A. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 25.85  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học B03; C14; C04; X01 26.35  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15; D66 15  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 20  
5 7310201 Chính trị học A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 15  
6 7340101_01 Quản trị kinh doanh B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 15  
7 7340101_02 Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 15  
8 7340101_03 Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 15  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 15  
10 7340301 Kế toán B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 15  
11 7380101 Luật C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01(Gố 18  
12 7440301 An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 15  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26 15  
14 7580201_01 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21 15  
15 7580201_02 Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21 15  
16 7620110 Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 15  
17 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02 15  
18 7640101 Thú y A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 15  
19 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành B00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học B03; C04; C14; D01 27.85  
2 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18  
3 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C04; C14; D01; D14; D15 22  
4 Chính trị học Chính trị học A00; C00; C04; C14; D01 18  
5 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh B03; C01; C02; C04; C14; D01 18  
6 Quản trị thương mại điện Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) B03; C01; C02; C04; C14; D01 18  
7 7340101_03 Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh)   18  
8 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng B03; C01; C02; C04; C14; D01 18  
9 Kế toán Kế toán B03; C01; C02; C04; C14; D01 18  
10 Luật Luật C01; C02; C04; C14; D01 20  
11 An toàn, sức khoẻ và môi An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 18  
12 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin A00; A01; A02; C01; C02 18  
13 Xây dựng Dân dụng và Công Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01 18  
14 Tin học xây dựng Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01 18  
15 Nông nghiệp công nghệ cao Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 18  
16 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01 18  
17 Thú y Thú y A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 18  
18 QTDV Du lịch và Lữ hành QTDV Du lịch và Lữ hành B03; C01; C02; C04; C14; D01 18  

C. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   111.03  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   50  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   73  
4 7310201 Chính trị học   50  
5 7340101_01 Quản trị kinh doanh   50  
6 7340101_02 Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh)   50  
7 7340101_03 Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh)   50  
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng   50  
9 7340301 Kế toán   50  
10 7380101 Luật   63  
11 7440301 An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường)   50  
12 7480201 Công nghệ thông tin   50  
13 7580201_01 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng)   50  
14 7580201_02 Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng)   50  
15 7620110 Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng)   50  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp   50  
17 7640101 Thú y   50  
18 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành   50  

D. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   902.73  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   601  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   756  
4 7310201 Chính trị học   601  
5 7340101_01 Quản trị kinh doanh   601  
6 7340101_02 Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh)   601  
7 7340101_03 Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh)   601  
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng   601  
9 7340301 Kế toán   601  
10 7380101 Luật   701  
11 7440301 An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường)   601  
12 7480201 Công nghệ thông tin   601  
13 7580201_01 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng)   601  
14 7580201_02 Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng)   601  
15 7620110 Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng)   601  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp   601  
17 7640101 Thú y   601  
18 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành   601  

E. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm Điểm Đánh giá Tư duy

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   111.03  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   34.09  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   49.78  
4 7310201 Chính trị học   34.09  
5 7340101_01 Quản trị kinh doanh   50  
6 7340101_02 Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh)   50  
7 7340101_03 Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh)   50  
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng   50  
9 7340301 Kế toán   50  
10 7380101 Luật   63  
11 7440301 An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường)   50  
12 7480201 Công nghệ thông tin   34.09  
13 7580201_01 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng)   34.09  
14 7580201_02 Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng)   34.09  
15 7620110 Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng)   34.09  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp   34.09  
17 7640101 Thú y   34.09  
18 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành   34.09  

F. Điểm chuẩn Đại học Hà Tĩnh 2024 theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học C04 22.37  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 10.6  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 14.3  
4 7310201 Chính trị học C00 10.6  
5 7340101_01 Quản trị kinh doanh D01 10.6  
6 7340101_02 Quản trị thương mại điện tử (ngành Quản trị kinh doanh) D01 10.6  
7 7340101_03 Quản trị logistics (ngành Quản trị kinh doanh) D01 10.6  
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 10.6  
9 7340301 Kế toán D01 10.6  
10 7380101 Luật D01 12.35  
11 7440301 An toàn, sức khoẻ và môi trường (ngành Khoa học môi trường) B00 10.6  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00 10.6  
13 7580201_01 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (ngành Kỹ thuật xây dựng) A00 10.6  
14 7580201_02 Tin học xây dựng (ngành Kỹ thuật xây dựng) A00 10.6  
15 7620110 Nông nghiệp công nghệ cao (ngành Khoa học cây trồng) B00 10.6  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00 10.6  
17 7640101 Thú y B00 10.6  
18 7810103 QTDV Du lịch và Lữ hành C04 10.6