1 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; D01; C14; C15 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
2 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; D01; C14; C15 |
23 |
|
3 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; D01; C14; C15 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
4 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; D01; C14; C15 |
23 |
|
5 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; A00; D01 |
24.3 |
|
6 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; A00; D01 |
8.4 |
HSG 1 trong 3 năm |
7 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; A00; D01 |
24.3 |
|
8 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; A00; D01 |
8.4 |
HSG 1 trong 3 năm |
9 |
7210405 |
Âm nhạc |
N03; M03; M06; M10 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
10 |
7210405 |
Âm nhạc |
N03; M03; M06; M10 |
18 |
|
11 |
7210405 |
Âm nhạc |
N03; M03; M06; M10 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
12 |
7210405 |
Âm nhạc |
N03; M03; M06; M10 |
18 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D15; D78 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D15; D78 |
25 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D15; D78 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D15; D78 |
25 |
|
17 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; D78 |
8.8 |
HSG 1 trong 3 năm |
18 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; D78 |
25 |
|
19 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; D78 |
8.8 |
HSG 1 trong 3 năm |
20 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; D78 |
25 |
|
21 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; A01; D15; D78 |
25 |
|
22 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; A01; D15; D78 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
23 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; A01; D15; D78 |
25 |
|
24 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; A01; D15; D78 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
25 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C14; C00; D01; A16 |
22 |
|
26 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C14; C00; D01; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
27 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C14; C00; D01; A16 |
22 |
|
28 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C14; C00; D01; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
29 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C14; C00; D01; D78 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
30 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C14; C00; D01; D78 |
22 |
|
31 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C14; C00; D01; D78 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
32 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C14; C00; D01; D78 |
22 |
|
33 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00; D01; C14; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
34 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00; D01; C14; B08 |
22 |
|
35 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00; D01; C14; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00; D01; C14; B08 |
22 |
|
37 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D09; V01 |
8.7 |
HSG 1 trong 3 năm |
38 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D09; V01 |
26.6 |
|
39 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D09; V01 |
8.7 |
HSG 1 trong 3 năm |
40 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D09; V01 |
26.6 |
|
41 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
42 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
24.5 |
|
43 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
44 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
24.5 |
|
45 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; A16 |
26.5 |
|
46 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; A16 |
8.9 |
HSG 1 trong 3 năm |
47 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; A16 |
26.5 |
|
48 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; A16 |
8.9 |
HSG 1 trong 3 năm |
49 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
50 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
25 |
|
51 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
52 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
25 |
|
53 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
54 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
24.5 |
|
55 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
8.5 |
HSG 1 trong 3 năm |
56 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
24.5 |
|
57 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
25 |
|
58 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
8.3 |
HSG 1 trong 3 năm |
59 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
25 |
|
60 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
8.3 |
HSG 1 trong 3 năm |
61 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; A16 |
8.3 |
HSG 1 trong 3 năm |
62 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; A16 |
24 |
|
63 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; A16 |
8.3 |
HSG 1 trong 3 năm |
64 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; A16 |
24 |
|
65 |
7380101 |
Luật |
C14; C00; D01; A16 |
25 |
|
66 |
7380101 |
Luật |
C14; C00; D01; A16 |
8.2 |
HSG 1 trong 3 năm |
67 |
7380101 |
Luật |
C14; C00; D01; A16 |
25 |
|
68 |
7380101 |
Luật |
C14; C00; D01; A16 |
8.2 |
HSG 1 trong 3 năm |
69 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00; D01; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
70 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00; D01; B00; B08 |
19 |
|
71 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00; D01; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
72 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00; D01; B00; B08 |
19 |
|
73 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; A16 |
19 |
|
74 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
75 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; A16 |
19 |
|
76 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
77 |
7460101 |
Toán học |
A00; B00; D07; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
78 |
7460101 |
Toán học |
A00; B00; D07; A16 |
22 |
|
79 |
7460101 |
Toán học |
A00; B00; D07; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
80 |
7460101 |
Toán học |
A00; B00; D07; A16 |
22 |
|
81 |
7480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
82 |
7480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
83 |
7480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
84 |
7480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
85 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
24 |
|
86 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
8.1 |
HSG 1 trong 3 năm |
87 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
24 |
|
88 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
8.1 |
HSG 1 trong 3 năm |
89 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D90 |
23.5 |
|
90 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
91 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D90 |
23.5 |
|
92 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
93 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; C01; A16 |
22 |
|
94 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; C01; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
95 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; C01; A16 |
22 |
|
96 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; C01; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
97 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D90 |
25.6 |
|
98 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D90 |
8.7 |
HSG 1 trong 3 năm |
99 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D90 |
25.6 |
|
100 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D90 |
8.7 |
HSG 1 trong 3 năm |
101 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
20 |
|
102 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
103 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
20 |
|
104 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
105 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
106 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
107 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
108 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
109 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
110 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; D01; D90 |
20 |
|
111 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
112 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; D01; D90 |
20 |
|
113 |
7520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
19 |
|
114 |
7520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
115 |
7520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
19 |
|
116 |
7520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
117 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
118 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
19 |
|
119 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
120 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
19 |
|
121 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A00; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
122 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A00; A16 |
20 |
|
123 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A00; A16 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
124 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A00; A16 |
20 |
|
125 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A01; D01; D90 |
19 |
|
126 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
127 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A01; D01; D90 |
19 |
|
128 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A01; D01; D90 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
129 |
7760101 |
Công tác Xã hội |
C00; D01; C19; C15 |
21 |
|
130 |
7760101 |
Công tác Xã hội |
C00; D01; C19; C15 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
131 |
7760101 |
Công tác Xã hội |
C00; D01; C19; C15 |
21 |
|
132 |
7760101 |
Công tác Xã hội |
C00; D01; C19; C15 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
133 |
7810101 |
Du lịch |
D01; D14; D15; D78 |
22 |
|
134 |
7810101 |
Du lịch |
D01; D14; D15; D78 |
8.2 |
HSG 1 trong 3 năm |
135 |
7810101 |
Du lịch |
D01; D14; D15; D78 |
22 |
|
136 |
7810101 |
Du lịch |
D01; D14; D15; D78 |
8.2 |
HSG 1 trong 3 năm |
137 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
138 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
20 |
|
139 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
140 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
20 |
|
141 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; D01; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
142 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; D01; B00; B08 |
20 |
|
143 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; D01; B00; B08 |
8 |
HSG 1 trong 3 năm |
144 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; D01; B00; B08 |
20 |
|