A. Điểm chuẩn Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7349001 Quản trị thương hiệu D03 25.15  
2 7349001 Quản trị thương hiệu D04 25.29  
3 7349001 Quản trị thương hiệu A00 25.15  
4 7349001 Quản trị thương hiệu A01 25.05  
5 7349001 Quản trị thương hiệu C00 27.83  
6 7349001 Quản trị thương hiệu D01 25.36  
7 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện A00 25.1  
8 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện A01 25.01  
9 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện C00 27.58  
10 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện D01 25.36  
11 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện D03 25.68  
12 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện D04 25.36  
13 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D07 23.1  
14 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D01 24.07  
15 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D03 23.5  
16 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A00 23.14  
17 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D04 24.4  
18 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A01 23.47  
19 7900205 Quản trị tài nguyên di sản A01 24.1  
20 7900205 Quản trị tài nguyên di sản C00 26.38  
21 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D01 24.12  
22 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D03 24.3  
23 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D04 24.3  
24 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D78 25.01  

B. Điểm chuẩn Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN 2024 theo ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210407B Thiết kế nội thất bền vững   18.57  
2 7210407C Đồ họa công nghệ số   17.4  
3 7349001 Quản trị thương hiệu   18  
4 7349002 Quản lí giải trí và sự kiện   18.3  
5 7580101A Kiến trúc và thiết kế cảnh quan   17.3  
6 7900204 Quản trị đô thị (thông minh & bền vững)   16.25  
7 7900205 Quản trị tài nguyên di sản   16  

C. Điểm chuẩn Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210112A Nhiếp ảnh nghệ thuật H01; H05; H06; H08 22.18 Kết hợp thi năng khiếu với kết quả thi tốt nghiệp THPT
2 7210112A Nhiếp ảnh nghệ thuật   25.23 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
3 7210112A Nhiếp ảnh nghệ thuật   23.25 Học bạ, năng khiếu và KQ phỏng vấn
4 7210112B Nghệ thuật tạo hình đương đại H01; H05; H06; H08 23 Kết hợp thi năng khiếu với kết quả thi tốt nghiệp THPT
5 7210112B Nghệ thuật tạo hình đương đại   26.04 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
6 7210112B Nghệ thuật tạo hình đương đại   22.49 Học bạ, năng khiếu và KQ phỏng vấn
7 7210407A Thời trang và sáng tạo H01; H04; H05; H06 23.48 CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
8 7210407A Thời trang và sáng tạo   24.87 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
9 7210407A Thời trang và sáng tạo   23.14 Học bạ, năng khiếu và KQ phỏng vấn
10 7210407A Thời trang và sáng tạo H01; H04; H05; H06 23.44 Kết hợp thi năng khiếu với kết quả thi tốt nghiệp THPT
11 7210407B Thiết kế nội thất bền vững H01; H04; H05; H06 24 CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
12 7210407B Thiết kế nội thất bền vững   25 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
13 7210407B Thiết kế nội thất bền vững   23.4 Học bạ, năng khiếu và KQ phỏng vấn
14 7210407B Thiết kế nội thất bền vững H01; H04; H05; H06 23.95 Kết hợp thi năng khiếu với kết quả thi tốt nghiệp THPT
15 7210407C Đồ họa công nghệ số H01; H04; H05; H06 24.29 CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
16 7210407C Đồ họa công nghệ số   25.13 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
17 7210407C Đồ họa công nghệ số   24.27 Học bạ, năng khiếu và KQ phỏng vấn
18 7210407C Đồ họa công nghệ số H01; H04; H05; H06 25.76 Kết hợp thi năng khiếu với kết quả thi tốt nghiệp THPT
19 7349001 Quản trị thương hiệu D01; D03; D04; A00; A00; C00 26.05 CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
20 7349001 Quản trị thương hiệu D01; D03; D04; A00; A01; C00 25.8 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
21 7349002 Quản lí giải trí và sự kiện D01; D03; D04; C00; A00; A01 26.25 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
22 7349002 Quản lí giải trí và sự kiện D01; D03; D04; C00; A00; A01 26.25 CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
23 7580101A Kiến trúc và thiết kế cảnh quan   24.06 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
24 7580101A Kiến trúc và thiết kế cảnh quan   23.78 Học bạ, năng khiếu và KQ phỏng vấn
25 7580101A Kiến trúc và thiết kế cảnh quan V00; V01; V02; V10; V11; V03 22.1 Kết hợp thi năng khiếu với kết quả thi tốt nghiệp THPT
26 7900204 Quản trị đô thị (thông minh & bền vững) D01; D03; D04; A00; A01; D07 24.68 CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
27 7900204 Quản trị đô thị (thông minh & bền vững) D01; D03; D04; A00; A01; D07 25.06 CCQT, Học bạ và phỏng vấn
28 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D01; D03; D04; C00; D78; A01 24.94 CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
29 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D01; D03; D04; C00; D78; A01 24.82 CCQT, Học bạ và phỏng vấn

D. Điểm chuẩn Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQGHN 2024 theo ƯTXT, XT thẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210407C Đồ họa công nghệ số   27.55 Theo QĐ của ĐHQGHN
2 7210407C Đồ họa công nghệ số   27.34 Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
3 7349001 Quản trị thương hiệu D01; D03; D04; A00; A01; C00 30 Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
4 7349001 Quản trị thương hiệu D01; D03; D04; A00; A01; C00 27.5 Theo QĐ của ĐHQGHN
5 7349002 Quản lí giải trí và sự kiện D01; D03; D04; C00; A00; A01 30 Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
6 7349002 Quản lí giải trí và sự kiện D01; D03; D04; C00; A00; A01 27.58 Theo QĐ của ĐHQGHN
7 7900204 Quản trị đô thị (thông minh & bền vững) D01; D03; D04; A00; A01; D07 25 Theo QĐ của ĐHQGHN
8 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D01; D03; D04; C00; D78; A01 25 Theo QĐ của ĐHQGHN