Mã trường: NTT

Tên tiếng Anh: Nguyen Tat Thanh University

Năm thành lập: 2005

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành, p13, Q4, TP.HCM

Website: ww.ntt.edu.vn

Ngành, mã ngành Đại học Nguyễn Tất Thành 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 1034 Công nghệ tài chính 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
2 1111 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
3 1382 Tự động hóa 0 Học BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT  
ĐGNL HN Q00
4 1383 Kỹ thuật điện, điện tử 0 ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM  
ĐGNL HN Q00
5 7140103 Công nghệ Giáo dục 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
ĐGNL HN Q00
6 7210205 Thanh nhạc 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ N01
ĐGNL HN Q00
7 7210208 Piano 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ N00
ĐGNL HN Q00
8 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ N05
ĐGNL HN Q00
9 7210243 Biên đạo múa 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ N03
ĐGNL HN Q00
10 7210403 Thiết kế đồ họa 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C04; V01; H01
ĐGNL HN Q00
11 7210404 Thiết kế thời trang 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D14
ĐGNL HN Q00
12 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HN Q00
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HN Q00
14 7310109 Kinh tế số 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C01; C02; C03; C04; X01
ĐGNL HN Q00
15 7310401 Tâm lý học 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
ĐGNL HN Q00
16 7310608 Đông phương học 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C03; C04; X03; X04
ĐGNL HN Q00
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; D15
ĐGNL HN Q00
18 7320108 Quan hệ công chúng 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; D01; D14
ĐGNL HN Q00
19 7340101_DNCN Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; D01; C01; C03
ĐGNL HN Q00
20 7340101_KDST Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; D01; C01; C03
ĐGNL HN Q00
21 7340101_KDTP Quản trị kinh doanh thực phẩm 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
22 7340101_QT Quản trị kinh doanh 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C01; C04; X01
ĐGNL HN Q00
23 734010107 Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
24 7340115_DM Marketing 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C01; C04; X01
ĐGNL HN Q00
25 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C01; C04; X01
ĐGNL HN Q00
26 7340122_QT Thương mại điện tử 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C01; C04; X01
ĐGNL HN Q00
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
28 7340301_QT Kế toán 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
29 7340404 Quản trị nhân lực 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C01; C04; X01
ĐGNL HN Q00
30 7380101 Luật 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C03; X01
ĐGNL HN Q00
31 7380107_QT Luật kinh tế 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C03; X01
ĐGNL HN Q00
32 7420201 Công nghệ sinh học 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; D07; B08
ĐGNL HN Q00
33 7420204 Khoa học y sinh 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
ĐGNL HN Q00
34 7440122 Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; D07
ĐGNL HN Q00
35 7460108 Khoa học dữ liệu 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X02
ĐGNL HN Q00
36 7480102 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X02
ĐGNL HN Q00
37 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X02
ĐGNL HN Q00
38 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X02
ĐGNL HN Q00
39 7480201_CNST Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; D01; C01; C03
ĐGNL HN Q00
40 7480201_DLMT Công nghệ thông tin 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X02
ĐGNL HN Q00
41 7480201_QT Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; D01; C01; C03
ĐGNL HN Q00
42 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HN Q00
43 751020301 Cơ điện tử 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
44 751020302 Robot và trí tuệ nhân tạo 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
45 7510205_QT Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HN Q00
46 751020503 Công nghệ ô tô điện 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
47 7510301-VMBD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HN Q00
48 751030103 Công nghệ vi mạch bán dẫn 0 ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM  
ĐGNL HN Q00
49 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; C02; D07
ĐGNL HN Q00
50 7510605_CN Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HN Q00
51 7510605_QT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C01; C04; X01
ĐGNL HN Q00
52 751060502 Công nghệ Logistics 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
53 7520103 Kỹ thuật cơ khí 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL HN Q00
54 752010301 Công nghệ Chế tạo máy số 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
55 752010302 Cơ khí tự động 0 ĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐGNL HN Q00
56 7520212 Kỹ thuật Y sinh 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; A02
ĐGNL HN Q00
57 7520403 Vật lý Y khoa 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; A02
ĐGNL HN Q00
58 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; C02; D07
ĐGNL HN Q00
59 7580101 Kiến trúc 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C04; V01; H01
ĐGNL HN Q00
60 7580108 Thiết kế nội thất 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; C04; V01; H01
ĐGNL HN Q00
61 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X02
ĐGNL HN Q00
62 7640101 Thú y 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; D07; B08
ĐGNL HN Q00
63 764010104 Bác sĩ Thú cưng 0 ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL SPHCM  
ĐGNL HN Q00
64 7720101 Y khoa 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ B00; D07; B08
ĐGNL HN Q00
65 7720110 Y học dự phòng 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ B00; D07; B08
ĐGNL HN Q00
66 7720115 Y học cổ truyền 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
ĐGNL HN Q00
67 7720201 Dược học 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
ĐGNL HN Q00
68 7720203 Hóa dược 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
ĐGNL HN Q00
69 7720301 Điều dưỡng 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
ĐGNL HN Q00
70 7720501 Răng - Hàm - Mặt 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; D07; B08
ĐGNL HN Q00
71 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; D07; B08
ĐGNL HN Q00
72 7720603 Kỹ thuật Phục hồi chức năng 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
ĐGNL HN Q00
73 7720802 Quản lý bệnh viện 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ B00; C00; D01; C04
ĐGNL HN Q00
74 7810101 Du lịch 0 ĐGNL HCMV-SATƯu TiênĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
ĐGNL HN Q00
75 7810201_QT Quản trị khách sạn 0 V-SATĐGNL SPHCMĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; A07; C03; C04
ĐGNL HN Q00
76 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ C00; D01; A07; C03; C04
ĐGNL HN Q00
77 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐGNL SPHCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; D01; C02
ĐGNL HN Q00