A. Điểm chuẩn Đại học Phan Thiết 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; C04; D01 15  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15  
4 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15  
5 7380101 Luật C00; D14; D66; D84 15  
6 7380107 Luật Kinh tế C00; D14; D66; D84 15  
7 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D01 15  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 15  
9 7520103 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; A02; C01 15  
10 7520130 Kỹ thuật Ô tô A00; A01; A02; C01 15  
11 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
12 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học A00; B00; D07; D08 19  
13 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
14 7810201 Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) A00; A01; C00; D01 15  
15 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống A00; A01; C00; D01 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Phan Thiết 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D14; D66 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A01; C04 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01; A01; C04 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
4 7340301 Kế toán A00; D01; A01; C04 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
5 7380101 Luật C00; D14; D84; D66 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
6 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
9 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; C01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
10 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; C01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 6.5 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
13 7801103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; A01; C00 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; D01; A01; C00 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

C. Điểm chuẩn Đại học Phan Thiết 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh   500  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng   500  
4 7340301 Kế toán   500  
5 7380101 Luật   500  
6 7380107 Luật Kinh tế   500  
7 7480201 Công nghệ Thông tin   500  
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   500  
9 7520103 Kỹ thuật Cơ khí   500  
10 7520130 Kỹ thuật Ô tô   500  
11 7580201 Kỹ thuật Xây dựng   500  
12 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học   550  
13 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành   500  
14 7810201 Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)   500  
15 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống   500