A. Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 22  
2 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 25.5  
3 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 26.3  
4 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 27.85  
5 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 25.85  
6 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 25.25  
7 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 22.5  
8 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 27.25  
9 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 24  
10 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 23.5  
11 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 25.3  
12 7810101 Ngành Du lịch C00; D01; D10; D15 26.75  
13 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 27  
14 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 26.5  

B. Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 26  
2 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 26  
3 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 26.5  
4 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 27.5  
5 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 26.4  
6 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 25.75  
7 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 22.03  
8 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 27  
9 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 24.75  
10 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 25  
11 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 26  
12 7810101 Ngành Du lịch C00; D01; D10; D15 26.5  
13 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 26.5  
14 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 26.2