide được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?
Trong chu trình carbon của tự nhiên, carbon dioxide được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?
Lời giải
Chọn đáp án D.
Lời giải
Chọn đáp án D.
Câu 11
Calcium carbonate (CaCO3) đóng vai trò gì trong đá vôi? Nêu các loại đá vôi phổ biến trong tự nhiên và nguồn gốc của chúng.
Lời giải
Calcium carbonate (CaCO3) là thành phần chính của đá vôi (chiếm từ 95% đến 99%) tạo nên cấu trúc của nó. CaCO3 là hợp chất khoáng vôi phổ biến nhất trong tự nhiên và thường chiếm phần lớn khối lượng của đá vôi.
Có một số loại đá vôi phổ biến trong tự nhiên, mỗi loại có nguồn gốc và điều kiện hình thành riêng. Dưới đây là một số loại đá vôi phổ biến và nguồn gốc của chúng:
- Đá vôi cát (Limestone): Đây là loại đá vôi phổ biến nhất và thường được tìm thấy trên khắp thế giới. Đá vôi cát được hình thành từ kết tủa của calcium carbonate (CaCO3) từ nước ngọt hoặc nước biển trong các môi trường biển, hồ, hoặc suối.
- Đá vôi biển (Chalk): Đá vôi biển là một dạng đặc biệt của đá vôi, thường có cấu trúc rỗng và mềm mại hơn. Nó được hình thành từ cặn trầm tích của các sinh vật như vi tảo và foraminifera ở dạng nước sâu.
- Dolomite: Dolomite là một loại đá vôi chứa cả calcium carbonate (CaCO3) và magnesium carbonate (MgCO3). Nó được hình thành từ quá trình kết tủa và lắng đọng của các khoáng chất trong môi trường nước ngọt hoặc nước biển giàu magnesium.
- Đá vôi tăng bảo (Marble): Đá vôi tăng bảo là kết quả của sự biến đổi của đá vôi cát hoặc đá vôi biển dưới tác động của nhiệt độ và áp lực cao.
Câu 12
Nêu và mô tả một số ứng dụng quan trọng của silicon trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Tại sao silicon được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng này?
Lời giải
Silicon được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử như sản xuất vị mạch và linh kiện điện tử bởi vì nó có khả năng dẫn điện tốt, ổn định về nhiệt độ, và dễ dàng được tạo hình thành các cấu trúc phức tạp.
Trong công nghiệp xây dựng, silicon được ưa chuộng vì khả năng chống thấm và cách nhiệt tốt của nó.
Trong cuộc sống hàng ngày, khả năng chống dính và chịu nhiệt của silicon làm cho nó trở thành nguyên liệu lý tưởng cho các sản phẩm như silicone, sơn chống thấm và kính mắt.
Lời giải
Vai trò của một số nguyên liệu chính trong sản xuất đồ gốm, thủy tinh và xi măng.
Đồ gốm:
- Đất sét: Tạo độ dẻo, tạo hình sản phẩm.
- Cao lanh: Tăng độ trắng, độ mịn cho sản phẩm.
- Thạch anh: Tăng độ cứng, độ bền cho sản phẩm.
Thủy tinh:
- Cát thạch anh: Tạo thành phần chính của thủy tinh.
- Soda: Hạ thấp nhiệt độ nóng chảy của hỗn hợp nguyên liệu.
- Đá vôi: Tăng độ bền, chống ăn mòn cho thủy tinh.
Xi măng:
- Đá vôi: Cung cấp CaO, thành phần chính của clinker.
- Đất sét: Cung cấp SiO2, Al2O3, tạo thành phần khoáng.
84 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%