A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học A01;D01;C00;C19 15  
2 7140246 Sư phạm công nghệ A01;D01;C04;C14 24  
3 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 15  
4 7310101_CLC Kinh tế A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C04 15  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 15  
7 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C04 15  
8 7380101 Luật A01;D01;C00;C19 15  
9 7420201 Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 15  
10 7420201_NB Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
11 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 15  
12 7480101_CLC Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
13 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 15  
14 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 15  
16 7510102_NB CN kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15  
18 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
19 7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
20 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 15  
21 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
22 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 15  
23 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 15  
25 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
26 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 15  
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15  
29 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
30 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
31 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15  
32 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
33 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 15  
35 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
36 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15  
37 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
38 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
39 7520130 Kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 15  
40 7520301 Kỹ thuật hóa học B00;A01;D01;C04 15  
41 7540101 Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 15  
42 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 15 Chương trình CLC
43 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
44 7640101 Thú y B00;A01;D01;C04 15  
45 7760101 Công tác xã hội A01;D01;C00;C19 15  
46 7810101 Du lịch A01;D01;C00;C19 15  
47 7810101_CLC Du lịch A01;D01;C00;C19 15 Chương trình CLC
48 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;D01;C00;C19 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học A01;D01;C00;C19 18  
2 7140246 Sư phạm công nghệ A01;D01;C04;C14 18  
3 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;C04 18  
4 7310101_CLC Kinh tế A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C04 18  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C04 18  
7 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C04 18  
8 7380101 Luật A01;D01;C00;C19 18  
9 7420201 Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 18  
10 7420201_NB Công nghệ sinh học B00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
11 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 18  
12 7480101_CLC Khoa học máy tính A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
13 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 18  
14 7480201_CLC Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
15 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00;A01;D01;C04 18  
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 18  
17 7510102_NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 18  
19 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
20 7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
21 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 18  
22 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 18  
24 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 18  
26 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
27 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô A00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
28 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) A00;A01;D01;C04 18  
29 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;C04 18  
30 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 18  
31 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
32 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 18  
34 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
35 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 18  
37 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
38 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 18  
39 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
40 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực A00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7520130 Kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C04 18  
42 7520301 Kỹ thuật hóa học B00;A01;D01;C04 18  
43 7540101 Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 18  
44 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 18 Chương trình CLC
45 7540101_NB Công nghệ thực phẩm B00;A01;D01;C04 18 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
46 7640101 Thú y B00;A01;D01;C04 18  
47 7760101 Công tác xã hội A01;D01;C00;C19 18  
48 7810101 Du lịch A01;D01;C00;C19 18  
49 7810101_CLC Du lịch A01;D01;C00;C19 18 Chương trình CLC
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;D01;C00;C19 18  
51 Thí điểm Thiết kế vi mạch A00;A01;D01;C04 18  

C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học   600  
2 7140246 Sư phạm công nghệ   600  
3 7310101 Kinh tế   600  
4 7310101_CLC Kinh tế   600 Chương trình CLC
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
7 7340122 Thương mại điện tử   600  
8 7380101 Luật   600  
9 7420201 Công nghệ sinh học   600  
10 7420201_NB Công nghệ sinh học   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
11 7480101 Khoa học máy tính   600  
12 7480101_CLC Khoa học máy tính   600 Chương trình CLC
13 7480201 Công nghệ thông tin   600  
14 7480201_CLC Công nghệ thông tin   600 Chương trình CLC
15 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo   600  
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   600  
17 7510102_NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   600  
19 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí   600 Chương trình CLC
20 7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
21 7510202 Công nghệ chế tạo máy   600  
22 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   600  
24 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   600 Chương trình CLC
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   600  
26 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô   600 Chương trình CLC
27 7510205_NB Công nghệ kỹ thuât ô tô   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
28 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)   600  
29 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo   600  
30 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   600  
31 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   600 Chương trình CLC
32 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH   600  
34 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH   600 Chương trình CLC
35 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
36 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
37 7510605_CLC Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600 Chương trình CLC
38 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực   600  
39 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực   600 Chương trình CLC
40 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
41 7520130 Kỹ thuật ô tô   600  
42 7520301 Kỹ thuật hóa học   600  
43 7540101 Công nghệ thực phẩm   600  
44 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm   600 Chương trình CLC
45 7540101_NB Công nghệ thực phẩm   600 CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
46 7640101 Thú y   600  
47 7760101 Công tác xã hội   600  
48 7810101 Du lịch   600  
49 7810101_CLC Du lịch   600 Chương trình CLC
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
51 Thí điểm Thiết kế vi mạch   600