
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 mới nhất
Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 6 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HN, điểm ĐGNL HCM, điểm Đánh giá Tư duy, điểm xét tốt nghiệp THPT. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27.43 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | |
5 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 15 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 15 | |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.9 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27.4 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.8 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 26.49 | |
5 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 16.5 | |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 16.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 16.5 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 16.5 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 16.5 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 16.5 | |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 |
C. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa 2024 theo Điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
6 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7380101 | Luật | 15 | ||
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
17 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
D. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
6 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7380101 | Luật | 15 | ||
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
17 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa 2024 theo Điểm đánh giá tư duy
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
6 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7380101 | Luật | 15 | ||
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
17 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
F. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa 2024 theo Điểm xét tốt nghiệp THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 25.8 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
5 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
10 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
15 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |