A. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 25.14  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 23.43  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 21.35  
4 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 23.19  
5 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 25.25  
6 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; C02; D01 15.45  
7 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 21.95  
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 23.05  
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 21.9  
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 23.3  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 23  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 22.3  
13 7510203 Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 22.1  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 21.75  
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 23.75  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; C02 19.8  
17 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 18.9  
18 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 22.3  
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 22.15  
20 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 20.35  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 20  
22 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 21.25  

B. Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 24.78  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 24.1  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 25.52  
4 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 24.88  
5 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 25.5  
6 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; C02; D01 24.3  
7 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 23.43  
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 24.4  
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 24.87  
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 25.24  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26.45  
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 22.4  
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 23.85  
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 24.96  
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 23.5  
16 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; C02 21.9  
17 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 20.45  
18 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 24  
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 26.31  
20 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 22.4  
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 25.23  
22 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 22.55