
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quảng Nam 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Quảng Nam 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DQU
Tên tiếng Anh: Quangnam University
Năm thành lập: 1997
Cơ quan chủ quản: UBND tỉnh Quảng Nam
Địa chỉ: 102 Hùng Vương - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam
Website: http://www.qnamuni.edu.vn/
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Quảng Nam năm 2025:STT | Mã ngành/ Nhóm ngành xét tuyển | Tên ngành/ Nhóm ngành xét tuyển | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
405 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025 với điểm thi năng khiếu |
70 |
406 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 với điểm thi năng khiếu |
25 | |||
402 | Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2025 với điểm thi năng khiếu | 05 | |||
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
100 | Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 | |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
35 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2025 |
07 | |||
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
28 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
09 | |||
301 |
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh- Lưu học sinh Lào |
01 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2025 |
02 | |||
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
07 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
02 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2025 |
01 | |||
5 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
07 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
02 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2025 |
01 | |||
6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
28 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
10 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2025 |
02 | |||
7 | 7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
17 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
06 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2025 |
02 | |||
8 | 7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
24 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
08 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2025 |
03 | |||
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
100 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
80 | |||
502 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) trước năm 2025 |
10 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM |
10 | |||
10 |
7229010 |
Lịch sử |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
60 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
42 | |||
502 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) trước năm 2025 |
09 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM |
09 | |||
11 |
7310630 |
Việt Nam học (VH-DL) | 100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
50 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
40 | |||
301 |
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh- Lưu học sinh Lào |
01 | |||
502 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) trước năm 2025 |
05 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM |
04 | |||
12 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
100 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
60 | |||
301 |
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh- Lưu học sinh Lào |
27 | |||
502 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) trước năm 2025 |
08 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM |
05 | |||
13 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
25 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
17 | |||
502 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) trước năm 2025 |
04 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM |
04 | |||
14 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
100 |
Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT 2025 |
50 |
200 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) năm 2025 |
35 | |||
301 |
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)- Đào tạo cử tuyển |
05 | |||
502 |
Xét theo điểm học tập cấp THPT (học bạ) trước năm 2025 |
05 | |||
402 |
Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM |
05 |