
Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh năm 2024 mới nhất
Trường Đại học Phan Châu Trinh chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01 | 16 | |
2 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D08 | 22.5 | |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | A00; B00; D08 | 19 | |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | A00; B00; D08 | 19 | |
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D08 | 22.5 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D08 | 19 |
B. Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01 | 16 | |
2 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D08 | 24 | |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | A00; B00; D08 | 19 | |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | A00; B00; D08 | 19 | |
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D08 | 24 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D08 | 19 |
C. Điểm chuẩn Đại học Phan Châu Trinh 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | 500 | ||
2 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | 700 | ||
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | 600 | ||
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | 600 | ||
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 700 | ||
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 600 |