
Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh năm 2024 mới nhất
Đại học Hà Tĩnh chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 6 phương thức: Điểm thi THPT, Điểm học bạ, Điểm ĐGNL HN, Điểm ĐGNL HCM, Điểm Đánh giá Tư duy, Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25.85 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03; C14; C04; X01 | 26.35 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15; D66 | 15 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 20 | |
5 | 7310201 | Chính trị học | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |
6 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |
7 | 7340101_02 | Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |
8 | 7340101_03 | Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |
11 | 7380101 | Luật | C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01(Gố | 18 | |
12 | 7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26 | 15 | |
14 | 7580201_01 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21 | 15 | |
15 | 7580201_02 | Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21 | 15 | |
16 | 7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | |
19 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | B00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học | Giáo dục Tiểu học | B03; C04; C14; D01 | 27.85 | |
2 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C04; C14; D01; D14; D15 | 22 | |
4 | Chính trị học | Chính trị học | A00; C00; C04; C14; D01 | 18 | |
5 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |
6 | Quản trị thương mại điện | Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |
7 | 7340101_03 | Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) | 18 | ||
8 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |
9 | Kế toán | Kế toán | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |
10 | Luật | Luật | C01; C02; C04; C14; D01 | 20 | |
11 | An toàn, sức khoẻ và môi | An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | |
12 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; C02 | 18 | |
13 | Xây dựng Dân dụng và Công | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |
14 | Tin học xây dựng | Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |
15 | Nông nghiệp công nghệ cao | Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | |
16 | Kinh tế nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp | A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |
17 | Thú y | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | |
18 | QTDV Du lịch và Lữ hành | QTDV Du lịch và Lữ hành | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 111.03 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 73 | ||
4 | 7310201 | Chính trị học | 50 | ||
5 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | 50 | ||
6 | 7340101_02 | Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) | 50 | ||
7 | 7340101_03 | Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) | 50 | ||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | ||
9 | 7340301 | Kế toán | 50 | ||
10 | 7380101 | Luật | 63 | ||
11 | 7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) | 50 | ||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ||
13 | 7580201_01 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) | 50 | ||
14 | 7580201_02 | Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) | 50 | ||
15 | 7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) | 50 | ||
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 50 | ||
17 | 7640101 | Thú y | 50 | ||
18 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | 50 |
D. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 902.73 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 601 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 756 | ||
4 | 7310201 | Chính trị học | 601 | ||
5 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | 601 | ||
6 | 7340101_02 | Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) | 601 | ||
7 | 7340101_03 | Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) | 601 | ||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 601 | ||
9 | 7340301 | Kế toán | 601 | ||
10 | 7380101 | Luật | 701 | ||
11 | 7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) | 601 | ||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 601 | ||
13 | 7580201_01 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) | 601 | ||
14 | 7580201_02 | Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) | 601 | ||
15 | 7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) | 601 | ||
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 601 | ||
17 | 7640101 | Thú y | 601 | ||
18 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | 601 |
E. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm Điểm Đánh giá Tư duy
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 111.03 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 34.09 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 49.78 | ||
4 | 7310201 | Chính trị học | 34.09 | ||
5 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | 50 | ||
6 | 7340101_02 | Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) | 50 | ||
7 | 7340101_03 | Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) | 50 | ||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | ||
9 | 7340301 | Kế toán | 50 | ||
10 | 7380101 | Luật | 63 | ||
11 | 7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) | 50 | ||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 34.09 | ||
13 | 7580201_01 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) | 34.09 | ||
14 | 7580201_02 | Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) | 34.09 | ||
15 | 7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) | 34.09 | ||
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 34.09 | ||
17 | 7640101 | Thú y | 34.09 | ||
18 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | 34.09 |
F. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04 | 22.37 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 10.6 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 14.3 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 10.6 | |
5 | 7340101_01 | Quản trị kinh doanh | D01 | 10.6 | |
6 | 7340101_02 | Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) | D01 | 10.6 | |
7 | 7340101_03 | Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) | D01 | 10.6 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 10.6 | |
9 | 7340301 | Kế toán | D01 | 10.6 | |
10 | 7380101 | Luật | D01 | 12.35 | |
11 | 7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) | B00 | 10.6 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 10.6 | |
13 | 7580201_01 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00 | 10.6 | |
14 | 7580201_02 | Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00 | 10.6 | |
15 | 7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) | B00 | 10.6 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 | 10.6 | |
17 | 7640101 | Thú y | B00 | 10.6 | |
18 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | C04 | 10.6 |