Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt – Hàn (VKU) – Đại học Đà Nẵng đã công bố mức học phí chính thức cho năm học 2025 – 2026 đối với sinh viên các khóa 2020, 2021, 2022, 2023, 2024 và tân sinh viên khóa 2025. Học phí được quy định cụ thể theo khối ngành đào tạo, hệ đào tạo (cử nhân/kỹ sư) và ngành học cụ thể.
1. Học phí theo tín chỉ đối với các khóa 2020 – 2024
Khối ngành III (Kinh doanh và quản lý): dao động từ 474.400 – 482.100 đồng/tín chỉ.
Khối ngành V (Máy tính và Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật, Kỹ thuật):
+ Hệ kỹ sư: khoảng 492.900 – 528.000 đồng/tín chỉ.
+ Hệ cử nhân: khoảng 550.700 – 556.900 đồng/tín chỉ.
Khối ngành VII (Thông tin): khoảng 501.500 đồng/tín chỉ.
2. Học phí khóa mới năm học 2025 – 2026 đối với từng ngành/chuyên ngành
Theo thông báo, học phí khóa mới được tính theo năm học, dao động từ 15,9 triệu đồng – 19,6 triệu đồng/năm tùy ngành. Cụ thể:
+ Nhóm ngành Kinh doanh – Quản trị (Quản trị kinh doanh, Tài chính, Marketing…): khoảng 15,9 triệu đồng/năm.
+ Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính, Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo, Công nghệ truyền thông: từ 16,9 triệu đồng đến 18,5 triệu đồng/năm.
+ Một số chuyên ngành đặc thù như Trí tuệ nhân tạo – Phân tích dữ liệu, Công nghệ Game, Công nghệ thông tin hợp tác doanh nghiệp: khoảng 18,5 triệu đồng/năm.
+ Công nghệ truyền thông (cử nhân và chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số): khoảng 16,9 triệu đồng/năm.
Mức học phí của Trường VKU năm học 2025 – 2026 được đánh giá là phù hợp so với mặt bằng chung của các trường đại học công lập có định hướng công nghệ – kỹ thuật. Với mức trung bình từ 15,9 đến 19,6 triệu đồng/năm, sinh viên có thể tiếp cận chương trình đào tạo hiện đại, gắn liền thực tiễn công nghệ 4.0 nhưng vẫn giữ được tính cạnh tranh so với các trường ngoài công lập. Đặc biệt, sự phân hóa học phí theo ngành và chuyên ngành giúp sinh viên có nhiều lựa chọn phù hợp với điều kiện tài chính và định hướng nghề nghiệp.
B. Học phí trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) năm 2024 - 2025
Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) năm 2024 - 2025 áp dụng mức học phí theo lộ trình của trường công lập tự chủ một phần, có sự khác biệt giữa các khóa tuyển sinh và khối ngành đào tạo, tính theo đơn vị VNĐ/tín chỉ.
| Khối ngành |
Khóa 2024 |
Khóa 2023 |
Khóa 2022 |
Khóa 2021 |
Khóa 2020 |
| Khối ngành III (Kinh doanh và quản lý) |
437.200 |
437.200 |
437.200 |
437.200 |
430.500 |
| Khối ngành V (Máy tính và công nghệ thông tin, công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật) |
476.100 |
473.000 |
450.000 |
450.000 |
476.100 |
| Khối ngành V (Máy tính và công nghệ thông tin, công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật) |
504.600 |
504.600 |
504.600 |
504.600 |
|
| Khối ngành VII (Thông tin) |
461.500 |
|
|
|
|
+ Mức cao nhất: Thuộc về Khối ngành V (Máy tính và CNTT) hệ Cử nhân, với mức 504.600 VNĐ/tín chỉ cho các khóa từ 2021 đến 2024.
+ Mức thấp nhất: Thuộc về Khối ngành III (Kinh doanh và quản lý) hệ Cử nhân, với mức 437.200 VNĐ/tín chỉ cho các khóa từ 2021 đến 2024.
Mức học phí của VKU trong năm học 2024-2025 cho thấy một lộ trình tăng phí ổn định và có sự phân hóa rõ rệt theo tính chất chuyên môn. Mặc dù là trường công lập, mức thu này cao hơn các trường chưa tự chủ tài chính hoàn toàn (như ĐH Sư phạm - ĐH Đà Nẵng) nhưng lại thấp hơn nhiều trường đại học tự chủ hoàn toàn hoặc trường tư thục cùng lĩnh vực CNTT. Sự chênh lệch giữa các khóa tuyển sinh cũng phản ánh việc áp dụng mức thu mới theo quy định của nhà nước cho từng năm học.
C. Học phí các trường cùng lĩnh vực
| Trường |
Học phí (năm học) |
|
ĐH Bách khoa – ĐH Đà Nẵng
Xem chi tiết
|
18 - 21 triệu VNĐ/năm |
|
ĐH Sư phạm Kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng
Xem chi tiết
|
16.5– 19.5 triệu VNĐ/năm |
|
ĐH Quy Nhơn
Xem chi tiết
|
17.5 - 20 triệu VNĐ/năm |
|
ĐH Khoa học – ĐH Huế
Xem chi tiết
|
18 – 20 triệu VNĐ/năm |
|
ĐH Quang Trung
Xem chi tiết
|
~15.6 – 17 triệu VNĐ/năm |