STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo |
Tổ hợp môn thi/Xét tuyển |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
2 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
3 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
4 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
5 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
6 |
7380101 |
Luật |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng An D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
9 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lí, Địa lí C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh |
11 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
12 |
7340301 |
Kế toán |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh X01: Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật |
13 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lí, Địa lí C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
14 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh A04: Toán, Vật lí, Địa lí C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
15 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00: Toán, Hóa học, Sinh học D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh |