A. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 15  
2 7340116 Bất động sản A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 15  
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 18.5  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 18.5  
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 16  
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 16  
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 17  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 17  
9 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 15  
10 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 15  
11 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 15  
12 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 15  
13 7620102 Khuyến nông A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 15  
14 7620102 Khuyến nông A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 15  
15 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C04; D01; X04; X12 16  
16 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C04; D01; X04; X12 16  
17 7620110 Khoa học cây trồng A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 15  
18 7620110 Khoa học cây trồng A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 15  
19 7620112 Bảo vệ thực vật A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 15  
20 7620112 Bảo vệ thực vật A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 15  
21 7620116 Phát triển nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 15  
22 7620116 Phát triển nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 15  
23 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 15  
24 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 15  
25 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 15  
26 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 15  
27 7620210 Lâm nghiệp A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 15  
28 7620210 Lâm nghiệp A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 15  
29 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 15  
30 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 15  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 15  
32 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 15  
33 7620302 Bệnh học thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 15  
34 7620302 Bệnh học thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 15  
35 7620305 Quản lý thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 15  
36 7620305 Quản lý thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 15  
37 7640101 Thú y A00; B00; C04; D01; X04; X12 19.5  
38 7640101 Thú y A00; B00; C04; D01; X04; X12 19.5  
39 7850103 Quản lý đất đai A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 15  
40 7850103 Quản lý đất đai A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 18  
2 7340116 Bất động sản A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 18  
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 20.81  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 20.81  
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 18.3  
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 18.3  
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 19.13  
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 19.13  
9 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 18  
10 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 18  
11 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 18  
12 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 18  
13 7620102 Khuyến nông A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 18  
14 7620102 Khuyến nông A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 18  
15 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C04; D01; X04; X12 18.3  
16 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C04; D01; X04; X12 18.3  
17 7620110 Khoa học cây trồng A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 18  
18 7620110 Khoa học cây trồng A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 18  
19 7620112 Bảo vệ thực vật A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 18  
20 7620112 Bảo vệ thực vật A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 18  
21 7620116 Phát triển nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 18  
22 7620116 Phát triển nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 18  
23 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 18  
24 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 18  
25 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 18  
26 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 18  
27 7620210 Lâm nghiệp A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 18  
28 7620210 Lâm nghiệp A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 18  
29 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 18  
30 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 18  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 18  
32 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 18  
33 7620302 Bệnh học thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 18  
34 7620302 Bệnh học thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 18  
35 7620305 Quản lý thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 18  
36 7620305 Quản lý thủy sản A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 18  
37 7640101 Thú y A00; B00; C04; D01; X04; X12 21.94  
38 7640101 Thú y A00; B00; C04; D01; X04; X12 21.94  
39 7850103 Quản lý đất đai A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 18  
40 7850103 Quản lý đất đai A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 18