Mã trường: DDA

Tên trường: Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

Tên tiếng Anh: East Asia University of Techonology

Tên viết tắt: EAUT

Địa chỉ: Phường Võ Cường – Thành Phố Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh

Website: https://eaut.edu.vn/

Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ Đông Á 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
2 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
4 7340101 Quản trị kinh doanh 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
5 7340101 Marketing 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
6 7340201 Tài chính Ngân hàng 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
7 7340301 Kế Toán 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
8 7340301 Kế toán định hướng ACCA 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
9 7340404 Quản trị nhân lực 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7380101 Luật 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7480201 Công nghệ thông tin 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7480201 Thiết kế đồ họa số 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7480201 Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7510202 Công nghệ Chế tạo máy 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7510202 Cơ điện tử 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7510206 Điện lạnh và điều hoà không khí 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7510301 Công nghệ Bán dẫn 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 7540101 Công nghệ Thực phẩm 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; B00; D08
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 7580201 Kỹ thuật Xây dựng 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; A03; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 7720201 Dược học 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 7720301 Điều dưỡng 0 ĐT THPTHọc Bạ A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 7810201 Quản trị khách sạn 0 ĐT THPTHọc Bạ C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00

Học phí Đại học Công nghệ Đông Á 2025 - 2026

Học phí trường đại học Công nghệ Đông Á 2025

Các khoản thu ngoài học phí

– Hồ sơ và Lệ phí xét tuyển học bạ: 350.000đ/sinh viên

– Lệ phí nhập học: 50.000đ/sinh viên

– Lệ phí thư viện: 50.000đ/sinh viên

– Thẻ sinh viên: 50.000đ/sinh viên

– Bảo hiểm y tế bắt buộc: Theo quy định

– Khám sức khỏe: Theo quy định

– Đoàn phí: Theo quy định

– Lệ phí thi lại, học lại: Áp dụng cụ thể với từng môn học

– Đồng phục: 350.000đ.

Học phí

Năm học 2025 dự kiến học phí Trường Đại học Công nghệ Đông Á cụ thể như sau:

Khối ngành kỹ thuật: 11.500.000đ – 14.500.000đ/kỳ.

Khối ngành kinh tế – xã hội: 12.000.000đ – 13.500.000đ/kỳ.

Khối ngành sức khỏe: 13.500.000 – 17.500.000đ/kỳ.

Ngoài các khoản phí đã được thông báo, nhà trường không tổ chức thu thêm bất cứ khoản phí nào khác nếu không có thông báo chính thức tới sinh viên và gia đình.

Thông tin chi tiết liên hệ hotline: 0243.555.2008

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Đông Á năm 2025 mới nhất

(Đang cập nhật điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2025 - 2026)

Thí sinh tham khảo điểm chuẩn của Trường Đại học Công nghệ Đông Á năm 2024 và 2023 để có cái nhìn tổng quan về mức độ cạnh tranh và khả năng được nhận vào trường đại học mình mong muốn. Việc này giúp thí sinh có kế hoạch đăng ký nguyện vọng phù hợp để tăng cơ hội được nhận vào trường năm 2025.

Xem thêm