A. Điểm chuẩn Đại Học Sư phạm - ĐH Huế 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M01; M09 23.6  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01 27.82  
3 7140202TA Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) B03; C00; C03; C04; C14; D01; X01 27  
4 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 26.55  
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 27.3  
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 26.55  
7 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 26.1  
8 7140209TA Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A01 26.1  
9 7140210 Sư phạm Tin học A00; C01; D01; X02; X26 22.3  
10 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; X07 26.08  
11 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 26.88  
12 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B01; B02; B03; B08 23.08  
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; X70; X78 28.9  
14 7140218 Sư phạm Lịch sử A07; A08; C00; C03; C19; D14; X17; X70 27.63  
15 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C20; D15; X21; X74; X75; X77 27.71  
16 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 21.72  
17 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28 20  
18 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00; B08; D07 23.5  
19 7140248 Giáo dục pháp luật C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 26.52  
20 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 27.25  
21 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 25.9  
22 7480104 Hệ thống thông tin A00; C01; D01; X02; X26 17.5  

B. Điểm chuẩn Đại Học Sư phạm - ĐH Huế 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 26.31  
2 7480104 Hệ thống thông tin A00; C01; D01; X02; X26 19.69  

C. Điểm chuẩn Đại Học Sư phạm - ĐH Huế 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   1113  
2 7140202TA Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)   1080  
3 7140204 Giáo dục Công dân   1062  
4 7140205 Giáo dục Chính trị   1092  
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh   1062  
6 7140209 Sư phạm Toán học   1044  
7 7140209TA Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)   1044  
8 7140210 Sư phạm Tin học   892  
9 7140211 Sư phạm Vật lý   1043  
10 7140212 Sư phạm Hóa học   1075  
11 7140213 Sư phạm Sinh học   923  
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn   1156  
13 7140218 Sư phạm Lịch sử   1105  
14 7140219 Sư phạm Địa lý   1108  
15 7140246 Sư phạm công nghệ   800  
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên   940  
17 7140248 Giáo dục pháp luật   1061  
18 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   1090  
19 7310403 Tâm lý học giáo dục   1036  
20 7480104 Hệ thống thông tin   700  

D. Điểm chuẩn Đại Học Sư phạm - ĐH Huế 2024 theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non   21.29  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   27.91  
3 7140202TA Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)   27.13  
4 7140204 Giáo dục Công dân   26.7  
5 7140205 Giáo dục Chính trị   27.42  
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh   26.7  
7 7140209 Sư phạm Toán học   25.57  
8 7140209TA Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)   25.57  
9 7140210 Sư phạm Tin học   19.78  
10 7140211 Sư phạm Vật lý   25.49  
11 7140212 Sư phạm Hóa học   27.01  
12 7140213 Sư phạm Sinh học   20.59  
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn   28.95  
14 7140218 Sư phạm Lịch sử   27.73  
15 7140219 Sư phạm Địa lý   27.81  
16 7140221 Sư phạm Âm nhạc   19.06  
17 7140246 Sư phạm công nghệ   16.95  
18 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên   21.18  
19 7140248 Giáo dục pháp luật   26.67  
20 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   27.37  
21 7310403 Tâm lý học giáo dục   24.79  
22 7480104 Hệ thống thông tin   13.7  

E. Điểm chuẩn Đại Học Sư phạm - ĐH Huế 2024 theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non   18.6  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   23.8  
3 7140202TA Giáo dục Tiểu học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)   22.5  
4 7140204 Giáo dục Công dân   21.9  
5 7140205 Giáo dục Chính trị   22.9  
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh   21.9  
7 7140209 Sư phạm Toán học   21.3  
8 7140209TA Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh)   21.3  
9 7140210 Sư phạm Tin học   17.3  
10 7140211 Sư phạm Vật lý   21.3  
11 7140212 Sư phạm Hóa học   22.3  
12 7140213 Sư phạm Sinh học   18.1  
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn   25.9  
14 7140218 Sư phạm Lịch sử   23.5  
15 7140219 Sư phạm Địa lý   23.6  
16 7140221 Sư phạm Âm nhạc   16.8  
17 7140246 Sư phạm công nghệ   15.2  
18 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên   18.5  
19 7140248 Giáo dục pháp luật   21.9  
20 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   22.9  
21 7310403 Tâm lý học giáo dục   21.1  
22 7480104 Hệ thống thông tin   12.9