A. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01; X07; X26 19.6  
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A10; C01; D01; X05; X07 20  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; C02; D01; X07 18.2  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình đào tạo Công nghệ thiết kế vi mạch) A00; A01; C01; C02; D01; X07 24.05  
5 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; C02; D01; X07 17.2  
6 7520216 Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá A00; A01; C01; C02; D01; X07 18.5  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; C01; C02; D01 16  

B. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo   22.05  
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   22.5  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   20.47  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình đào tạo Công nghệ thiết kế vi mạch)   24.64  
5 7520201 Kỹ thuật điện   19.35  
6 7520216 Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá   20.81  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18.3  

C. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế  2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo   784  
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   800  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   728  
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình đào tạo Công nghệ thiết kế vi mạch)   962  
5 7520201 Kỹ thuật điện   688  
6 7520216 Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá   740  
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng   640