
Mã ngành, mã xét tuyển Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: LNS
Tên tiếng Anh: VIETNAM FORESTRY UNIVERSITY
Cơ quan chủ quản: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Địa chỉ: KP5, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Website: www.vnuf2.edu.vn
Fanpage: Facebook.com/VNUF2
Điện thoại: 0251 6508 777 - 0251 6578 999
Các ngành, mã ngành, tổ hợp môn xét tuyển tại Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 50 | Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
3 | 7340301 | Kế toán | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
5 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
10 | 7620205 | Lâm sinh | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
11 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
12 | 7640101 | Thú y | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
14 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
15 | 7850103 | Quản lí đất đai | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |