Mã Trường: DPT

Hotline: 0762538686 – 02526283838

Website: upt.edu.vn hoặc ts.upt.edu.vn

Fanpage: facebook.com/upt.edu.vn/

Địa chỉ: 225 Nguyễn Thông, Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận

Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Phan Thiết năm 2025:

STT Mã ngành Tên ngành đào tạo Tổ hợp môn thi/Xét tuyển
1 7480201 Công nghệ thông tin A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
3 7810201 Quản trị khách sạn C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn
C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
6 7380101 Luật C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
X01: Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
7 7380107 Luật kinh tế C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
X01: Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng An
D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
X25: Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
A04: Toán, Vật lí, Địa lí
C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
10 7340101 Quản trị kinh doanh A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
X78: Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh
11 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn
C04: Toán, Ngữ văn, Địa lý
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh
X01: Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
12 7340301 Kế toán A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
X01: Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
A04: Toán, Vật lí, Địa lí
C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
14 7520130 Kỹ thuật ô tô A00: Toán, Vật lí, Hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
A04: Toán, Vật lí, Địa lí
C01: Toán, Vật lý, Ngữ văn
D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
15 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00: Toán, Hóa học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh