Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TPHCM năm 2025 mới nhất
Trường Đại học Sư phạm TPHCM chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2025. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
I. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TPHCM năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | A00 | 22.35 | |
| 2 | 7140101 | Giáo dục học | C03 | 22.6 | |
| 3 | 7140101 | Giáo dục học | C14; X01 | 22.35 | |
| 4 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 23.35 | |
| 5 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | X26 | 19.25 | |
| 6 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A01 | 19.25 | |
| 7 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | B08 | 20 | |
| 8 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | D07 | 19.75 | |
| 9 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 | 23.42 | |
| 10 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C03 | 23.67 | |
| 11 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C14; X01 | 23.42 | |
| 12 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 24.42 | |
| 13 | 7140114 | Quản lý giáo dục | X01 | 23.42 | |
| 14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 | 26.05 | |
| 15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 26.3 | |
| 16 | 7140201_GL | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M03 | 25.14 | Đào tạo tại Gia Lai |
| 17 | 7140201_GL | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M02 | 25.39 | Đào tạo tại Gia Lai |
| 18 | 7140201_LA | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M03 | 25.38 | Đào tạo tại Long An |
| 19 | 7140201_LA | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | M02 | 25.63 | Đào tạo tại Long An |
| 20 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25.94 | |
| 21 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 24.94 | |
| 22 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 25.44 | |
| 23 | 7140202_GL | Giáo dục Tiểu học | A00 | 22.75 | Đào tạo tại Gia Lai |
| 24 | 7140202_GL | Giáo dục Tiểu học | A01 | 23.25 | Đào tạo tại Gia Lai |
| 25 | 7140202_GL | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.75 | Đào tạo tại Gia Lai |
| 26 | 7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25.21 | Đào tạo tại Long An |
| 27 | 7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | A00 | 24.21 | Đào tạo tại Long An |
| 28 | 7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | A01 | 24.71 | Đào tạo tại Long An |
| 29 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C03 | 27.7 | |
| 30 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C19 | 26.95 | |
| 31 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01 | 28.7 | |
| 32 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | X70 | 27.45 | |
| 33 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 27.2 | |
| 34 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X78 | 27.33 | |
| 35 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X70 | 26.83 | |
| 36 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C14 | 27.08 | |
| 37 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 | 26.83 | |
| 38 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D66 | 27.33 | |
| 39 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01 | 27.08 | |
| 40 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X70 | 27.12 | |
| 41 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14; X01 | 27.37 | |
| 42 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 27.12 | |
| 43 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | D66; X78 | 27.62 | |
| 44 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 26.52 | |
| 45 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | M08 | 26.27 | |
| 46 | 7140206_LA | Giáo dục Thể chất | T01 | 24.93 | Đào tạo tại Long An |
| 47 | 7140206_LA | Giáo dục Thể chất | M08 | 24.68 | Đào tạo tại Long An |
| 48 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q02 | 23 | |
| 49 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q01 | 23.25 | |
| 50 | 7140208_LA | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q02 | 20 | Đào tạo tại Long An |
| 51 | 7140208_LA | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q01 | 20.25 | Đào tạo tại Long An |
| 52 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 28.25 | |
| 53 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.75 | |
| 54 | 7140209 | Sư phạm Toán học | X06 | 28.25 | |
| 55 | 7140209_LA | Sư phạm Toán học | A00; X06 | 27.57 | Đào tạo tại Long An |
| 56 | 7140209_LA | Sư phạm Toán học | A01 | 28.07 | Đào tạo tại Long An |
| 57 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 23.23 | |
| 58 | 7140210 | Sư phạm Tin học | B08 | 23.98 | |
| 59 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 | 23.73 | |
| 60 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X26 | 23.23 | |
| 61 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | C01 | 28.17 | |
| 62 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 28.42 | |
| 63 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 28.92 | |
| 64 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00 | 29.38 | |
| 65 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | B00 | 30.38 | |
| 66 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | D07 | 30.88 | |
| 67 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 26.21 | |
| 68 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 26.71 | |
| 69 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 29.07 | |
| 70 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 30.57 | |
| 71 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 29.57 | |
| 72 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 29.48 | Đào tạo tại Long An |
| 73 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.48 | Đào tạo tại Long An |
| 74 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.98 | Đào tạo tại Long An |
| 75 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.23 | |
| 76 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.73 | |
| 77 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C19; X70 | 28.48 | |
| 78 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 28.83 | |
| 79 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 | 29.08 | |
| 80 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C20; X74 | 28.58 | |
| 81 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 | 29.33 | |
| 82 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.79 | |
| 83 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | X79 | 26.54 | |
| 84 | 7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25.62 | Đào tạo tại Long An |
| 85 | 7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | X79 | 25.37 | Đào tạo tại Long An |
| 86 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D66; X78 | 21.15 | |
| 87 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02 | 21.9 | |
| 88 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D14 | 21.65 | |
| 89 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 21.75 | |
| 90 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04 | 25.39 | |
| 91 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 | 22.85 | |
| 92 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02; X07 | 22.6 | |
| 93 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | X08 | 22.1 | |
| 94 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 26.38 | |
| 95 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 26.63 | |
| 96 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 27.38 | |
| 97 | 7140247_GL | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 23.12 | Đào tạo tại Gia Lai |
| 98 | 7140247_GL | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 23.37 | Đào tạo tại Gia Lai |
| 99 | 7140247_GL | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 24.12 | Đào tạo tại Gia Lai |
| 100 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 27.59 | |
| 101 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07 | 27.84 | |
| 102 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C19; C20; X70; X74 | 27.34 | |
| 103 | 7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 27.14 | Đào tạo tại Long An |
| 104 | 7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07 | 27.39 | Đào tạo tại Long An |
| 105 | 7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C19; C20; X70; X74 | 26.89 | Đào tạo tại Long An |
| 106 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.8 | |
| 107 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | X79 | 24.55 | |
| 108 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D66; X78 | 17.5 | |
| 109 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 18.25 | |
| 110 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D14 | 18 | |
| 111 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 19 | |
| 112 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 22.75 | |
| 113 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 21 | |
| 114 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D01; DD2 | 22 | |
| 115 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D14; DH5 | 21.75 | |
| 116 | 7229030 | Văn học | C00 | 27.47 | |
| 117 | 7229030 | Văn học | D01 | 28.97 | |
| 118 | 7229030 | Văn học | D14 | 27.97 | |
| 119 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 28 | |
| 120 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.5 | |
| 121 | 7310401 | Tâm lý học | C03; C04 | 27.5 | |
| 122 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.32 | |
| 123 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 25.82 | |
| 124 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03; C04 | 26.82 | |
| 125 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 27.23 | |
| 126 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 26.73 | |
| 127 | 7310501 | Địa lý học | C04 | 26.98 | |
| 128 | 7310501 | Địa lý học | C20; X74 | 26.48 | |
| 129 | 7310601 | Quốc tế học | D09 | 21.5 | |
| 130 | 7310601 | Quốc tế học | D14 | 21.25 | |
| 131 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 25.95 | |
| 132 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 27.45 | |
| 133 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 26.45 | |
| 134 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; X14 | 19.5 | |
| 135 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | D08 | 20 | |
| 136 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | X16 | 19.25 | |
| 137 | 7440102 | Vật lý học | A01 | 24.75 | |
| 138 | 7440102 | Vật lý học | X07 | 24.5 | |
| 139 | 7440102 | Vật lý học | X08 | 24 | |
| 140 | 7440102 | Vật lý học | A00 | 24.25 | |
| 141 | 7440112 | Hoá học | A00; X10 | 24.75 | |
| 142 | 7440112 | Hoá học | B00 | 25.75 | |
| 143 | 7440112 | Hoá học | D07 | 26.25 | |
| 144 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; X06; X07 | 26.17 | |
| 145 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 26.67 | |
| 146 | 7480201 | Công nghệ thông tin | B08 | 19.75 | |
| 147 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 | 19.5 | |
| 148 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; X26 | 19 | |
| 149 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 25.63 | |
| 150 | 7760101 | Công tác xã hội | A00 | 27.13 | |
| 151 | 7760101 | Công tác xã hội | C19; X70 | 25.38 | |
| 152 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 26.13 | |
| 153 | 7810101 | Du lịch | C00 | 25.89 | |
| 154 | 7810101 | Du lịch | D01 | 27.39 | |
| 155 | 7810101 | Du lịch | D14; D15 | 26.39 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140101 | Giáo dục học | C03 | 19.92 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 2 | 7140101 | Giáo dục học | C14; D01; X01 | 20.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 3 | 7140101 | Giáo dục học | A00 | 21.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 4 | 7140101 | Giáo dục học | C03 | 21.92 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 5 | 7140101 | Giáo dục học | C14; D01; X01 | 22.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 6 | 7140101 | Giáo dục học | A00 | 21.42 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 7 | 7140101 | Giáo dục học | C03 | 22.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 8 | 7140101 | Giáo dục học | C14; D01; X01 | 22.42 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 9 | 7140101 | Giáo dục học | A00 | 19.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 10 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A01; B08; D07 | 18.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 11 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | X26 | 18.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 12 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A01; B08; D07 | 18.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 13 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | X26 | 18.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 14 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A01; B08; D07 | 16.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 15 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | X26 | 16.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 16 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C14; D01; X01 | 23.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 17 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 | 22.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 18 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C03 | 23.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 19 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C14; D01; X01 | 23.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 20 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 | 20.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 21 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C03 | 21.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 22 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C14; D01; X01 | 21.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 23 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 | 22.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 24 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C03 | 23.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 25 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 23.57 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 26 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 | 25.07 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 27 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 25.57 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 28 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 | 25.07 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 29 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02 | 25.82 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 30 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M03 | 25.07 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 31 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 32 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 33 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 22.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 34 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 24.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 23.38 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 36 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 26.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 37 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 25.38 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 38 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 26.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 39 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 26.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 40 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 | 25.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 41 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 25.63 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 42 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 26.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 43 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C03 | 26.39 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 44 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01 | 26.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 45 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | X70 | 25.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 46 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; C19 | 25.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 47 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; C19 | 25.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 48 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C03 | 26.39 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 49 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C03 | 26.39 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 50 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01 | 26.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 51 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01 | 26.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 52 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | X70 | 25.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 53 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | X70 | 25.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 54 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; C19 | 25.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 55 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01; X78 | 26.98 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 56 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X70 | 26.23 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 57 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C14; D66 | 27.48 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 58 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 | 26.73 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 59 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01; X78 | 26.98 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 60 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X70 | 26.23 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 61 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C14; D66 | 27.48 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 62 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X70 | 26.23 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 63 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C14; D66 | 27.48 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 64 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 | 26.73 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 65 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19 | 26.73 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 66 | 7140204 | Giáo dục Công dân | X01; X78 | 26.98 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 67 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14; D66 | 27.78 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 68 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X70 | 26.53 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 69 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 27.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 70 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14; D66 | 27.78 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 71 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 27.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 72 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X01; X78 | 27.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 73 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X01; X78 | 27.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 74 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X70 | 26.53 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 75 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C14; D66 | 27.78 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 76 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19 | 27.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 77 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X01; X78 | 27.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 78 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | X70 | 26.53 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 79 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 25.81 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 80 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | M08 | 25.31 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 81 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 26.06 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 82 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | M08 | 25.31 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 83 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 23.81 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 84 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | M08 | 25.31 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 85 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q02 | 22.54 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 86 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q01 | 23.04 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 87 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q02 | 22.54 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 88 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q01 | 23.29 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 89 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q02 | 22.54 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 90 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Q01 | 21.04 | Kết hợp năng khiếu và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 91 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 26.16 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 92 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; X06 | 27.66 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 93 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.16 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 94 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; X06 | 27.91 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 95 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 | 28.41 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 96 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; X06 | 25.66 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 97 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01; B08; D07 | 22.47 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 98 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X26 | 22.22 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 99 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01; B08; D07 | 22.72 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 100 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X26 | 22.47 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 101 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01; B08; D07 | 20.47 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 102 | 7140210 | Sư phạm Tin học | X26 | 20.22 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 103 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; C01 | 28.16 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
| 104 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 28.66 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
| 105 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; C01 | 26.66 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
| 106 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 27.16 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
| 107 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; C01 | 28.16 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
| 108 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 28.66 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
| 109 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | D07 | 26.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
| 110 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 28.14 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
| 111 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | D07 | 28.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
| 112 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 28.14 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
| 113 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | D07 | 28.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
| 114 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 26.14 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
| 115 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 26.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
| 116 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 27.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
| 117 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 26.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
| 118 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 27.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
| 119 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 25.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
| 120 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 25.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
| 121 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.77 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 122 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 29.02 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 123 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.27 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 124 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.77 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 125 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 29.02 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 126 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.27 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 127 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.77 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 128 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D01 | 29.02 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 129 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14 | 28.27 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 130 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20 | 27.53 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 131 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 | 28.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 132 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 | 28.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 133 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | X74 | 27.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 134 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20 | 27.53 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 135 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20 | 27.53 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 136 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 | 28.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 137 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 | 28.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 138 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04 | 28.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 139 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | X74 | 27.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 140 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D15 | 28.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 141 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | X74 | 27.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 142 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | X79 | 26.22 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 143 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.97 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 144 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | X79 | 26.47 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 145 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.22 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 146 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | X79 | 25.72 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 147 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.72 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 148 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D14 | 20.98 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 149 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D66; X78 | 20.73 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 150 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01 | 20.73 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 151 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D14 | 20.23 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 152 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D66; X78 | 19.98 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 153 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01 | 21.23 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 154 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D14 | 20.73 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 155 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D66; X78 | 20.48 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 156 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01 | 21.48 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 157 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01 | 21.06 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 158 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01 | 21.31 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 159 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01 | 20.56 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 160 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01 | 24.65 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 161 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01 | 25.15 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 162 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01 | 25.4 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 163 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02 | 20.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
| 164 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; X07 | 22.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 165 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02; X08 | 21.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
| 166 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02 | 19.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 167 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02 | 21.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
| 168 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | X07 | 20.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
| 169 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 | 22.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
| 170 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02 | 22.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 171 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | X08 | 20.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 172 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; X07 | 22.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 173 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | X07 | 21.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
| 174 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02; X08 | 21.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
| 175 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02 | 21.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
| 176 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02 | 21.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 177 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | X08 | 22.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 178 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | X07 | 21.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật lí) |
| 179 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 | 20.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
| 180 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | X08 | 22.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 181 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; X07 | 20.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 182 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02; X08 | 20.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật lí) |
| 183 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 | 22.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật lí) |
| 184 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 25.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
| 185 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02 | 24.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí) |
| 186 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 25.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 187 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 24.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
| 188 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 25.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 189 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; B00 | 25.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
| 190 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02 | 25.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí) |
| 191 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 23.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 192 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 25.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 193 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; B00 | 25.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
| 194 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 25.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
| 195 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 24.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
| 196 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A02 | 25.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí) |
| 197 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 25.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 198 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 23.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 199 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 25.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
| 200 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 25.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
| 201 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 25.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 202 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 25.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 203 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 23.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 204 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; B00 | 23.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
| 205 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20 | 26.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 206 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | X70; X74 | 26.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 207 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20 | 26.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 208 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | X70; X74 | 26.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 209 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20 | 26.28 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 210 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | X70; X74 | 26.03 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 211 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | X79 | 24.24 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 212 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.99 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 213 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | X79 | 23.49 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 214 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.49 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 215 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | X79 | 23.99 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 216 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.74 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 217 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 16.63 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 218 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D14 | 16.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 219 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D66; X78 | 15.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 220 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 17.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 221 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D14 | 16.63 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 222 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D66; X78 | 16.38 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 223 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 17.38 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 224 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D14 | 16.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 225 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D66; X78 | 16.63 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 226 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 17.97 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 227 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D02 | 18.22 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 228 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 17.47 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 229 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 22.18 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 230 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 22.43 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 231 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 21.68 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 232 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 20.22 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 233 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 20.47 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 234 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 19.72 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 235 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D01 | 21.34 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 236 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D14 | 20.84 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 237 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D01 | 21.59 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 238 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D14 | 21.09 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 239 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D01 | 20.84 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 240 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D14 | 20.34 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 241 | 7229030 | Văn học | D01 | 27.41 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 242 | 7229030 | Văn học | D14 | 26.66 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 243 | 7229030 | Văn học | C00 | 26.16 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 244 | 7229030 | Văn học | D01 | 27.41 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 245 | 7229030 | Văn học | D14 | 26.66 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 246 | 7229030 | Văn học | C00 | 26.16 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 247 | 7229030 | Văn học | D01 | 27.41 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 248 | 7229030 | Văn học | D14 | 26.66 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 249 | 7229030 | Văn học | C00 | 26.16 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 250 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 29.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 251 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 27.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 252 | 7310401 | Tâm lý học | C03; C04 | 28.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 253 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 28.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 254 | 7310401 | Tâm lý học | C03; C04 | 27.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 255 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 27.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 256 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 29.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 257 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 27.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 258 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 28.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 259 | 7310401 | Tâm lý học | C03; C04 | 26.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 260 | 7310401 | Tâm lý học | C03; C04 | 27.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 261 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 27.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 262 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 28.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 263 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 28.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 264 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 27.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 265 | 7310401 | Tâm lý học | C03; C04 | 28.33 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 266 | 7310401 | Tâm lý học | C03; C04 | 27.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 267 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 28.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 268 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 26.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 269 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 26.82 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 270 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03; C04 | 27.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 271 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 26.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 272 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03; C04 | 26.82 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 273 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 28.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 274 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.57 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 275 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03; C04 | 25.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 276 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.57 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 277 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03; C04 | 26.82 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 278 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 26.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 279 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 26.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 280 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 25.57 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 281 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03; C04 | 27.57 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 282 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 283 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C03; C04 | 26.82 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 284 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 28.57 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 285 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.57 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 286 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25.92 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 287 | 7310501 | Địa lý học | C00; C20 | 25.42 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 288 | 7310501 | Địa lý học | C04 | 26.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 289 | 7310501 | Địa lý học | X74 | 25.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 290 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25.92 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 291 | 7310501 | Địa lý học | C00; C20 | 25.42 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 292 | 7310501 | Địa lý học | C00; C20 | 25.42 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 293 | 7310501 | Địa lý học | C04 | 26.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 294 | 7310501 | Địa lý học | C04 | 26.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 295 | 7310501 | Địa lý học | X74 | 25.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 296 | 7310501 | Địa lý học | X74 | 25.17 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 297 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25.92 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 298 | 7310601 | Quốc tế học | D14; D09 | 20.5 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Anh) |
| 299 | 7310601 | Quốc tế học | D14; D09 | 20.75 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Anh) |
| 300 | 7310601 | Quốc tế học | D14; D09 | 20 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Anh) |
| 301 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 25.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 302 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 25.14 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 303 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 304 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 25.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 305 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 25.14 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 306 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 307 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 25.89 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 308 | 7310630 | Việt Nam học | D14 | 25.14 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 309 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.64 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 310 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | X14; X16 | 17.85 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
| 311 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 19.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
| 312 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | D08 | 20.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
| 313 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | X14; X16 | 19.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Sinh) |
| 314 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 19.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
| 315 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | D08 | 20.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
| 316 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | X14; X16 | 19.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Sinh) |
| 317 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00 | 18.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
| 318 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | D08 | 18.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Sinh) |
| 319 | 7440102 | Vật lý học | A00; X07; X08 | 23.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí) |
| 320 | 7440102 | Vật lý học | A01 | 24.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Vật Lí) |
| 321 | 7440102 | Vật lý học | A00; X07; X08 | 23.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí) |
| 322 | 7440102 | Vật lý học | A01 | 24.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Vật Lí) |
| 323 | 7440102 | Vật lý học | A00; X07; X08 | 22.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí) |
| 324 | 7440102 | Vật lý học | A01 | 22.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Vật Lí) |
| 325 | 7440112 | Hoá học | X10 | 23.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
| 326 | 7440112 | Hoá học | A00; B00 | 23.38 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
| 327 | 7440112 | Hoá học | D07 | 23.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
| 328 | 7440112 | Hoá học | X10 | 23.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Hóa) |
| 329 | 7440112 | Hoá học | A00; B00 | 21.38 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
| 330 | 7440112 | Hoá học | D07 | 21.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
| 331 | 7440112 | Hoá học | X10 | 21.13 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Hóa) |
| 332 | 7440112 | Hoá học | A00; B00 | 23.38 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
| 333 | 7440112 | Hoá học | D07 | 23.88 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Hóa) |
| 334 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; X06; X07 | 25.62 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 335 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 26.12 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 336 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; X06; X07 | 23.37 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 337 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 23.87 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 338 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; X06; X07 | 25.37 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 339 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 25.87 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 340 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; B08; D07 | 18.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 341 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X26 | 18.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Toán) |
| 342 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; B08; D07 | 18.6 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 343 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X26 | 18.36 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Toán) |
| 344 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; B08; D07 | 16.35 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 345 | 7480201 | Công nghệ thông tin | X26 | 16.1 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Toán) |
| 346 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 347 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 24.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 348 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 24.82 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 349 | 7760101 | Công tác xã hội | X70 | 24.07 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 350 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 24.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 351 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 24.82 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 352 | 7760101 | Công tác xã hội | X70 | 24.07 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 353 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 354 | 7760101 | Công tác xã hội | C19 | 24.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 355 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 | 24.82 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 356 | 7760101 | Công tác xã hội | X70 | 24.07 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 357 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.32 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 358 | 7810101 | Du lịch | D14 | 25.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 359 | 7810101 | Du lịch | D15 | 25.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 360 | 7810101 | Du lịch | C00 | 24.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 361 | 7810101 | Du lịch | C00 | 24.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 362 | 7810101 | Du lịch | D01 | 25.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 363 | 7810101 | Du lịch | D01 | 25.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 364 | 7810101 | Du lịch | D14 | 25.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 365 | 7810101 | Du lịch | D15 | 25.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội 2 (Văn) |
| 366 | 7810101 | Du lịch | D14 | 25.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 367 | 7810101 | Du lịch | D15 | 25.08 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm TPHCM (Văn) |
| 368 | 7810101 | Du lịch | C00 | 24.58 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
| 369 | 7810101 | Du lịch | D01 | 25.83 | Kết hợp học bạ THPT và điểm thi ĐGNL Sư phạm Hà Nội (Văn) |
3. Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Đạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. | ||
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đạt giải nhất kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. | ||
| 3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. | ||
| 4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Đạt giải nhất kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.17 trở lên. | ||
| 5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | Tham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia. | ||
| 6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | Đạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.26 trở lên. | ||
| 7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Tham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia. | ||
| 8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Tham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.4 trở lên. | ||
| 9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Tham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia. | ||
| 10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Đạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 5 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. | ||
| 11 | 7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | Đào tạo ở Long An, Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 5 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt. | ||
| 12 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 5 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. | ||
| 13 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | Đạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.49 trở lên | ||
| 14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.36 trở lên. | ||
| 15 | 7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Đào tạo ở Long An, Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt. | ||
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 5 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 9.29 trở lên. | ||
| 17 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. | ||
| 18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức; Có CCNN bậc 4 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. | ||
| 19 | 7229030 | Văn học | Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. | ||
| 20 | 7310401 | Tâm lý học | Tham gia đội tuyển HSG quốc gia hoặc đội tuyển cuộc thi khoa học kĩ thuật cấp quốc gia; Có HL năm học lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt. | ||
| 21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Đạt giải nhất kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. | ||
| 22 | 7440102 | Vật lý học | Đạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. | ||
| 23 | 7460112 | Toán ứng dụng | Đạt giải ba kỳ thi học sinh giỏi do cấp tỉnh tổ chức; Có ĐTB học tập năm lớp 12 từ 8.98 trở lên. | ||
| 24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Đạt giải nhì kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. | ||
| 25 | 7760101 | Công tác xã hội | Đạt giải ba kỳ thi HSG do cấp tỉnh tổ chức. |
Điểm trúng tuyển được công bố theo tổ hợp gốc. Thí sinh xem thông tin độ lệch điểm các tổ hợp tại đây, độ lệch điểm bài thi đánh giá năng lực của các trường khác so với Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh tại đây
Thí sinh tra cứu danh sách trúng tuyển và tải giấy báo nhập học tại xettuyen.hcmue.edu.vn (hệ thống tra cứu dự kiến sẽ mở từ 16h00 ngày 23/8/2025)
4. Đại học Sư phạm TPHCM công bố nguyên tắc quy đổi điểm trúng tuyển 2025
Nguyên tắc quy đổi điểm trúng tuyển giữa các phương thức xét tuyển trường Đại học Sư phạm TPHCM năm 2025 cụ thể như sau:
Công thức tính điểm theo từng phương thức xét tuyển trường Đại học Sư phạm TPHCM 2025:
a. Phương thức xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm 2025 (phương thức gốc)
ĐG = ĐM1 + ĐM2 + ĐM3
trong đó:
ĐG: Điểm theo tổ hợp xét tuyển phương thức gốc, làm tròn đến hai chữ số thập phân;
ĐM1, ĐM2, ĐM3: Điểm môn thi thứ nhất, thứ hai, thứ ba theo tổ hợp xét tuyển.
b. Phương thức xét tuyển theo các tiêu chí áp dụng với học sinh lớp chuyên


trong đó:
ĐT: Điểm theo tiêu chí xét tuyển, làm tròn đến hai chữ số thập phân;
n1: Điểm quy đổi theo thành tích thí sinh đạt được;
α: Có giá trị 1 đối với các ngành Sư phạm Tiếng Anh, Sư phạm Tiếng Nga, Sư phạm Tiếng Pháp, Sư phạm Tiếng Trung Quốc, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn Quốc và có giá trị 0 đối với các ngành còn lại;
n2: Điểm quy đổi theo tiêu chí về chứng chỉ ngoại ngữ của thí sinh;
β: Có giá trị 1 đối với học sinh có học lực lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt và có giá trị 0 đối với các trường hợp còn lại;
n3: Điểm quy đổi theo tiêu chí học sinh có học lực lớp 10 và 11 chuyên đạt loại Tốt;
n4: Điểm trung bình học tập năm lớp 12 của thí sinh.
Chi tiết giá trị các điểm quy đổi theo phụ lục đính kèm.
c. Phương thức xét tuyển sử dụng kết quả học tập Trung học phổ thông kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt
ĐT = (0.5 x ĐNL + 0.25 x ĐHB1 + 0.25 x ĐHB2) x 3
trong đó:
ĐT: Điểm theo tổ hợp xét tuyển, làm tròn đến hai chữ số thập phân;
ĐNL: Điểm môn chính được lấy từ kết quả thi đánh giá năng lực chuyên biệt do Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức năm 2024, 2025 hoặc Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 tổ chức năm 2025 (được quy đổi về thang điểm 10);
ĐHB1, ĐHB2: Điểm trung bình 06 học kỳ ở Trung học phổ thông của hai môn còn lại theo tổ hợp xét tuyển.
d. Phương thức xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp Trung học phổ thông kết hợp thi năng khiếu
ĐT = ĐM + ĐNK1 + ĐNK2
trong đó:
ĐT: Điểm theo tổ hợp xét tuyển, làm tròn đến hai chữ số thập phân;
ĐM: Điểm bài thi Toán hoặc Ngữ văn của kỳ thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm 2025;
ĐNK1, ĐNK2: Điểm môn thi năng khiếu do Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức năm 2025.
e. Phương thức xét tuyển sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực chuyên biệt kết hợp thi năng khiếu
ĐT = ĐNL + ĐNK1 + ĐNK2
trong đó:
ĐT: Điểm theo tổ hợp xét tuyển, làm tròn đến hai chữ số thập phân;
ĐNL: Điểm bài thi đánh giá năng lực chuyên biệt môn Toán hoặc Ngữ văn do Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức năm 2024, 2025 hoặc Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 tổ chức năm 2025 (được quy đổi về thang điểm 10);
ĐNK1, ĐNK2: Điểm môn thi năng khiếu do Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức năm 2025.
Các bước thực hiện quy đổi tương đương
Bước 1: Tính bách phân vị của điểm theo từng phương thức. Đối với các phương thức có sử dụng điểm của các kỳ thi đánh giá năng lực của các trường khác nhau, bách phân vị sẽ được tính riêng theo từng trường.
Bước 2: Quy đổi tương đương giữa phương thức gốc và các phương thức khác bằng phương pháp bách phân vị.
|
Mốc phân vị phương thức gốc |
Điểm theo phương thức gốc (a |
Mốc phân vị phương thức A |
Điểm theo phương thức A (c |
|
1% |
(a11) |
k1% |
(c11) |
|
x% |
(axx) |
kx% |
(cxx) |
|
… |
… |
… |
… |
|
n% |
(ann) |
kn% |
(cnn) |
trong đó:
a, b: Biên của khoảng điểm ĐG;
c, d: Biên của khoảng điểm tương ứng;
k1%, kx%,…, kn%: Mốc phân vị theo phương thức A tương đương với mốc phân vị 1%, x%,…, n% theo phương thức gốc. Các mốc phân vị k1%, kx%,…, kn% sẽ được Hội đồng tuyển sinh quyết định căn cứ vào dữ liệu xét tuyển của thí sinh, đối sánh kết quả học tập của thí sinh và hiệu quả tuyển sinh theo từng phương thức xét tuyển.
Bước 3: Quy đổi điểm trúng tuyển, ngưỡng đầu vào giữa phương thức gốc và các phương thức còn lại của từng ngành bằng kỹ thuật nội suy tuyến tính giữa các khoảng phân vị tương ứng theo công thức:

3. Điểm sàn Đại học Sư phạm TPHCM năm 2025
Chiều 22/7, trường Đại học Sư phạm TP HCM công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào cho các phương thức xét tuyển.
Với phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2025, nhóm ngành sư phạm nhận hồ sơ từ 19 đến 24 điểm, tương tự năm ngoái. Trong đó, mức sàn các ngành Sư phạm Hóa, Lịch sử, Địa lý tăng một điểm, từ 23 lên 24.
Các ngành còn lại lấy mức sàn 18-22 điểm. Ở phân hiệu Gia Lai và Long An, trường lấy 17-23 điểm.
Nếu xét điểm học bạ kết hợp với điểm đánh giá năng lực chuyên biệt, thí sinh phải có điểm xét tuyển ở mức 17-21 mới có thể đăng ký vào khối ngành sư phạm. Những ngành còn lại nhận hồ sơ từ 17 đến 20 điểm.
Điểm xét tuyển phương thức này = (0.5 x điểm môn chính + 0.25 x điểm môn 1 + 0.25 x điểm môn 2) x 3 + Điểm ưu tiên. Trong đó, môn chính dùng điểm thi đánh giá năng lực chuyên biệt, hai môn còn lại là điểm trung bình học bạ ba năm THPT.
Nếu đăng ký vào ngành Giáo dục Thể chất, Giáo dục Mầm non và Giáo dục Quốc phòng – An ninh, thí sinh dùng điểm đánh giá năng lực môn Toán hoặc Văn kết hợp điểm năng khiếu, theo công thức sau:
Điểm xét tuyển = Điểm đánh giá năng lực + Điểm môn năng khiếu 1 + Điểm môn năng khiếu 2 + Điểm ưu tiên
Điểm sàn Đại học Sư phạm TP HCM năm 2025 ở các ngành như sau:



II. So sánh điểm chuẩn Đại học Sư phạm TP.HCM 3 năm gần nhất
Điểm chuẩn hầu hết các ngành đều tăng nhẹ qua các năm, đặc biệt là các ngành hot như Sư phạm Tiếng Anh, Sư phạm Ngữ văn.
Ngành Giáo dục Mầm non và Tiểu học cũng tăng, phản ánh nhu cầu tuyển dụng giáo viên mầm non và tiểu học ngày càng cao.
Ngành Sư phạm Toán, Vật lý, Hóa học tăng vừa phải, ổn định do nguồn thí sinh yêu thích các môn tự nhiên khá lớn.
III. Điểm chuẩn của các trường trong cùng lĩnh vực
Các trường đào tạo khối ngành Sư phạm – Giáo dục nhìn chung có điểm chuẩn cao và ổn định, phản ánh chính sách tuyển sinh chặt chẽ cùng sức hút bền vững của ngành học này.
Đại học Sư phạm TP.HCM và Đại học Sài Gòn tiếp tục dẫn đầu khu vực phía Nam, đặc biệt ở các ngành Sư phạm Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh với mức điểm trên 26 điểm.
Các trường sư phạm vùng như Quy Nhơn, Cần Thơ, Thủ Dầu Một duy trì mức điểm khá (22 – 25 điểm), tạo sự cân bằng vùng miền trong đào tạo giáo viên.
Nhìn chung, năm 2025 chứng kiến sự tăng nhẹ 0.5 – 1.0 điểm ở hầu hết các trường, cho thấy ngành sư phạm đang dần lấy lại vị thế hấp dẫn sau giai đoạn điểm chuẩn giảm do chính sách cam kết việc làm và hỗ trợ học phí.
Xem thêm bài viết về trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh mới nhất:
Phương án tuyển sinh Đại học Sư phạm TP. HCM năm 2025 mới nhất