
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Phenikaa 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Phenikaa 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: PKA
Địa chỉ: đường Nguyễn Văn Trác, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Hà Nội
Hotline: 0946511010 - 0246.2918.118 (máy lẻ: 101; 126)
Email: tuyensinh@phenikaa-uni.edu.vn.
Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Phenikaa năm 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | BIO1 | Công nghệ sinh học | 66 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X14; X15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
2 | BMS | Khoa học y sinh | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
3 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | 66 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; D07; X10; X11 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
4 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
5 | EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | 79 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
6 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 132 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
7 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D07; D08; X10; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
8 | EEE3 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) | 100 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
9 | EEE4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 150 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | 880 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
11 | FBE2 | Kế toán | 396 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | 276 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | 156 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
14 | FBE5 | Kiểm toán | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 121 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
16 | FBE7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
17 | FBE8 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 480 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
18 | FIDT1 | Kinh tế số | 100 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
19 | FIDT2 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
20 | FIDT3 | Thương mại điện tử | 480 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
21 | FIDT4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
22 | FIDT5 | Marketing (Công nghệ Marketing) | 240 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
23 | FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | 400 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
24 | FIDT7 | Công nghệ tài chính | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
25 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 436 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D04; D09; D30; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
26 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | 579 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
27 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | 110 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
28 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | 242 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
29 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 394 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
30 | FOL1 | Luật kinh tế | 198 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
31 | FOL2 | Luật kinh doanh | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
32 | FOL3 | Luật | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
33 | FOL4 | Luật quốc tế | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
34 | FOL5 | Luật thương mại quốc tế | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
35 | FOS1 | Đông Phương học | 400 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
36 | FTME | Y học cổ truyền | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
37 | FTS1 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | 319 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
38 | FTS2 | Quản trị khách sạn | 293 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
39 | FTS3 | Kinh doanh Du lịch số | 121 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
40 | FTS4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | 160 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
41 | HM1 | Quản lý bệnh viện | 100 | V-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | ICT-TN | Tài năng Khoa học máy tính | 33 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
43 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 132 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D06; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
44 | ICT1 | Công nghệ thông tin | 545 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
45 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 110 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
46 | ICT3 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | 121 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D07; X06; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
47 | ICT4 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
48 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
49 | MED1 | Y khoa | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
50 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | 132 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
51 | MEM1-IMS | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
52 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | 121 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
53 | MIW | Hộ sinh | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
54 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | 40 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
55 | MSE-IC | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
56 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; B00; D07; X06; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
57 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
58 | NUR1 | Điều dưỡng | 326 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
59 | PHA1 | Dược học | 385 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
60 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 60 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
61 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 100 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
62 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | 363 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
63 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | 121 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 | ||||
64 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 200 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | V00 |
Học phí Đại học Phenikaa năm 2025 - 2026

Điểm chuẩn Đại học Phenikaa năm 2025
Xem thêm bài viết về trường Đại học Phenikaa mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Phenikaa năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Phenikaa năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Phenikaa năm 2024 mới nhất