1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
4 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
5 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
6 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
7 |
7310608 |
Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
8 |
7310608 |
Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
9 |
7310608 |
Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học) |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông) |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
13 |
7340114 |
Digital marketing |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
14 |
7340114 |
Digital marketing |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
15 |
7340114 |
Digital marketing |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
16 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
17 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
18 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
19 |
7340205 |
Fintech (Công nghệ tài chính) |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
20 |
7340205 |
Fintech (Công nghệ tài chính) |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
21 |
7340205 |
Fintech (Công nghệ tài chính) |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
22 |
7340301 |
Kế toán |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
23 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
24 |
7340301 |
Kế toán |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
25 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
26 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
27 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
28 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ phần mềm; An toàn thông tin; Trí tuệ nhân tạo) |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
29 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ phần mềm; An toàn thông tin; Trí tuệ nhân tạo) |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
30 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ phần mềm; An toàn thông tin; Trí tuệ nhân tạo) |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
31 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
32 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
33 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
34 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
35 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
36 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
38 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
39 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
40 |
7640101 |
Thú y |
|
5.5 |
ĐTB học kì 1 L12 |
41 |
7640101 |
Thú y |
|
5.5 |
ĐTB cả năm L12 |
42 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; C00; D01 |
16.5 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |
43 |
7720201 |
Dược học |
|
8 |
ĐTB học kì 1 L12 |
44 |
7720201 |
Dược học |
|
8 |
ĐTB cả năm L12 |
45 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; C00; D01 |
21 |
ĐTB 3 môn học bạ L12 |