| 1 |
7720101 |
Y khoa |
|
26.95 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 2 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
21.8 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
|
23.05 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 4 |
7720201 |
Dược học |
|
23.75 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 5 |
7720203 |
Hóa dược |
|
23.25 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 6 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
22.15 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 7 |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
|
22.65 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 8 |
7720302 |
Hộ sinh |
|
22.05 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 9 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
|
22.15 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 10 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
26.5 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 11 |
7720502 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
22.8 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 12 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
23.05 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 13 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
22.7 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 14 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
23.33 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
| 15 |
7720701 |
Y tế công cộng |
|
20.1 |
Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |