A. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6510304 Kỹ thuật hàng không A00; A01 19.05 Hệ cao đẳng, miền Bắc
2 6510304 Kỹ thuật hàng không A00; A01 22.85 Hệ cao đẳng, miền Nam
3 7860203 Chỉ huy tham mưu không quân (Sĩ quan Dù - Tìm kiếm cứu nạn ĐK) A00; A01 21.05 Hệ đại học
4 7860203 Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự) A00; A01 22.35 Hệ đại học - Thí sinh miền Bắc
5 7860203 Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự) A00; A01 22.35 Hệ đại học - Thí sinh miền Nam

B. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6510304 Ngành Kỹ thuật hàng không A00; A01 26.547 Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc
2 6510304 Ngành Kỹ thuật hàng không A00; A01 26.391 Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam
3 7860203 Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự) A00; A01 25.392 Hệ ĐT Đại học

C. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6510304 Ngành Kỹ thuật hàng không   16.9 Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc
2 6510304 Ngành Kỹ thuật hàng không   16.125 Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam
3 7860203 Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự)   15.65 Hệ ĐT Đại học

D. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6510304 Ngành Kỹ thuật hàng không   16.9 Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc
2 6510304 Ngành Kỹ thuật hàng không   16.125 Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam
3 7860203 Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự)   15.65 Hệ ĐT Đại học