A. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M06; M11 25.95  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; D01; D03 25.65  
3 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D14; D15 27.31  
4 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T06 25.6  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B08; D07 26.79  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 24.56  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D29 26.22  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D24 26.6  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 25.38  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 27.83  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14; D64 28.43  
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 27.9  
13 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 26.93  
14 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D14; D64 23.7  
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 25.81  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 25.2  
17 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D14; D15 24.4  
18 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01; D14; D15 24.45  
19 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D14; D64 21  
20 7229001 Triết học C00; C19; D14; D15 25.51  
21 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 26.1  
22 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 24.1  
23 7310201 Chính trị học C00; C19; D14; D15 25.9  
24 7310301 Xã hội học A01; C00; C19; D01 26.19  
25 7320101 Báo chí C00; D01; D14; D15 26.87  
26 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 24.94  
27 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01; D03; D29 22.15  
28 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 24.05  
29 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01; D01; D07 23.1  
30 7340101H Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 21.5  
31 7340115 Marketing A00; A01; C02; D01 24.6  
32 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C02; D01 24.8  
33 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01; D01; D07 23.7  
34 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 24.5  
35 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C02; D01 24.8  
36 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01; D01; D07 23.5  
37 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 24.2  
38 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 23.7  
39 7380101 Luật A00; C00; D01; D03 26.01  
40 7380101H Luật (Khu Hòa An) A00; C00; D01; D03 25.5  
41 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 26.85  
42 7420101 Sinh học A02; B00; B03; B08 15  
43 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 20  
44 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01; B08; D07 20.75  
45 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; B08 15  
46 7440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 23.15  
47 7440301 Khoa học môi trường A00; A02; B00; D07 15  
48 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; A02; B00 23.23  
49 7460201 Thống kê A00; A01; A02; B00 21.6  
50 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 24.43  
51 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 22.9  
52 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 24.83  
53 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01; D01; D07 22.9  
54 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 23.48  
55 7480104C Hệ thống thông tin (CTCLC) A01; D01; D07 22.8  
56 7480106 Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) A00; A01 24.28  
57 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.35  
58 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01; D01; D07 23.7  
59 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00; A01 23.05  
60 7480202 An toàn thông tin A00; A01 23.75  
61 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 23.55  
62 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07 21.05  
63 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 23  
64 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 25.1  
65 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) A00; A01 23.53  
66 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23.63  
67 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01 24.2  
68 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 23.4  
69 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01; D01; D07 21.9  
70 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 23  
71 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; A02; B08 22.8  
72 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 24.05  
73 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa (CTCLC) A01; D01; D07 22.45  
74 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 22.15  
75 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 15  
76 7520401 Vật lý Kỹ thuật A00; A01; A02; C01 21  
77 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20.5  
78 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01; B08; D07 20  
79 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D07 15  
80 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; B00; D07 16  
81 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 21.5  
82 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; B00; D07 18  
83 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 21.2  
84 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01; D01; D07 20  
85 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01 15  
86 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 15  
87 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B08; D07 15  
88 7620103 Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) A00; B00; B08; D07 15  
89 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; B08 15  
90 7620109 Nông học B00; B08; D07 15  
91 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao. A02; B00; B08; D07 15  
92 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; D07 15  
93 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; B08; D07 15  
94 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 15  
95 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C02; D01 21  
96 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18.5  
97 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D07 15  
98 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01; B08; D07 15  
99 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B08; D07 15  
100 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B08; D07 15  
101 7640101 Thú y A02; B00; B08; D07 23.3  
102 7720203 Hóa dược A00; B00; C02; D07 24.5  
103 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D15 26.8  
104 7810101H Du lịch (Khu Hòa An) C00; D01; D14; D15 25.5  
105 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C02; D01 24.1  
106 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D01; D07 22.9  
107 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 18  
108 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; C02; D01 22.5  
109 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 21.7  

B. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M06; M11 26.6  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; D01; D03 28.6  
3 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D14; D15 27.6  
4 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T06 27.2  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B08; D07 29.6  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 27.6  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D29 29.25  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D24 29.5  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 29.12  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 28.4  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14; D64 28.3  
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 28.1  
13 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14. D15 28.45  
14 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D14; D64 26.25  
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 29.2  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh. D01; D14; D15 27.7  
17 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D14; D15 27.4  
18 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01; D14; D15 24.5  
19 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D14; D64 18  
20 7229001 Triết học C00; C19; D14; D15 18  
21 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 27.1  
22 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 27.7  
23 7310201 Chính trị học C00; C19; D14; D15 25.75  
24 7310301 Xã hội học A01; C00; C19; D01 27.3  
25 7320101 Báo chí C00; D01; D14; D15 27.7  
26 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 28.3  
27 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01; D03; D29 23  
28 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 27.6  
29 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01; D01; D07 25.75  
30 7340101H Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 24.75  
31 7340115 Marketing A00; A01; C02; D01 28.3  
32 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C02; D01 28.5  
33 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01; D01; D07 27.6  
34 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 28  
35 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C02; D01 28.4  
36 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01; D01; D07 26.6  
37 7340301 Ke toán A00; A01; C02; D01 27.8  
38 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 27.85  
39 7380101 Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp. A00; C00; D01; D03 27.2  
40 7380101H Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính. A00; C00; D01; D03 25.5  
41 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 27.8  
42 7420101 Sinh học A02; B00; B03; B08 24.5  
43 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 27.25  
44 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01; B08; D07 26.5  
45 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01.B00; B08 25  
46 7440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 26  
47 7440301 Khoa học môi trường A00; A02; B00; D07 18.75  
48 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; A02; B00 26.5  
49 7460201 Thống kê A00; A01; A02; B00 25.5  
50 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 28.25  
51 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 27  
52 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 28.25  
53 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01; D01; D07 26  
54 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 27  
55 7480104C Hệ thống thông tin (CTCLC) A01; D01; D07 23  
56 7480106 Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) A00; A01 27.9  
57 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 28.6  
58 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01; D01; D07 27  
59 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00; A01 26.2  
60 7480202 An toàn thông tin A00; A01 27.5  
61 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 27.7  
62 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07 25.25  
63 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A0 1; D01 26.9  
64 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A0 1; D01 28.8  
65 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) A00; A01 26.75  
66 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 27.2  
67 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01 27.6  
68 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 26.5  
69 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01; D01; D07 24.8  
70 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; A02; B08 27.5  
71 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 27.5  
72 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) A01; D01; D07 25.8  
73 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 24.75  
74 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 18  
75 7520401 Vật lý kỹ thuật A00; A01; A02; C01 18  
76 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 27.3  
77 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01; B08; D07 23  
78 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D07 23.25  
79 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; B00; D07 24.5  
80 7580101 Kiến trúc v00; V01; V02; V03 24  
81 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; B00; D07 22.25  
82 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 26  
83 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01; D01; D07 24.25  
84 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01 18  
85 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 21  
86 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B08; D07 18  
87 7620103 Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) A00; B00; B08; D07 18  
88 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; B08 20  
89 7620109 Nông học B00; B08; D07 21.75  
90 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao. A02; B00; B08; D07 19.5  
91 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; D07 24.25  
92 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; B08; D07 18  
93 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18  
94 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C02; D01 25.5  
95 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18  
96 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D07 21.5  
97 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01; B08; D07 21  
98 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B08; D07 19.75  
99 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B08; D07 21  
100 7640101 Thú y A02; B00; B08; D07 27.5  
101 7720203 Hóa dược A00; B00; C02; D07 28.5  
102 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D15 27.5  
103 7810101H Du lịch (Khu Hòa An) C00; D01; D14; D15 25.75  
104 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C02; D01 27.5  
105 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D01; D07 26.4  
106 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 24.5  
107 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; C02; D01 22.5  
108 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 25.5  

C. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2024 theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh; 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh; D09; D10 288  
2 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D09; D10 291  
3 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D09; D10 255  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A07; D09; D10 225  
5 7229001 Triết học A07; B08; D09; D10 225  
6 7310101 Kinh tế A00; A01 282  
7 7310201 Chính trị học A07; B08; D09; D10 229  
8 7310301 Xã hội học A01; A07; D09; D10 275  
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01 318  
10 7320201 Thông tin - Thư viện A01; A07; D09; D10 225  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01 298  
12 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01; D07 228  
13 7340101H Quàn trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00; A01 231  
14 7340115 Marketing A00; A01 309  
15 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01 328  
16 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01; D07 316  
17 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01 309  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01 311  
19 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01; D07 303  
20 7340301 Kế toán A00; A01 276  
21 7340302 Kiểm toán A00; A01 259  
22 7380101 Luật; 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp; A00; A01; D09; D10 226  
23 7380101H Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính; A00; A01; D09; D10 225  
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D09; D10 282  
25 7420101 Sinh học A02; B00; B08 225  
26 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 267  
27 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01; B08; D07 291  
28 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; B08 225  
29 7440112 Hóa học A00; B00; D07 237  
30 7440301 Khoa học môi trường A00; A02; B00; D07 225  
31 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; A02; B00 225  
32 7460201 Thống kê A00; A01; A02; B00 265  
33 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 335  
34 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 250  
35 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 336  
36 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01; D07 300  
37 7480104 Hệ thông thông tin A00; A01 282  
38 7480104C Hệ thống thông tin (CTCLC) A01; D07 286  
39 7480106 Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) A00; A01 321  
40 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 349  
41 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01; D07 318  
42 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00; A01 249  
43 7480202 An toàn thông tin A00; A01 306  
44 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A02; B00; D07 302  
45 7510401 c Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07 250  
46 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01 244  
47 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01 330  
48 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) A00; A01 272  
49 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 269  
50 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01 314  
51 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 247  
52 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01; D07 250  
53 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 260  
54 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; A02; B08 327  
55 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 320  
56 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) A01; D07 241  
57 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 225  
58 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 225  
59 7520401 Vật lý kỹ thuật A00; A01; A02 225  
60 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 266  
61 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01; B08; D07 265  
62 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D07 225  
63 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; B00; D07 244  
64 7580101 Kiến trúc V00; V02; V03 249  
65 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; B00; D07 225  
66 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 251  
67 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01; D07 251  
68 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01 225  
69 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 225  
70 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B08; D07 225  
71 7620103 Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) A00; B00; B08; D07 225  
72 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; B08 225  
73 7620109 Nông học B00; B08; D07 225  
74 7620110 Khoa học cây trồng; 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trảng; - Nông nghiệp công nghệ cao; A02; B00; B08; D07 225  
75 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; D07 238  
76 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; B08; D07 225  
77 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; B00; D07 225  
78 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01 240  
79 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01 225  
80 7620301 Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A00; B00; B08; D07 225  
81 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01; B08; D07 225  
82 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B08; D07 225  
83 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B08; D07 225  
84 7640101 Thú y A02; B00; B08; D07 291  
85 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 327  
86 7810101 Du lịch A01; A07; D09; D10 316  
87 7810101H Du lịch (Khu Hòa An) A01; A07; D09; D10 227  
88 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01 247  
89 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D07 243  
90 7850101 Quàn lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 237  
91 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01 231  
92 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 234