|
Mã tuyển sinh: HCH Tên tiếng Anh: NATIONAL ACADEMY OF PUBLIC ADMINISTRATION Năm thành lập: 1959 Cơ quanchủ quản: HV Chính trị Quốc Gia HCM Địa chỉ: 77 Nguyễn Chí Thanh, Q. Đống Đa, Hà Nội Website: www.napa.vn |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội | ||||
| 1 | 7220201-Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | Môn chính tiếng Anh |
| 2 | 7229040-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | C00; C20; D01; D14; D15 | |
| 3 | 7229040-02-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | C00; C20; D01; D14; D15 | |
| 4 | 7229042-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | C00; C20; D01; D14; D15 | |
| 5 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hóa | C00; C20; D01; D14; D15 | |
| 6 | 7310101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | |
| 7 | 7310101-Hà Nội | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | |
| 8 | 7310201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | C00; C04; C14; C20; D01 | |
| 9 | 7310201-Hà Nội | Chính trị học | C00; C04; C14; C20; D01 | |
| 10 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; C14; C19; D01; D14 | |
| 11 | 7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | A01; C00; D01; D14; D15 | |
| 12 | 7320201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | A01; C00; C19; C20; D01 | |
| 13 | 7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | A01; C00; C19; C20; D01 | |
| 14 | 7320303-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C00; C03; C19; C20; D01 | |
| 15 | 7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | C00; C03; C19; C20; D01 | |
| 16 | 7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01; D15 | |
| 17 | 7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | |
| 18 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | |
| 19 | 7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; A01; A09; C00; D01 | |
| 20 | 7380101-Hà Nội | Luật | A00; A01; A09; C00; D01 | |
| 21 | 7480104-01-Hà Nội | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | |
| 22 | 7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | |
| 23 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D14; D15 | |
2. Danh sách ngành đào tạo theo phương thức Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội | ||||
| 1 | 7220201-Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | |
| 2 | 7229040-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | C00; C20; D01; D14; D15 | |
| 3 | 7229040-02-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | C00; C20; D01; D14; D15 | |
| 4 | 7229042-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | C00; C20; D01; D14; D15 | |
| 5 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hóa | C00; C20; D01; D14; D15 | |
| 6 | 7310101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | |
| 7 | 7310101-Hà Nội | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | |
| 8 | 7310201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | C00; C04; C14; C20; D01 | |
| 9 | 7310201-Hà Nội | Chính trị học | C00; C04; C14; C20; D01 | |
| 10 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; C14; C19; D01; D14 | |
| 11 | 7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | A01; C00; D01; D14; D15 | |
| 12 | 7320201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | A01; C00; C19; C20; D01 | |
| 13 | 7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | A01; C00; C19; C20; D01 | |
| 14 | 7320303-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C00; C03; C19; C20; D01 | |
| 15 | 7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | C00; C03; C19; C20; D01 | |
| 16 | 7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01; D15 | |
| 17 | 7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | |
| 18 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | |
| 19 | 7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; A01; A09; C00; D01 | |
| 20 | 7380101-Hà Nội | Luật | A00; A01; A09; C00; D01 | |
| 21 | 7480104-01-Hà Nội | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | |
| 22 | 7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | |
| 23 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D14; D15 | |






































Ghi chú: Cách tính điểm trúng tuyển ngành Ngôn ngữ Anh và chuyên ngành Biên - Phiên dịch: (Môn 1 + Môn 2 + Tiếng Anh x 2)/4 x 3 + điểm ưu tiên (nếu có)





