A. Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Huế 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; B08; D07 25.17  
2 7720110 Y học dự phòng B00; B08; D07 17  
3 7720115 Y học cổ truyền B00; B08; D07 19.6  
4 7720201 Dược học A00; B00; D07 21.25  
5 7720301 Điều dưỡng B00; B08; D07 17  
6 7720302 Hộ sinh B00; B08; D07 17  
7 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D07 17  
8 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00; B08; D07 24.4  
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; D07 17.25  
10 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; B08; D07 19  
11 7720701 Y tế công cộng B00; B08; D07 17