A. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu  2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
2 7220201C1 Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
3 7220201C2 Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
4 7220201C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
5 7220201CT Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
7 7220204C1 Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
8 7220204C2 Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
9 7220204C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
10 7310401 Tâm lý học A01; C00; C20; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
11 7310401C1 Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) A01; C00; C20; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
12 73106080 Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
13 7310608C2 Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
14 7310608CT1 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
15 7310608CT2 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
16 7310608NB Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) C00; C19; D01; D06 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
18 73401010 Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
19 7340101C2 Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
20 7340101C3 Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
21 7340101C4 Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
22 7340101CT Quản trị kinh doanh A01; A01; C00; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
23 7340101QA Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
24 7340101QL Quản trị kinh doanh & Luật A00; A01; C19; D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
25 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
26 73401150 Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
27 7340115C2 Digital marketing (ngành Marketing) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
28 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
29 7340120C1 Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
30 7340120KA Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
31 7340120KL Kinh doanh quốc tế & Luật A00; A01; C19; D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
32 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
33 7340201C1 Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
34 7340201TL Tài chính ngân hàng & Luật A00; A01; C19; D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
35 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
36 7340301C1 Kế toán tài chính (ngành Kế toán) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
37 7340301C2 Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
38 7340301KL Kế toán & Luật A00; A01; C19; D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
39 7340301TN Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) A00; A01; C00; D01 20 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
40 7380101 Luật A01; C00; C20; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
41 7380101 LA Luật & Ngôn ngữ Anh A01; C00; C20; D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
42 7380101C1 Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) A01; C00; C20; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
43 7380101CT Luật (dự kiến) A00; C00; C20; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
44 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
45 7480201C1 Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
46 7480201C2 Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
47 7480201C3 Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
48 7480201CT Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
49 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
50 7510102NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
51 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
52 7510201NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
53 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
54 7510205NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
55 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
56 7510301C1 Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
57 7510301C2 Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
58 7510301NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
59 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
60 7510605C1 Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
61 7510605C2 Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
62 7510605CT1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01; A01; C00; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
63 7510605CT2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) A01; A01; C00; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
64 7510605CT3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) A01; A01; C00; D01 15 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
65 7510605LA Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
66 7510605NB Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
67 7510605TN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) A00; A01; C00; D01 20 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
68 7720201 Dược học A00; B00; B08; C08 21 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
69 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; C08 19 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
70 7720301NB Điều dưỡng A00; B00; B08; C08 19 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
72 7810103DA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
73 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
74 78102010 Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
75 7810201C2 Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
76 7810201QA Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

B. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu  2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
2 7220201C1 Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
3 7220201C2 Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
4 7220201C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
5 7220201CT Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
7 7220204C1 Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
8 7220204C2 Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
9 7220204C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
10 7310401 Tâm lý học A01; C00; C20; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
11 7310401C1 Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) A01; C00; C20; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
12 73106080 Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
13 7310608C2 Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
14 7310608CT1 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
15 7310608CT2 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
16 7310608NB Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) C00; C19; D01; D06 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
18 73401010 Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
19 7340101C2 Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
20 7340101C3 Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
21 7340101C4 Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
22 7340101CT Quản trị kinh doanh A01; A01; C00; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
23 7340101QA Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
24 7340101QL Quản trị kinh doanh & Luật A00; A01; C19; D01 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
25 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
26 73401150 Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
27 7340115C2 Digital marketing (ngành Marketing) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
28 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
29 7340120C1 Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
30 7340120KA Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
31 7340120KL Kinh doanh quốc tế & Luật A00; A01; C19; D01 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
32 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
33 7340201C1 Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
34 7340201TL Tài chính ngân hàng & Luật A00; A01; C19; D01 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
35 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
36 7340301C1 Kế toán tài chính (ngành Kế toán) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
37 7340301C2 Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
38 7340301KL Kế toán & Luật A00; A01; C19; D01 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
39 7340301TN Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) A00; A01; C00; D01 22 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
40 7380101 Luật A01; C00; C20; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
41 7380101 LA Luật & Ngôn ngữ Anh A01; C00; C20; D01 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
42 7380101C1 Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) A01; C00; C20; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
43 7380101CT Luật (dự kiến) A00; C00; C20; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
44 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
45 7480201C1 Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
46 7480201C2 Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
47 7480201C3 Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
48 7480201CT Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
49 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
50 7510102NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
51 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
52 7510201NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
53 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
54 7510205NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
55 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
56 7510301C1 Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
57 7510301C2 Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
58 7510301NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
59 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
60 7510605C1 Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
61 7510605C2 Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
62 7510605CT1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01; A01; C00; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
63 7510605CT2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) A01; A01; C00; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
64 7510605CT3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) A01; A01; C00; D01 18 CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
65 7510605LA Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
66 7510605NB Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
67 7510605TN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) A00; A01; C00; D01 22 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
68 7720201 Dược học A00; B00; B08; C08 24 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
69 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; C08 19.5 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
70 7720301NB Điều dưỡng A00; B00; B08; C08 19.5 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
72 7810103DA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
73 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
74 78102010 Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
75 7810201C2 Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
76 7810201QA Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân