Mã trường: DDS

Tên tiếng Anh: University of Science and Education - The University of DaNang (UED)

Cơ quan chủ quản: Đại học Đà Nẵng. 

Địa chỉ: 459 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Hotline: 0236.3.841.323

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201 Giáo dục Mầm non 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCM  
ĐT THPT M09 ; M01
Học Bạ M09 ; M01
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
Học Bạ D01 ; C03 ; C04 ; X02 ; X03
ĐT THPT D01; C03; C04; X02; X03
3 7140204 Giáo dục Công dân 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C00 ; C19 ; X70 ; C03
Học Bạ C00 ; C19 ; X70 ; C03
4 7140205 Giáo dục Chính trị 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
Học Bạ C00 ; C19 ; X70 ; C03
ĐT THPT C00; C19; X70; C03
5 7140206 Giáo dục Thể chất 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT T01 ; T08
Học Bạ T01 ; T08
6 7140209 Sư phạm Toán học 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
Học Bạ A00 ; A01 ; X06
ĐT THPT A00; A01; X06
7 7140210 Sư phạm Tin học 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00 ; X06 ; A01
Học Bạ A00 ; X06 ; A01
8 7140211 Sư phạm Vật lý 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A01 ; A00 ; X06 ; C01
Học Bạ A01 ; A00 ; X06 ; C01
9 7140212 Sư phạm Hóa học 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00 ; B00 ; D07 ; C02
Học Bạ A00 ; B00 ; D07 ; C02
10 7140213 Sư phạm Sinh học 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14
Học Bạ B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D14 ; C03
Học Bạ C00 ; D14 ; C03
12 7140218 Sư phạm Lịch sử 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D14 ; C19 ; X70
Học Bạ C00 ; D14 ; C19 ; X70
13 7140219 Sư phạm Địa lý 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D15 ; C04
Học Bạ C00 ; D15 ; C04
14 7140221 Sư phạm Âm nhạc 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT N00 ; N01
Học Bạ N00 ; N01
15 7140222 Sư phạm Mỹ thuật 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
Học Bạ  H00 ; H07
ĐT THPT H00; H07
16 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT A00 ; B00 ; D07 ; C02
Học Bạ A00 ; B00 ; D07 ; C02
17 7140248 Giáo dục pháp luật 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C03 ; C14 ; X01 ; C04
Học Bạ C03 ; C14 ; X01 ; C04
18 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 0 ĐGNL SPHNƯu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D14 ; C19 ; X70
Học Bạ C00 ; D14 ; C19 ; X70
19 7140250 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học 0 ĐGNL SPHNĐGNL SPHCMƯu Tiên  
ĐT THPT D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03
Học Bạ D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03
20 7229010 Lịch sử 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D14 ; C19 ; X70
Học Bạ C00 ; D14 ; C19 ; X70
21 7229030 Văn học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D14 ; C03
Học Bạ C00 ; D14 ; C03
22 7229040 Văn hóa học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D14 ; C03
Học Bạ C00 ; D14 ; C03
23 7310401 Tâm lý học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01
Học Bạ C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01
24 7310501 Địa lý học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT C00 ; C20 ; X74 ; C04
Học Bạ C00 ; C20 ; X74 ; C04
25 7310630 Việt Nam học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D14 ; C19 ; X70
Học Bạ C00 ; D14 ; C19 ; X70
26 7320101 Báo chí 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT C00 ; D14 ; C03
Học Bạ C00 ; D14 ; C03
27 7320108 Quan hệ công chúng 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT D14 ; D15 ; D01
Học Bạ D14 ; D15 ; D01
28 7420201 Công nghệ sinh học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02
Học Bạ B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02
29 7440112 Hóa học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11
Học Bạ A00 ; B00 ; D07 ; C02 ; X11
30 7460108 Khoa học dữ liệu 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT C01 ; D01 ; X02
Học Bạ C01 ; D01 ; X02
31 7480201 Công nghệ thông tin 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT A00 ; X06 ; A01
Học Bạ A00 ; X06 ; A01
32 7520401 Vật lý kỹ thuật 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07
Học Bạ A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07
33 7760101 Công tác xã hội 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01
Học Bạ D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 Ưu Tiên  
ĐT THPT B03 ; C04 ; X04 ; D01 ; C02
Học Bạ B03 ; C04 ; X04 ; D01 ; C02

Học phí Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng năm 2025 - 2026

Học phí Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng năm học 2025-2026 dự kiến sẽ là 11.700.000 đồng/năm/sinh viên đối với chương trình đào tạo đại trà. 
 
Thông tin chi tiết về học phí Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng năm học 2025-2026:
  • Chương trình đào tạo đại trà: 11.700.000 đồng/năm/sinh viên. 
     
  • Chương trình chất lượng cao: Mức học phí có thể cao hơn, dự kiến từ 36.000.000 đến 48.000.000 đồng/năm. 
     
  • Học phí theo tín chỉ: Mức học phí cụ thể có thể thay đổi tùy theo số lượng tín chỉ mà sinh viên đăng ký trong mỗi học kỳ. 

Điểm chuẩn Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng 2025