A. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học C00; C01; C02; C03; C04; D01 26.99  
2 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X01; X03 20  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 15  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 15  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 15  
6 7340301 Kế toán A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 15  
7 7440301 Khoa học môi trường B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 15  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 15  
9 7620105 Chăn nuôi B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 15  
11 7620301 Nuôi trồng thực vật B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học C00; C01; C02; C03; C04; D01 27.49  
2 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X01; X03 21.75  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 18  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 18  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 18  
6 7340301 Kế toán A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 18  
7 7440301 Khoa học môi trường B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 18  
9 7620105 Chăn nuôi B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 18  
10 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 18  
11 7620301 Nuôi trồng thực vật B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 18  

C. Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng TP HCM 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học   874.67  
2 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam   725  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550  
6 7340301 Kế toán   550  
7 7440301 Khoa học môi trường   550  
8 7480201 Công nghệ thông tin   550  
9 7620105 Chăn nuôi   550  
10 7620112 Bảo vệ thực vật   550  
11 7620301 Nuôi trồng thực vật   550  

D. Điểm chuẩn Đại học Phenikaa 2024 theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học C00; C01; C02; C03; C04; D01 348.85  
2 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01 245.26  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01 200  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 200  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 200  
6 7340301 Kế toán A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 200  
7 7440301 Khoa học môi trường B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 200  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 200  
9 7620105 Chăn nuôi B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 200  
10 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 200  
11 7620301 Nuôi trồng thực vật B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 200