Mã trường: HLU

Tên trường: Trường Đại Học Hạ Long

Tên tiếng Anh: Ha Long University

Tên viết tắt: UHL

Địa chỉ: 258, Bạch Đằng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh

Website: https://uhl.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hạ Long 2025 

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 51140201 Giáo dục Mầm non 0 ĐGNL SPHN  
ĐT THPT C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
2 7140201 Giáo dục Mầm non 0 ĐGNL SPHN  
ĐT THPT C00; C03; C04; X04; X70; X73; X74; X77
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 ĐGNL SPHNCCQT  
ĐT THPT B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01
4 7140209 Sư phạm Toán học 0 CCQTĐGNL SPHN  
ĐT THPT A00; A01; A04; B00; C01; C02; D01; D07
5 7140210 Sư phạm Tin học 0 ĐGNL SPHNKết HợpCCQT  
ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 ĐGNL SPHNKết HợpCCQT  
ĐT THPT C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78
7 7140221 Sư phạm Âm nhạc 0 ĐT THPT N00
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 0 ĐGNL SPHNCCQTKết Hợp  
ĐT THPT D01; D09; D10; D14; D15
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 ĐGNL SPHNKết Hợp  
ĐT THPT A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07
10 7210403 Thiết kế đồ họa 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02
11 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X78
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D04; D14; D15; D45; X78; X90
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D06; D10; D14; D15; X25; X78
14 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y03
15 7229030 Văn học (Văn báo chí truyền thông) 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74; X78
16 7229042 Quản lý văn hóa 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15; D65; X70
17 7340101 Quản trị kinh doanh 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21
18 7340301 Kế toán 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21
19 7480101 Khoa học máy tính 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06
20 7480201 Công nghệ thông tin 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06
21 7620301 Nuôi trồng thủy sản 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01
22 7810101 Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; C04; D01; D07; D14; D15; X78
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01; D04; D10; D14; D45
24 7810201 Quản trị khách sạn 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01
25 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D15; X01; X74; X78
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 CCQTKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25

Học phí trường Đại học Hạ Long năm 2025 - 2026

Học phí trường Đại học Hạ Long năm 2025 - 2026 mới nhất

Học phí trường Đại học Hạ Long năm học 2025-2026 dao động từ 8.580.000 VNĐ đến 10.285.000 VNĐ mỗi năm, tùy theo ngành học. Cụ thể, các ngành như Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Khoa học máy tính, Quản trị khách sạn, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống có mức học phí 10.285.000 VNĐ/năm, trong khi các ngành ngôn ngữ học, Quản lý văn hóa, Nuôi trồng thủy sản, Quản lý tài nguyên và môi trường có học phí 8.580.000 VNĐ/năm. 

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Hạ Long năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Hạ Long năm 2025 mới nhất

Xem thêm