A. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tại Đồng Nai 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 16  
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 16  
3 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 16  
4 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 16  
5 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 16  
6 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; C15; D01 15  
7 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; C15; D01 16  
8 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C15; D01 15  
9 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 15  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C15; D01 15  
11 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 15  
12 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 16  
13 7640101 Thú y A00; B00; C15; D01 18  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 16  
15 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 16  
16 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 16  

B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tại Đồng Nai 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 18  
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 18  
3 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 18  
4 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 18  
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18  
6 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; C15; D01 18  
7 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; C15; D01 18  
8 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C15; D01 18  
9 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 18  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C15; D01 18  
11 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 18  
12 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 18  
13 7640101 Thú y A00; B00; C15; D01 20  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 18  
15 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 18  
16 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 18  

C. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tại Đồng Nai  2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng   600  
3 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   600  
4 7580108 Thiết kế nội thất   600  
5 7620105 Chăn nuôi   600  
6 7620112 Bảo vệ thực vật   600  
7 7620211 Quản lý tài nguyên rừng   600  
8 7640101 Thú y   600  
9 7850103 Quản lý đất đai   600