1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
15 |
|
2 |
7310101TA |
Kinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh) |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
3 |
7310102 |
Kinh tế chính trị |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
15 |
|
4 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
15 |
|
5 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
15 |
|
6 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
15 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
8 |
7340101TA |
Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh) |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
9 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
20 |
|
10 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
11 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
17 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
14 |
7340301TA |
Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh) |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
15 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
15 |
|
16 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
17 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
15 |
|
18 |
7349001 |
Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|
19 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
18 |
|
20 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
15 |
|
21 |
7903124 |
Song ngành Kinh tế - Tài chính |
A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 |
16 |
|