Điểm chuẩn Trường Học viện Hậu cần năm 2024 mới nhất
Học viện Hậu cần chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 4 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HN và ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Học viện Hậu cần 2024 theo Điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00 | 26.22 | TS nam, miền Bắc |
| 2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A01 | 26.22 | TS nam, miền Bắc |
| 3 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00 | 25.29 | TS nam, miền Nam |
| 4 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A01 | 25.29 | TS nam, miền Nam |
| 5 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc |
| 6 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A01 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc |
| 7 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00 | 26.62 | TS nữ, miền Nam |
| 8 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A01 | 26.62 | TS nữ, miền Nam |
B. Điểm chuẩn Học viện Hậu cần 2024 theo Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00 | 28.382 | TS Nam miền Bắc |
| 2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A01 | 28.382 | TS Nam miền Bắc |
| 3 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00 | 27.804 | TS Nam miền Nam |
| 4 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A01 | 27.804 | TS Nam miền Nam |
C. Điểm chuẩn Học viện Hậu cần 2024 theo Điểm ĐGNL Hà Nội
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 18.9 | TS Nam miền Bắc | |
| 2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 20.125 | TS Nam miền Nam | |
| 3 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 22.15 | TS Nữ miền Bắc | |
| 4 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 19.75 | TS Nữ miền Nam |
D. Điểm chuẩn Học viện Hậu cần 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 18.9 | TS Nam miền Bắc | |
| 2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 20.125 | TS Nam miền Nam | |
| 3 | 7860218_ | Ngành Hậu cần Quân sự | 22.15 | TS Nữ miền Bắc | |
| 4 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 19.75 | TS Nữ miền Nam |
Xem thêm bài viết về trường Học viện Hậu cần mới nhất: