A. Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 24.26  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 25.8  
3 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 24.25  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 23.5  
5 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 21.75  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 25.74  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 23.94  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 14  
9 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 23  
10 7310630 Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) A09; C00; C20; D01 14  
11 7340101 Quản trị Kinh doanh D01; A00; D84; D96 14  
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 14  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 14  

B. Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01; M02; M03 23 HK lớp 12 loại Giỏi
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 27.53 HK lớp 12 loại Giỏi
3 7140209 Sư phạm Toán A00; A01; C14; D01 27.4 HK lớp 12 loại Giỏi
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D11 27.97 HK lớp 12 loại Giỏi
5 7140213 Sư phạm Sinh A02; B00; D08; D13 27.21 HK lớp 12 loại Giỏi
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 27.28 HK lớp 12 loại Giỏi
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 27.15 HK lớp 12 loại Giỏi
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D66 19.85  
9 7229010 Lịch sử A08; C00; C19; D14 24.75  
10 7310630 Việt Nam học A09; C00; C20; D01 18.75  
11 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; D84; D96 19.95  
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C14; D01 19.15  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; D08; D13 19.05