A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; X26; D09; D10; D07 25  
2 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; X26; X06; D07 24.57  
3 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 27.7  
4 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; X26; X06; D07 27.2  
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 24  
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X26; X06; D07 26  
7 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 24.7  
8 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến) A01; D01; X26; D07; D08 24.2  
9 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; X06; X26 25.3  
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X26; X06; D07 29.6  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 26.6  
12 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 24.2  
13 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 26.27  
14 752020A1 Thiết kế Vi mạch A00; A01; X06; X26 27  

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông Đa phương tiện   911  
2 7340122 Thương mại điện tử   889  
3 7460108 Khoa học dữ liệu   1010  
4 7480101 Khoa học máy tính   993  
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   854  
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm   946  
7 7480104 Hệ thống thông tin   891  
8 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến)   867  
9 7480106 Kỹ thuật máy tính   923  
10 7480107 Trí tuệ nhân tạo   1098  
11 7480201 Công nghệ thông tin   969  
12 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật   867  
13 7480202 An toàn thông tin   956  
14 752020A1 Thiết kế Vi mạch   984  

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM 2024 theo ƯTXT, XT thẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; D09; D10; X02; X26 27.97 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
2 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A01; D01; D09; D10; X02; X26 27.97 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
3 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; X26; X06; D07 27.75 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; X26; X06; D07 27.75 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
5 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 29.14 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
6 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; A02 29.14 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.9 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.9 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 27.47 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; X26; X06; D07; X14 27.47 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.37 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.37 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
13 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 27.81 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
14 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07; D08 27.81 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
15 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến) A01; D01; X26; D07; D08 27.58 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
16 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến) A01; D01; X26; D07; D08 27.58 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
17 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; X06; X26 28.1 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
18 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; X06; X26 28.1 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
19 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X26; X06; D07 29.91 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
20 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; X26; X06; D07 29.91 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
21 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.64 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.64 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
23 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 27.58 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
24 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật A00; A01; D01; X26; X06; D07; D06 27.58 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
25 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.48 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT
26 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; X26; X06; D07 28.48 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
27 752020A1 Thiết kế Vi mạch A00; A01; X06; X26 28.8 Thí sinh thuộc DS 149 trường THPT ƯTXT vào ĐHQG TPHCM
28 752020A1 Thiết kế Vi mạch A00; A01; X06; X26 28.8 Thí sinh giỏi, tài năng của các trường THPT

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM 2024 theo Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông Đa phương tiện   1360 SAT
2 7320104 Truyền thông Đa phương tiện   30 ACT
3 7340122 Thương mại điện tử   1340 SAT
4 7340122 Thương mại điện tử   29 ACT
5 7460108 Khoa học dữ liệu   29 ACT
6 7460108 Khoa học dữ liệu   1344 SAT
7 7480101 Khoa học máy tính   29 ACT
8 7480101 Khoa học máy tính   1344 SAT
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   29 ACT
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   1344 SAT
11 7480103 Kỹ thuật phần mềm   29 ACT
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm   1344 SAT
13 7480104 Hệ thống thông tin   29 ACT
14 7480104 Hệ thống thông tin   1344 SAT
15 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến)   1344 SAT
16 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến)   29 ACT
17 7480106 Kỹ thuật máy tính   1344 SAT
18 7480106 Kỹ thuật máy tính   29 ACT
19 7480107 Trí tuệ nhân tạo   1440 SAT
20 7480107 Trí tuệ nhân tạo   32 ACT
21 7480201 Công nghệ thông tin   1344 SAT
22 7480201 Công nghệ thông tin   29 ACT
23 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật   1360 SAT
24 7480201_VN Công nghệ thông tin Việt Nhật   30 ACT
25 7480202 An toàn thông tin   1344 SAT
26 7480202 An toàn thông tin   29 ACT
27 752020A1 Thiết kế Vi mạch   29 ACT
28 752020A1 Thiết kế Vi mạch   1344 SAT