A. Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 23  
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M11 23.04  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A16 26.47  
4 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; A00; D01 20.5  
5 7210405 Âm nhạc N03; M03; M06; M10 15  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 22.9  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 23.3  
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 21.5  
9 7310205 Quản lý nhà nước C14; C00; D01; A16 22.3  
10 7310206 Quan hệ quốc tế A00; C00; D01; D78 22.3  
11 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 25  
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 25  
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 21.4  
14 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 23.1  
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 21.6  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 21.4  
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 22  
18 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 20.2  
19 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 24  
20 7420201 Công nghệ sinh học A00; D01; B00; B08 15  
21 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 15  
22 7460101 Toán học A00; A01; D07; A16 23  
23 7480103 Kỳ thuật phần mềm A00; A01; C01; D90 17  
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D90 18  
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D90 20.3  
26 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; A16 16.5  
27 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 22.3  
28 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 18.5  
29 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D90 15  
30 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 15  
31 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D01; B00; B08 15  
32 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 15  
33 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 15  
34 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D90 15  
35 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19; C15 21  
36 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 21  
37 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 18.5  
38 7850103 Quản lý đất đai A00; D01; B00; B08 15.5  

B. Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 8.5 HSG 1 trong 3 năm
2 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 23  
3 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 8.5 HSG 1 trong 3 năm
4 7140101 Giáo dục học C00; D01; C14; C15 23  
5 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; A00; D01 24.3  
6 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; A00; D01 8.4 HSG 1 trong 3 năm
7 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; A00; D01 24.3  
8 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; A00; D01 8.4 HSG 1 trong 3 năm
9 7210405 Âm nhạc N03; M03; M06; M10 8 HSG 1 trong 3 năm
10 7210405 Âm nhạc N03; M03; M06; M10 18  
11 7210405 Âm nhạc N03; M03; M06; M10 8 HSG 1 trong 3 năm
12 7210405 Âm nhạc N03; M03; M06; M10 18  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 8.5 HSG 1 trong 3 năm
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 25  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 8.5 HSG 1 trong 3 năm
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 25  
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 8.8 HSG 1 trong 3 năm
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 25  
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 8.8 HSG 1 trong 3 năm
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 25  
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 25  
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 8.5 HSG 1 trong 3 năm
23 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 25  
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 8.5 HSG 1 trong 3 năm
25 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 22  
26 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
27 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 22  
28 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
29 7310206 Quan hệ quốc tế C14; C00; D01; D78 8 HSG 1 trong 3 năm
30 7310206 Quan hệ quốc tế C14; C00; D01; D78 22  
31 7310206 Quan hệ quốc tế C14; C00; D01; D78 8 HSG 1 trong 3 năm
32 7310206 Quan hệ quốc tế C14; C00; D01; D78 22  
33 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
34 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 22  
35 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
36 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 22  
37 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 8.7 HSG 1 trong 3 năm
38 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 26.6  
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 8.7 HSG 1 trong 3 năm
40 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D09; V01 26.6  
41 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 8.5 HSG 1 trong 3 năm
42 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 24.5  
43 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 8.5 HSG 1 trong 3 năm
44 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; A16 24.5  
45 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 26.5  
46 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 8.9 HSG 1 trong 3 năm
47 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 26.5  
48 7340115 Marketing A00; A01; D01; A16 8.9 HSG 1 trong 3 năm
49 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 8.5 HSG 1 trong 3 năm
50 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25  
51 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 8.5 HSG 1 trong 3 năm
52 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25  
53 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 8.5 HSG 1 trong 3 năm
54 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 24.5  
55 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 8.5 HSG 1 trong 3 năm
56 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 24.5  
57 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 25  
58 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 8.3 HSG 1 trong 3 năm
59 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 25  
60 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 8.3 HSG 1 trong 3 năm
61 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 8.3 HSG 1 trong 3 năm
62 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 24  
63 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 8.3 HSG 1 trong 3 năm
64 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 24  
65 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 25  
66 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 8.2 HSG 1 trong 3 năm
67 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 25  
68 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 8.2 HSG 1 trong 3 năm
69 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
70 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 19  
71 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
72 7420201 Công nghệ Sinh học A00; D01; B00; B08 19  
73 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 19  
74 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
75 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 19  
76 7440112 Hóa học A00; B00; D07; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
77 7460101 Toán học A00; B00; D07; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
78 7460101 Toán học A00; B00; D07; A16 22  
79 7460101 Toán học A00; B00; D07; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
80 7460101 Toán học A00; B00; D07; A16 22  
81 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; D01; D90 21  
82 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
83 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; D01; D90 21  
84 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
85 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 24  
86 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 8.1 HSG 1 trong 3 năm
87 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 24  
88 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 8.1 HSG 1 trong 3 năm
89 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 23.5  
90 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
91 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 23.5  
92 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
93 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; A16 22  
94 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
95 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; A16 22  
96 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
97 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 25.6  
98 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 8.7 HSG 1 trong 3 năm
99 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 25.6  
100 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 8.7 HSG 1 trong 3 năm
101 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D01; D90 20  
102 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
103 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D01; D90 20  
104 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
105 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; D01; D90 21  
106 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
107 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; D01; D90 21  
108 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
109 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
110 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 20  
111 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
112 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 20  
113 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 19  
114 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
115 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 19  
116 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; D01; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
117 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
118 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 19  
119 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
120 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; B08 19  
121 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
122 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 20  
123 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 8 HSG 1 trong 3 năm
124 7580101 Kiến trúc V00; V01; A00; A16 20  
125 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01; D90 19  
126 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
127 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01; D90 19  
128 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01; D90 8 HSG 1 trong 3 năm
129 7760101 Công tác Xã hội C00; D01; C19; C15 21  
130 7760101 Công tác Xã hội C00; D01; C19; C15 8 HSG 1 trong 3 năm
131 7760101 Công tác Xã hội C00; D01; C19; C15 21  
132 7760101 Công tác Xã hội C00; D01; C19; C15 8 HSG 1 trong 3 năm
133 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 22  
134 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 8.2 HSG 1 trong 3 năm
135 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 22  
136 7810101 Du lịch D01; D14; D15; D78 8.2 HSG 1 trong 3 năm
137 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
138 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 20  
139 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
140 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 20  
141 7850103 Quản lý đất đai A00; D01; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
142 7850103 Quản lý đất đai A00; D01; B00; B08 20  
143 7850103 Quản lý đất đai A00; D01; B00; B08 8 HSG 1 trong 3 năm
144 7850103 Quản lý đất đai A00; D01; B00; B08 20  

C. Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học   600  
2 7140101 Giáo dục học   600  
3 7210403 Thiết kế đồ họa   650  
4 7210403 Thiết kế đồ họa   650  
5 7210405 Âm nhạc   550  
6 7210405 Âm nhạc   550  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh   750  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh   750  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   700  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   700  
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   700  
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   700  
13 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
14 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
15 7310401 Tâm lý học   670  
16 7310401 Tâm lý học   670  
17 73110205 Quản lý Nhà nước   560  
18 73110205 Quản lý Nhà nước   560  
19 7320104 Truyền thông đa phương tiện   750  
20 7320104 Truyền thông đa phương tiện   750  
21 7340101 Quản trị Kinh doanh   700  
22 7340101 Quản trị Kinh doanh   700  
23 7340115 Marketing   800  
24 7340115 Marketing   800  
25 7340122 Thương mại điện tử   770  
26 7340122 Thương mại điện tử   770  
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng   750  
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng   750  
29 7340301 Kế toán   700  
30 7340301 Kế toán   700  
31 7340302 Kiểm toán   750  
32 7340302 Kiểm toán   750  
33 7380101 Luật   700  
34 7380101 Luật   700  
35 7420201 Công nghệ Sinh học   570  
36 7420201 Công nghệ Sinh học   570  
37 7440112 Hóa học   570  
38 7440112 Hóa học   570  
39 7460101 Toán học   700  
40 7460101 Toán học   700  
41 7480103 Kỹ thuật Phần mềm   700  
42 7480103 Kỹ thuật Phần mềm   700  
43 7480201 Công nghệ Thông tin   750  
44 7480201 Công nghệ Thông tin   750  
45 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   630  
46 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   630  
47 7510601 Quản lý công nghiệp   570  
48 7510601 Quản lý công nghiệp   570  
49 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   800  
50 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   800  
51 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử   650  
52 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử   650  
53 7520201 Kỹ thuật Điện   600  
54 7520201 Kỹ thuật Điện   600  
55 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa   620  
56 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa   620  
57 7520320 Kỹ thuật Môi trường   570  
58 7520320 Kỹ thuật Môi trường   570  
59 7540101 Công nghệ thực phẩm   570  
60 7540101 Công nghệ thực phẩm   570  
61 7580101 Kiến trúc   570  
62 7580101 Kiến trúc   570  
63 7580201 Kỹ thuật Xây dựng   570  
64 7580201 Kỹ thuật Xây dựng   570  
65 7760101 Công tác Xã hội   560  
66 7760101 Công tác Xã hội   560  
67 7810101 Du lịch   650  
68 7810101 Du lịch   650  
69 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường   600  
70 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường   600  
71 7850103 Quản lý đất đai   600  
72 7850103 Quản lý đất đai   600