Mã trường: DCN

- Tên tiếng Anh: HaNoi University Of Industry

- Năm thành lập: 2005

- Cơ quan chủ quản: Bộ Công Thương

- Địa chỉ: Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, Hà Nội

- Website: http://www.haui.edu.vn

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1. Chương trình đào tạo Đại học chính quy
1 7210404 Thiết kế thời trang 60 Kết HợpĐT THPT D01; D14
Ưu Tiên TT1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 200 Kết HợpĐT THPT D01
Ưu Tiên TT1
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 100 Kết HợpĐT THPT D01; D14
Ưu Tiên TT1
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật 70 Kết HợpĐT THPT D01; D06
Ưu Tiên TT1
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 70 Kết HợpĐT THPT D01; DD2
Ưu Tiên TT1
6 7229020 Ngôn ngữ học 50 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14
Ưu Tiên TT1
7 7310104 Kinh tế đầu tư 60 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
8 7310612 Trung Quốc học 50 Kết HợpĐT THPT D01; D04
Ưu Tiên TT1
9 7340101 Quản trị kinh doanh 300 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
10 73401012 Phân tích dữ liệu kinh doanh 120 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
11 7340115 Marketing 120 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng 180 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
13 7340301 Kế toán 600 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
14 7340302 Kiểm toán 120 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
15 7340404 Quản trị nhân lực 120 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
16 7340406 Quản trị văn phòng 120 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
17 7480101 Khoa học máy tính 120 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
18 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 70 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
19 7480103 Kỹ thuật phần mềm 240 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
20 7480104 Hệ thống thông tin 120 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
21 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính 140 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
22 7480201 Công nghệ thông tin 360 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
23 74802012 Công nghệ đa phương tiện 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
24 74802021 An toàn thông tin 40 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
25 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 360 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
26 75102012 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
27 75102013 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
28 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 300 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
29 75102032 Robot và trí tuệ nhân tạo 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
30 75102033 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 360 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
32 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 120 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 420 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
34 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 480 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
35 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
36 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 300 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
37 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 210 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; B00; C02; D07
Ưu Tiên TT1
39 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 50 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; B00; C02; D07
Ưu Tiên TT1
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 60 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
41 75190071 Năng lượng tái tạo 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
42 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
43 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
44 7540101 Công nghệ thực phẩm 120 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; B00; C02; D07
Ưu Tiên TT1
45 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may 50 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X27
Ưu Tiên TT1
46 7540204 Công nghệ dệt, may 180 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X27
Ưu Tiên TT1
47 7720203 Hóa dược 60 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; B00; C02; D07
Ưu Tiên TT1
48 7810101 Du lịch 140 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14; D15
Ưu Tiên TT1
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 130 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14; D15
Ưu Tiên TT1
50 7810201 Quản trị khách sạn 130 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14; D15
Ưu Tiên TT1
51 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 60 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14; D15
Ưu Tiên TT1
2. Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây
52 7220204LK Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) 30 Kết HợpĐT THPT D01; D14
3. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
53 7340301TA Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN A01; D01; X25
Ưu Tiên TT1
54 7480101TA Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
55 7510201TA Công nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
56 7510205TA Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
57 7510301TA Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
58 7510302TA Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGTD BK A00; A01; X06; X07
Ưu Tiên TT1
59 7810101TA Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14; D15
Ưu Tiên TT1
60 7810103TA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14; D15
Ưu Tiên TT1
61 7810201TA Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14; D15
Ưu Tiên TT1
62 7810202TA Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) 40 Kết HợpĐT THPTĐGNL HN D01; D14; D15
Ưu Tiên TT1

 

Học phí Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2025 - 2026

Học phí Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2025 dự kiến sẽ là 24,6 triệu đồng/năm, tương đương 500.000 VNĐ/tín chỉ, theo báo cáo của báo Quảng Nam. Tuy nhiên, học phí có thể điều chỉnh nhưng không vượt quá 10% mỗi năm, theo một bài viết trên báo Quảng Nam. 

Cụ thể, mức học phí này có thể thay đổi tùy theo từng ngành học và chương trình đào tạo, đặc biệt là các ngành học bằng tiếng Anh hoặc các ngành thuộc khối sức khỏe. Ví dụ, học phí các học phần đại cương của các ngành giảng dạy bằng tiếng Anh có thể là 780.000 VNĐ/tín chỉ, trong khi các học phần thuộc khối kiến thức cơ sở ngành, chuyên ngành, bổ trợ, dự án tốt nghiệp, thực tập và khóa luận tốt nghiệp có thể lên tới 1,650 triệu đồng/tín chỉ (đối với ngành Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành dạy bằng tiếng Anh) hoặc 1,7 triệu đồng/tín chỉ (đối với ngành Công nghệ thông tin dạy bằng tiếng Anh). 

Xem chi tiết 

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2025

TT Mã xét tuyển Tên ngành/ chương trình đào tạo Phương thức Điểm chuẩn trúng tuyển Tiêu chí phụ
1 7210404 Thiết kế thời trang PT2, PT3 20,75 TTNV £ 3
2 7220201 Ngôn ngữ Anh PT2, PT3 21,35 TTNV £ 2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc PT2, PT3 23 TTNV £ 7
4 7220204LK Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) PT2, PT3 22,5 TTNV = 1
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật PT2, PT3 20 TTNV £ 3
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc PT2, PT3 21,5 TTNV £ 2
7 7229020 Ngôn ngữ học PT2, PT3 20 TTNV £ 6
8 7310612 Trung Quốc học PT2, PT3, PT4 21,55 TTNV £ 2
9 7310104 Kinh tế đầu tư PT2, PT3, PT4 21,25 TTNV £ 46
10 7340101 Quản trị kinh doanh PT2, PT3, PT4 20,25 TTNV £ 14
11 73401012 Phân tích dữ liệu kinh doanh PT2, PT3, PT4 20 TTNV £ 12
12 7340115 Marketing PT2, PT3, PT4 22,5 TTNV £ 11
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng PT2, PT3, PT4 20,75 TTNV £ 5
14 7340301 Kế toán PT2, PT3, PT4 20 TTNV £ 16
15 7340301TA Kế toán (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT4 20,25 TTNV £ 4
16 7340302 Kiểm toán PT2, PT3, PT4 20 TTNV £ 42
17 7340404 Quản trị nhân lực PT2, PT3, PT4 21,25 TTNV £ 18
18 7340406 Quản trị văn phòng PT2, PT3, PT4 20 TTNV £ 13
19 7480101 Khoa học máy tính PT2, PT3, PT5 23,72 TTNV £ 10
20 7480101TA Khoa học máy tính (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT5 20,45 TTNV £ 3
21 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu PT2, PT3, PT5 21,7 TTNV £ 5
22 7480103 Kỹ thuật phần mềm PT2, PT3, PT5 21,75 TTNV £ 5
23 7480104 Hệ thống thông tin PT2, PT3, PT5 21,1 TTNV £ 5
24 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính PT2, PT3, PT5 21,85 TTNV = 1
25 7480201 Công nghệ thông tin PT2, PT3, PT5 23,09 TTNV £ 5
26 74802012 Công nghệ đa phương tiện PT2, PT3, PT5 22,25 TTNV £ 3
27 74802021 An toàn thông tin PT2, PT3, PT5 23,43 TTNV £ 7
28 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí PT2, PT3, PT5 23,72 TTNV £ 2
29 7510201TA Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT5 20,45 TTNV = 1
30 75102012 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu PT2, PT3, PT5 22,5 TTNV £ 7
31 75102013 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp PT2, PT3, PT5 21,35 TTNV £ 3
32 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử PT2, PT3, PT5 25,17 TTNV £ 4
33 75102032 Robot và trí tuệ nhân tạo PT2, PT3, PT5 24,3 TTNV £ 10
34 75102033 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô PT2, PT3, PT5 23,93 TTNV £ 7
35 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô PT2, PT3, PT5 22,5 TTNV = 1
36 7510205TA Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT5 20 TTNV £ 3
37 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt PT2, PT3, PT5 21,85 TTNV £ 8
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử PT2, PT3, PT5 23,93 TTNV £ 2
39 7510301TA Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT5 20,1 TTNV £ 3
40 75190071 Năng lượng tái tạo PT2, PT3, PT5 20,75 TTNV £ 5
41 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông PT2, PT3, PT5 22,75 TTNV £ 13
42 7510302TA Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT5 20 TTNV £ 3
43 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh PT2, PT3, PT5 20,6 TTNV £ 3
44 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa PT2, PT3, PT5 26,27 TTNV £ 2
45 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh PT2, PT3, PT5 22,5 TTNV £ 9
46 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học PT2, PT3, PT5 20,25 TTNV = 1
47 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường PT2, PT3, PT5 18,75 TTNV £ 3
48 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng PT2, PT3, PT4 22,76 TTNV £ 3
49 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực PT2, PT3, PT5 22,5 TTNV £ 3
50 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp PT2, PT3, PT5 21,75 TTNV £ 3
51 7540101 Công nghệ thực phẩm PT2, PT3, PT5 20,6 TTNV = 1
52 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may PT2, PT3, PT4 18,25 TTNV £ 6
53 7540204 Công nghệ dệt, may PT2, PT3, PT4 18 TTNV £ 16
54 7720203 Hóa dược PT2, PT3, PT5 21,35 TTNV £ 6
55 7810101 Du lịch PT2, PT3, PT4 21,85 TTNV £ 13
56 7810101TA Du lịch (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT4 18 TTNV £ 11
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành PT2, PT3, PT4 22,25 TTNV £ 4
58 7810103TA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT4 18,1 TTNV £ 4
59 7810201 Quản trị khách sạn PT2, PT3, PT4 21,75 TTNV £ 3
60 7810201TA Quản trị khách sạn (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT4 18,25 TTNV £ 9
61 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống PT2, PT3, PT4 20,85 TTNV = 1
62 7810202TA Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng Tiếng Anh) PT2, PT3, PT4 18,6 TTNV = 1

Xem chi tiết 

Xem thêm bài viết về trường Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất:

Phương án tuyển sinh trường Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2025

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2025 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2024 mới nhất

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2023 mới nhất

Học phí Đại học Công nghiệp Hà Nội 2025