
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 mới nhất
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: QHI
Tên trường: Đại học Công nghệ
Tên viết tắt: UET
Tên tiếng Anh: VNU University of Engineering and Technology
Địa chỉ: Nhà E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://uet.vnu.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/UET.VNUH
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 mới nhất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | CN1 | Công nghệ thông tin | 420 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
2 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 60 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | ||||
3 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 120 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
4 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 300 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
5 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | 60 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
6 | CN14 | Hệ thống thông tin | 240 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
7 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 120 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
8 | CN17 | Kỹ thuật Robot | 120 | ĐGNL HNƯu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
9 | CN18 | Thiết kế công nghiệp và Đồ họa | 240 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
10 | CN19 | Công nghệ vật liệu | 120 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
11 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | 420 | ĐT THPTĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
12 | CN20 | Khoa học dữ liệu | 120 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
13 | CN21 | Công nghệ sinh học | 120 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | ||||
14 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | 120 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
15 | CN4 | Cơ kỹ thuật | 60 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
16 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 180 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
17 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 180 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
18 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | 120 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
19 | CN8 | Khoa học máy tính | 420 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
20 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 480 | ĐGNL HNƯu TiênCCQT | |
ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 |
Học phí Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội 2025
STT |
Mã tuyển sinh
|
Ngành/chương trình |
Học phí năm học 2025-2026 |
1 |
CN1 |
Công nghệ thông tin |
40,000,000 |
2 |
CN2 |
Kỹ thuật máy tính |
|
3 |
CN3 |
Vật lý kỹ thuật |
|
4 |
CN4 |
Cơ kỹ thuật |
|
5 |
CN5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
6 |
CN6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
7 |
CN7 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
|
8 |
CN8 |
Khoa học máy tính |
|
9 |
CN9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
10 |
CN13 |
Kỹ thuật năng lượng |
|
11 |
CN14 |
Hệ thống thông tin |
|
12 |
CN15 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
13 |
CN17 |
Kỹ thuật Robot |
|
14 |
CN10 |
Công nghệ nông nghiệp |
|
15 |
CN11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
16 |
CN12 |
Trí tuệ nhân tạo |
34,000,000 |
17 |
CN18 |
Thiết kế công nghiệp và đồ họa |
|
18 |
CN19 |
Công nghệ vật liệu và Vi điện tử |
|
19 |
CN20 |
Khoa học và Kỹ thuật dữ liệu |
|
20 |
CN21 |
Công nghệ kỹ thuật sinh học |
Ghi chú: Mức học phí có thể được điều chỉnh cho các năm học sau, nhưng không tăng quá 15% mỗi năm.
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ - ĐHQGHN năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ - ĐHQGHN năm 2025 mới nhất
Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghệ - ĐHQGHN mới nhất: