Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin về học phí Trường Đại học Hà Nội năm 2025, chi tiết với đầy đủ thông tin học phí của từng ngành học.
A. Học phí Đại học Hà Nội năm 2025 - 2026
Trường Đại học Hà Nội vừa chính thức công bố mức thu học phí áp dụng cho các chương trình đào tạo đại học, thạc sĩ và tiến sĩ trong năm học 2025–2026. Mức học phí được quy định cụ thể theo từng nhóm ngành, chương trình đào tạo và hình thức học tập. Dưới đây là thông tin chi tiết giúp thí sinh và phụ huynh dễ dàng nắm bắt và chuẩn bị kế hoạch tài chính.
- Chương trình đại học chính quy:
Nhóm ngành / Chương trình đào tạo |
Mức học phí (VNĐ/tín chỉ) |
Các học phần kiến thức giáo dục đại cương (dạy bằng tiếng Việt) |
780.000 |
Các học phần khối kiến thức cơ sở, chuyên ngành (dạy bằng tiếng Việt) |
950.000 |
Các ngành ngôn ngữ (giảng dạy bằng tiếng nước ngoài): Anh, Trung, Nhật, Hàn, Đức, Pháp, Nga, v.v. |
1.100.000 |
Ngành Công nghệ thông tin, Truyền thông đa phương tiện |
890.000 |
- Chương trình tiên tiến (dạy bằng ngoại ngữ, chất lượng cao):
Ngành / Học phần |
Mức học phí (VNĐ/tín chỉ) |
Các học phần đại cương (mọi ngành tiên tiến) |
780.000 |
Ngành Ngôn ngữ (Tiên tiến): Anh, Trung, Italia, Hàn Quốc |
1.090.000 |
Ngành Quản trị du lịch và Công nghệ thông tin (Tiên tiến) – học phần chuyên ngành |
1.650.000 – 1.700.000 |
Ngành Công nghệ thông tin, Truyền thông đa phương tiện |
890.000 |
- Chương trình đào tạo Thạc sĩ
Dạy bằng tiếng Việt: 900.000 đồng/tín chỉ
Dạy bằng tiếng Anh: 1.000.000 đồng/tín chỉ
- Chương trình đào tạo Tiến sĩ
Ngành Ngôn ngữ: 1.500.000 đồng/tín chỉ
Ngành khác (dạy bằng tiếng Anh): 2.000.000 đồng/tín chỉ
Mức học phí của Trường Đại học Hà Nội năm học 2025–2026 được xem là phù hợp với chất lượng đào tạo quốc tế hóa, đặc biệt là với các chương trình ngôn ngữ và tiên tiến. Tuy học phí không thấp, nhưng đổi lại sinh viên được học tập trong môi trường hiện đại, chuyên sâu về ngoại ngữ, có nhiều cơ hội trao đổi học thuật với các trường đại học nước ngoài.
B. Học phí Đại học Hà Nội năm 2024 - 2025
Năm học 2024‑2025, Trường Đại học Hà Nội áp dụng mức học phí mới, tăng khoảng 10% so với năm trước.
Học phí được tính theo tín chỉ, tùy ngành học và chương trình đào tạo (tiêu chuẩn, tiên tiến, dạy bằng tiếng Anh).
Sinh viên sẽ cần hoàn thành khoảng 145‑152 tín chỉ để tốt nghiệp, nên tổng chi phí đào tạo phụ thuộc số tín chỉ đăng ký mỗi học kỳ.
Nhóm ngành / chương trình đào tạo |
Mức học phí (đồng/tín chỉ) |
Các học phần đại cương (chuyên ngành bằng ngoại ngữ) |
720.000 đồng/tín chỉ |
Các học phần khối kiến thức cơ sở, chuyên ngành, bổ trợ, thực tập, khóa luận tốt nghiệp — ngành dạy bằng tiếng Pháp (Truyền thông doanh nghiệp) |
820.000 đồng/tín chỉ |
Các học phần khối kiến thức cơ sở/chuyên ngành — ngành dạy bằng tiếng Anh |
880.000 đồng/tín chỉ |
Ngành Công nghệ tài chính |
1.030.000 đồng/tín chỉ |
Mức tăng học phí năm 2024‑2025 so với năm trước không vượt quá khung do Nhà nước quy định (theo Nghị định 81/2021 và các nghị định liên quan) — đây là lộ trình được phép tăng hàng năm.
C. Học phí các trường cùng lĩnh vực
Trường |
Học phí (năm học) |
Đại học KHXN&NV - ĐHQGHN
Xem chi tiết
|
16,9-33 triệu VND/năm |
Học viện Ngoại giao
Xem chi tiết
|
34-45 triệu VND/năm |
Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN
Xem chi tiết
|
16,9‑65 triệu VND/năm |
Trường Quốc tế - ĐHQGHN
Xem chi tiết
|
39-50 triệu VND/năm |
Đại học Mở Hà Nội
Xem chi tiết
|
21,5‑23 triệu VND/năm |
D. Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2025 - 2026
Điểm chuẩn năm 2025 của Trường Đại học Hà Nội dao động từ 23.08 đến 33.89 điểm (theo thang điểm 40, đã bao gồm điểm ưu tiên). Ngành có điểm chuẩn cao nhất là Ngôn ngữ Anh với 33.89 điểm, tiếp theo là các ngành đào tạo bằng tiếng Anh như Truyền thông đa phương tiện (30.82 điểm) và Ngôn ngữ Hàn Quốc (30.65 điểm). Một số ngành có điểm chuẩn thấp hơn như Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành – CTTT (23.08 điểm) hay Ngôn ngữ Tây Ban Nha (25.25 điểm). Nhìn chung, các ngành ngôn ngữ vẫn có mức điểm cao, cho thấy sức hút lớn với thí sinh, đặc biệt là các ngành dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Xem thêm bài viết về trường Đại học Hà Nội mới nhất: