
Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp năm 2024 mới nhất
Đại học Đồng Tháp chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 4 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM và điểm đánh giá đầu vào V-SAT. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00 | 21.06 | |
2 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | C01 | 20.12 | |
3 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | D01 | 21.73 | |
4 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X03 | 21.32 | |
5 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X26 | 21.95 | |
6 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | X27 | 22.94 | |
7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 23.71 | |
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04 | 22.66 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | B03 | 23.51 | |
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.91 | |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01 | 22.3 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C03 | 22.77 | |
13 | 7140202 | Giáo dục Mầm non | C19 | 22.64 | |
14 | 7140203 | Giáo dục Mầm non | C20 | 22.53 | |
15 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X74 | 25.57 | |
16 | 7140204 | Giáo dục Mầm non | C14 | 24.38 | |
17 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 26.74 | |
18 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C14 | 27.42 | |
19 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 | 25.68 | |
20 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C20 | 25.57 | |
21 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D01 | 29.73 | |
22 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D14 | 27.99 | |
23 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01 | 27.42 | |
24 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X70 | 25.68 | |
25 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X74 | 25.63 | |
26 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 26.8 | |
27 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14 | 27.48 | |
28 | 7140205 | Giáo dục Mầm non | M05 | 25.84 | |
29 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 25.74 | |
30 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C20 | 25.63 | |
31 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D01 | 29.79 | |
32 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D14 | 28.05 | |
33 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X01 | 27.48 | |
34 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X70 | 25.74 | |
35 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 22.88 | |
36 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 21.66 | |
37 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T02 | 20.66 | |
38 | 7140206 | Giáo dục Mầm non | X01 | 24.38 | |
39 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T03 | 19.81 | |
40 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T05 | 18.75 | |
41 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T06 | 22.03 | |
42 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T15 | 18.75 | |
43 | 7140207 | Giáo dục Mầm non | X70 | 22.64 | |
44 | 7140208 | Giáo dục Mầm non | X74 | 22.53 | |
45 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.67 | |
46 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02 | 28.27 | |
47 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C01 | 27.05 | |
48 | 7140209 | Sư phạm Toán học | C02 | 27.98 | |
49 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 | 28.66 | |
50 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 27.99 | |
51 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 24.73 | |
52 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 25.41 | |
53 | 7140210 | Sư phạm Tin học | C01 | 23.79 | |
54 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 25.4 | |
55 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X02 | 24 | |
56 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X06 | 24.01 | |
57 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 28.2 | |
58 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 28.88 | |
59 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 28.48 | |
60 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 | 27.26 | |
61 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | X06 | 27.48 | |
62 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | X07 | 28.47 | |
63 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 28.8 | |
64 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | X10 | 27.4 | |
65 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | X11 | 28.39 | |
66 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 28.4 | |
67 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 27.19 | |
68 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 | 27.18 | |
69 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 27.5 | |
70 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 | 26.57 | |
71 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B03 | 26.56 | |
72 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 28.18 | |
73 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | X14 | 26.78 | |
74 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | X16 | 25.84 | |
75 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.21 | |
76 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C03 | 29.06 | |
77 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C04 | 28.95 | |
78 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C19 | 26.15 | |
79 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C20 | 26.04 | |
80 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.46 | |
81 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D15 | 28.35 | |
82 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | X70 | 26.15 | |
83 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | X74 | 26.04 | |
84 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.1 | |
85 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A07 | 30.32 | |
86 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03 | 29.95 | |
87 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19 | 27.04 | |
88 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D09 | 31.57 | |
89 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.35 | |
90 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | X70 | 27.04 | |
91 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10 | 30.94 | |
92 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C15 | 28.72 | |
93 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | X74 | 26.41 | |
94 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 27.58 | |
95 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07 | 29.8 | |
96 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 | 29.32 | |
97 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C20 | 26.41 | |
98 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 25.9 | |
99 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 28.12 | |
100 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 23.24 | |
101 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H07 | 25.46 | |
102 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 22.52 | |
103 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 22.41 | |
104 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.26 | |
105 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D13 | 23.26 | |
106 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65 | 23.38 | |
107 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D14 | 21.64 | |
108 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D15 | 21.53 | |
109 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X04 | 23.28 | |
110 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X07 | 25.22 | |
111 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X08 | 23.29 | |
112 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X27 | 26.83 | |
113 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X28 | 24.9 | |
114 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00 | 24.95 | |
115 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A01 | 25.63 | |
116 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A02 | 25.23 | |
117 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | X03 | 25.21 | |
118 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B08 | 28.36 | |
119 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | D07 | 28.08 | |
120 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 26.47 | |
121 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01 | 27.15 | |
122 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A02 | 26.75 | |
123 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | B00 | 27.68 | |
124 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 27.1 | |
125 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | A07 | 29.32 | |
126 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C19 | 26.04 | |
127 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C20 | 25.93 | |
128 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | D14 | 28.35 | |
129 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C15 | 28.24 | |
130 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X70 | 26.04 | |
131 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X74 | 25.93 | |
132 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 18.16 | |
133 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.01 | |
134 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D13 | 19.01 | |
135 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 18.27 | |
136 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 23.93 | |
137 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C03 | 25.78 | |
138 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C04 | 25.67 | |
139 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.92 | |
140 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 25.18 | |
141 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 25.08 | |
142 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C04 | 25.56 | |
143 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C19 | 22.76 | |
144 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C20 | 22.65 | |
145 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D14 | 25.07 | |
146 | 7229042 | Quản lý văn hóa | X70 | 22.76 | |
147 | 7229042 | Quản lý văn hóa | X74 | 22.65 | |
148 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 23.82 | |
149 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C03 | 25.67 | |
150 | 7310110 | Quản lý kinh tế | X01 | 14.71 | |
151 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00 | 16.35 | |
152 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A01 | 17.03 | |
153 | 7310110 | Quản lý kinh tế | C14 | 14.71 | |
154 | 7310110 | Quản lý kinh tế | D01 | 17.02 | |
155 | 7310110 | Quản lý kinh tế | D10 | 17.39 | |
156 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 24.73 | |
157 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03 | 26.58 | |
158 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C04 | 26.47 | |
159 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C19 | 23.67 | |
160 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C20 | 23.56 | |
161 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.72 | |
162 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | X70 | 23.67 | |
163 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | X74 | 23.56 | |
164 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 25.81 | |
165 | 7310501 | Địa lý học | A07 | 28.03 | |
166 | 7310501 | Địa lý học | C03 | 27.66 | |
167 | 7310501 | Địa lý học | C04 | 27.55 | |
168 | 7310501 | Địa lý học | C20 | 24.64 | |
169 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 26.95 | |
170 | 7310501 | Địa lý học | X74 | 24.64 | |
171 | 7310630 | Việt Nam học | C04 | 25.93 | |
172 | 7310630 | Việt Nam học | C19 | 23.13 | |
173 | 7310630 | Việt Nam học | C20 | 23.02 | |
174 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 27.18 | |
175 | 7310630 | Việt Nam học | X70 | 23.13 | |
176 | 7310630 | Việt Nam học | X74 | 23.02 | |
177 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.19 | |
178 | 7310630 | Việt Nam học | C03 | 26.04 | |
179 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C19 | 23.64 | |
180 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C20 | 23.53 | |
181 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D66 | 24.78 | |
182 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X70 | 23.64 | |
183 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X74 | 23.53 | |
184 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | X78 | 24.78 | |
185 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 24.7 | |
186 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C03 | 26.55 | |
187 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C04 | 26.44 | |
188 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X01 | 19.76 | |
189 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 18.12 | |
190 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 17.44 | |
191 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C14 | 19.76 | |
192 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 17.45 | |
193 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D10 | 17.08 | |
194 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 17.2 | |
195 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 16.52 | |
196 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C14 | 18.84 | |
197 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 16.53 | |
198 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D10 | 16.16 | |
199 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | X01 | 18.84 | |
200 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C14 | 20.99 | |
201 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 18.68 | |
202 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D10 | 18.31 | |
203 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | X01 | 20.99 | |
204 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19.35 | |
205 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01 | 18.67 | |
206 | 7340301 | Kế toán | X01 | 20.05 | |
207 | 7340301 | Kế toán | A00 | 18.41 | |
208 | 7340301 | Kế toán | A01 | 17.73 | |
209 | 7340301 | Kế toán | C14 | 20.05 | |
210 | 7340301 | Kế toán | D01 | 17.74 | |
211 | 7340301 | Kế toán | D10 | 17.37 | |
212 | 7340403 | Quản lý công | A00 | 18.86 | |
213 | 7340403 | Quản lý công | A01 | 19.54 | |
214 | 7340403 | Quản lý công | C03 | 18.39 | |
215 | 7340403 | Quản lý công | C14 | 17.22 | |
216 | 7340403 | Quản lý công | D01 | 19.53 | |
217 | 7340403 | Quản lý công | X01 | 17.22 | |
218 | 7380101 | Luật | C03 | 25.79 | |
219 | 7380101 | Luật | C04 | 25.68 | |
220 | 7380101 | Luật | C14 | 24.62 | |
221 | 7380101 | Luật | D01 | 26.93 | |
222 | 7380101 | Luật | X01 | 24.62 | |
223 | 7380101 | Luật | C00 | 23.94 | |
224 | 7380101 | Luật | A00 | 26.26 | |
225 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 | 18.79 | |
226 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 18.11 | |
227 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 16.9 | |
228 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 | 17.18 | |
229 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B03 | 17.17 | |
230 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C02 | 16.89 | |
231 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 15.79 | |
232 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 | 14.58 | |
233 | 7440301 | Khoa học môi trường | B03 | 14.85 | |
234 | 7440301 | Khoa học môi trường | C02 | 14.57 | |
235 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 | 16.19 | |
236 | 7440301 | Khoa học môi trường | D08 | 16.47 | |
237 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A02 | 17.17 | |
238 | 7480101 | Khoa học Máy tính | C01 | 15.95 | |
239 | 7480101 | Khoa học Máy tính | D01 | 17.56 | |
240 | 7480101 | Khoa học Máy tính | X02 | 16.16 | |
241 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00 | 16.89 | |
242 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A01 | 17.57 | |
243 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X02 | 17.81 | |
244 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 18.54 | |
245 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 19.22 | |
246 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02 | 18.82 | |
247 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 17.6 | |
248 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 19.21 | |
249 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18.53 | |
250 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 19.21 | |
251 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 | 17.59 | |
252 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X06 | 17.81 | |
253 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | X07 | 18.8 | |
254 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X27 | 21.57 | |
255 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 19.69 | |
256 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 20.37 | |
257 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 18.75 | |
258 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C02 | 19.68 | |
259 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 20.36 | |
260 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 19.72 | |
261 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 18.51 | |
262 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B03 | 18.78 | |
263 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02 | 18.5 | |
264 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 20.12 | |
265 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 | 20.4 | |
266 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01 | 14.98 | |
267 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C02 | 15.91 | |
268 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 16.59 | |
269 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | X03 | 16.18 | |
270 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15.92 | |
271 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 16.6 | |
272 | 7620103 | Khoa học đất | D07 | 16.61 | |
273 | 7620103 | Khoa học đất | A00 | 15 | |
274 | 7620103 | Khoa học đất | B00 | 16.21 | |
275 | 7620103 | Khoa học đất | B03 | 15.27 | |
276 | 7620103 | Khoa học đất | B08 | 16.89 | |
277 | 7620103 | Khoa học đất | C02 | 14.99 | |
278 | 7620109 | Nông học | B00 | 17.9 | |
279 | 7620109 | Nông học | A00 | 16.69 | |
280 | 7620109 | Nông học | B03 | 16.96 | |
281 | 7620109 | Nông học | C02 | 16.68 | |
282 | 7620109 | Nông học | D07 | 18.3 | |
283 | 7620109 | Nông học | D08 | 18.58 | |
284 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B03 | 15.13 | |
285 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | C02 | 14.85 | |
286 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D07 | 16.47 | |
287 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D08 | 16.75 | |
288 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 16.07 | |
289 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 14.86 | |
290 | 7640101 | Thú y | B00 | 19.75 | |
291 | 7640101 | Thú y | A00 | 18.54 | |
292 | 7640101 | Thú y | B03 | 18.81 | |
293 | 7640101 | Thú y | B08 | 20.43 | |
294 | 7640101 | Thú y | C02 | 18.53 | |
295 | 7640101 | Thú y | C08 | 17.53 | |
296 | 7760101 | Công tác xã hội | C14 | 24.49 | |
297 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 22.75 | |
298 | 7760101 | Công tác xã hội | C20 | 22.64 | |
299 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 25.06 | |
300 | 7760101 | Công tác xã hội | X01 | 24.49 | |
301 | 7760101 | Công tác xã hội | X70 | 22.75 | |
302 | 7760101 | Công tác xã hội | X74 | 22.64 | |
303 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 23.81 | |
304 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T02 | 19.5 | |
305 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T03 | 18.65 | |
306 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T05 | 17.59 | |
307 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T06 | 20.87 | |
308 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T15 | 17.59 | |
309 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00 | 21.72 | |
310 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T01 | 20.5 | |
311 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 16.4 | |
312 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D08 | 16.68 | |
313 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 16 | |
314 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 14.79 | |
315 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 15.06 | |
316 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 14.78 | |
317 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 16.04 | |
318 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 | 16.72 | |
319 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 17.25 | |
320 | 7850103 | Quản lý đất đai | C01 | 15.1 | |
321 | 7850103 | Quản lý đất đai | C02 | 16.03 | |
322 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 | 17.65 |
B. Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | 26.81 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X74 | 27.78 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; C01; C03; C04; B03 | 27.86 | |
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.48 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 29.31 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00; A00; C02; D07; X10; X11 | 29.39 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; B03; D08; X14; X16 | 29.05 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; A07; C03; C19; D09; D14; X70 | 29.28 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | |
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 28.5 | |
16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 27.61 | |
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14; D15 | 27.98 | |
18 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65; D14; D15 | 27.66 | |
19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28 | 28.22 | |
20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | |
21 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X74 | 28.9 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 26.41 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | |
24 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | 27.82 | |
25 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 24.62 | |
26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 28.14 | |
27 | 7310501 | Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | |
28 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.95 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | 28.13 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.51 | |
31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.06 | |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 26.1 | |
33 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C14; D01; D10; X01 | 25.66 | |
34 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C03; C14; D01; X01 | 25.87 | |
35 | 7380101 | Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | |
36 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A02; B03; C02; D08 | 25.51 | |
37 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 21.98 | |
38 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | |
39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | |
40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; X06; X07 | 25.71 | |
41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 26.28 | |
43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | |
44 | 7620103 | Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |
45 | 7620109 | Nông học | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 25.41 | |
46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.39 | |
47 | 7640101 | Thú y | B00; A00; B03; B08; C02; C08 | 26.29 | |
48 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | 27.82 | |
49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T01; T02; T03; T05; T06; T15 | 27.06 | |
50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.04 | |
51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 |
C. Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | 787.34 | ||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 879.8 | ||
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 886.63 | ||
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 979.01 | ||
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 983.08 | ||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 1063.75 | ||
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 912.29 | ||
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 1077.98 | ||
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 1091.54 | ||
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 1030.53 | ||
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 1010.87 | ||
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 1071.2 | ||
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 1035.96 | ||
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 897.58 | ||
15 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 868.42 | ||
16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 919.17 | ||
17 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 960.71 | ||
18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 1003.42 | ||
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 748.82 | ||
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 887.25 | ||
21 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 883.59 | ||
22 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 606.5 | ||
23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 912.29 | ||
24 | 7310501 | Địa lý học | 942.93 | ||
25 | 7310630 | Việt Nam học | 895.39 | ||
26 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 911.35 | ||
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 673.27 | ||
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 638.46 | ||
29 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 721.61 | ||
30 | 7340301 | Kế toán | 684.29 | ||
31 | 7340403 | Quản lý công | 701.41 | ||
32 | 7380101 | Luật | 887.56 | ||
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 672.89 | ||
34 | 7440301 | Khoa học môi trường | 603.02 | ||
35 | 7480101 | Khoa học Máy tính | 626.81 | ||
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 689.22 | ||
37 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 688.84 | ||
38 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 735.63 | ||
39 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 736.86 | ||
40 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 603.51 | ||
41 | 7620103 | Khoa học đất | 600 | ||
42 | 7620109 | Nông học | 664.91 | ||
43 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 604.08 | ||
44 | 7640101 | Thú y | 738.1 | ||
45 | 7760101 | Công tác xã hội | 883.24 | ||
46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 603.82 | ||
47 | 7850103 | Quản lý đất đai | 603.97 |
D. Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp 2024 theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ Giáo dục | A00 | 328.81 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 357.92 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 360.14 | |
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 393.57 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 394.61 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 348.77 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 415.21 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 370.01 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 418.84 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 422.3 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 406.72 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 401.7 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 417.11 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 408.11 | |
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 382.95 | |
16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 352.74 | |
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 364.36 | |
18 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01 | 354.28 | |
19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00 | 372.66 | |
20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 388.89 | |
21 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 399.8 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 317.18 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 360.38 | |
24 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 359.13 | |
25 | 7310110 | Quản lý kinh tế | A00 | 271.82 | |
26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 370.01 | |
27 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 382.06 | |
28 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 363.51 | |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 369.65 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 294.33 | |
31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 282.91 | |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 309.17 | |
33 | 7340301 | Kế toán | A00 | 297.81 | |
34 | 7340403 | Quản lý công | A00 | 303.22 | |
35 | 7380101 | Luật | C00 | 360.5 | |
36 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 294.21 | |
37 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 252.92 | |
38 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00 | 278.86 | |
39 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 299.38 | |
40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 299.26 | |
41 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 313.3 | |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 313.66 | |
43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 257.52 | |
44 | 7620103 | Khoa học đất | A00 | 225 | |
45 | 7620109 | Nông học | B00 | 291.69 | |
46 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 262.82 | |
47 | 7640101 | Thú y | B00 | 314.02 | |
48 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 359.02 | |
49 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00 | 336 | |
50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 260.34 | |
51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 261.76 |