Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: QHT
Tên Trường:
Tiếng Việt: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Tiếng Anh: VNU University of Science
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN năm 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán học | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; C01; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
2 | QHT02 | Toán tin | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; C01; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
3 | QHT03 | Vật lý học | 130 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
4 | QHT04 | Khoa học vật liệu | 120 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 75 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
6 | QHT06 | Hoá học | 150 | ĐT THPT | A00; A05; A06; A11; B00; C02; D07 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 120 | ĐT THPT | A00; A05; A06; A11; B00; C02; D07 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
8 | QHT08 | Sinh học | 120 | ĐT THPT | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D07; D08 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
9 | QHT09 | Công nghệ sinh học | 190 | ĐT THPT | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D07; D08 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
10 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | 30 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; A09; B00; B02; C04; C14; D01; D10; D20; D84 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
11 | QHT12 | Quản lý đất đai | 90 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; A09; B00; B02; C04; C14; D01; D10; D20; D84 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
12 | QHT13 | Khoa học môi trường | 90 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A11; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
13 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 80 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A11; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
14 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | 30 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
15 | QHT17 | Hải dương học | 25 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
16 | QHT18 | Địa chất học | 25 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; D08; D09; D10; D84 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
17 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 120 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; D08; D09; D10; D84 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
18 | QHT43 | Hoá dược | 120 | ĐT THPT | A00; A05; A06; A11; B00; C02; D07 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
19 | QHT81 | Sinh dược học | 60 | ĐT THPT | A00; A02; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D07; D08 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
20 | QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | 50 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A11; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
21 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | 30 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; A09; B00; B02; C04; C14; D01; D10; D20; D84 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
22 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | 25 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
23 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; C01; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T48 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
24 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | 125 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
25 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 90 | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A07; A09; B00; B02; C04; C14; D01; D10; D20; D84 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
26 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | 120 | ĐT THPT | A00; A01; A02; A11; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
27 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | 120 | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08; C01; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 | ||||
28 | QHT99 | Công nghệ Bán dẫn | 120 | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26 |
Ưu Tiên | T31 | ||||
ĐGNL HN | T41 | ||||
CCQT | T45 | ||||
Kết Hợp | T49 |
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên-Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 - 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020