| 1 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
D01 |
27.63 |
TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 2 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A01 |
26.13 |
TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 3 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A01 |
28.5 |
TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 4 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
C00 |
28.16 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 5 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A00 |
28.79 |
TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 6 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A00 |
26.81 |
TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 7 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
D01 |
26.81 |
TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 8 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
C00 |
28.15 |
TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 9 |
DKS-KS1 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
|
19.32 |
TS Nam - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG. |
| 10 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A00 |
27.09 |
TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 11 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
D01 |
28.26 |
TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 12 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A00 |
28.79 |
TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 13 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
C00 |
29.03 |
TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 14 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A01 |
27.2 |
S nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 15 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
C00 |
28.5 |
TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 16 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
D01 |
28.21 |
TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 17 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
|
19.46 |
TS Nữ - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG. |
| 18 |
DKS-KS2 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A01 |
29.05 |
TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 19 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
C00 |
25.22 |
TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 20 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
C00 |
27.01 |
TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 21 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
|
19.19 |
TS Nam - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG. |
| 22 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A00 |
25.41 |
TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 23 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
D01 |
25.71 |
TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 24 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
D01 |
24.95 |
TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 25 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A01 |
26.8 |
TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 26 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A00 |
27.88 |
TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 27 |
DKS-KS3 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A01 |
25.75 |
TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 28 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
C00 |
25.17 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 29 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
D01 |
27.01 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 30 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A01 |
27.67 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 31 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A01 |
25.7 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 32 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A00 |
28.23 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 33 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
|
17.03 |
TS Nam - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG. |
| 34 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
A00 |
26.09 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 35 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
D01 |
23.72 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
| 36 |
DKS-KS4 |
Luật - Chuyên ngành Kiểm sát |
C00 |
28.16 |
TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố |
| 37 |
DKS-LKT |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
23.45 |
|
| 38 |
DKS-LUAT |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
24.05 |
|