MÃ TRƯỜNG: DTD

Địa chỉ: 68 Trần Chiên, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

Hotline: 0939 028 579 – 0939 440 579

Website: www.tdu.edu.vn

Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Tây Đô năm 2025:

MÃ TRƯỜNG: DTD

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7210403 Thiết kế đồ họa 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM D01; D14; D15; D66; X78
3 7229030 Việt Nam học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A01; C00; D01; D15; A00; X02
5 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
6 7340115 Marketing 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
8 7340201 Tài chính ngân hàng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
9 7340301 Kế toán 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
10 7380107 Luật kinh tế 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
11 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
13 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
15 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A02; A01; C01; X06; D01
16 7620301 Nuôi trồng thủy sản 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
17 7640101 Thú y 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
18 7720201 Dược học 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; B00; D07; C02; D08; A02
19 7720301 Điều dưỡng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A02; B00; D08; B03; A00
20 7720401 Dinh dưỡng 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; B00; D07; D08
21 7810101 Du lịch 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
23 7810201 Quản trị khách sạn 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
24 7850103 Quản lý đất đai 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HCM A00; A01; B00; D01; X06; X10